friendship
(n.)
: tình bạn
/ˈfrendʃɪp/
Ex: Your friendship is very important to me.
Tình bạn của cậu rất quan trọng đối với tớ.
start a friendship
: bắt đầu tình bạn
/stɑːt ə ˈfrɛn(d)ʃɪp/
develop a friendship
: phát triển tình bạn
/dɪˈvɛləp ə ˈfrɛn(d)ʃɪp/
cement a friendship
: củng cố tình bạn
/sɪˈmɛnt ə ˈfrɛn(d)ʃɪp/
spoil a friendship
: làm hỏng tình bạn
/spɔɪl ə ˈfrɛn(d)ʃɪp/
a friendship grows
: tình bạn lớn dần
/ə ˈfrɛn(d)ʃɪp ɡrəʊz/
close friends
: các bạn thân
/kləʊz frɛndz/
mutual friends
: bạn chung
/ˈmjuːtʃ(ə)l frɛndz/
a casual acquaintance
: người quen
/ə ˈkaʒjʊəl əˈkweɪnt(ə)ns/
keep in touch
(v. phr.)
: giữ liên lạc
/kiːp ɪn tʌtʃ/
Ex: We have kept in touch for a long time.
Chúng tôi đã giữ liên lạc trong một thời gian dài.
lose touch
: mất liên lạc
/luːz tʌtʃ/
Bình luận