English Adventure - FRIENDSHIP PHRASES

6,575

CHỦ ĐỀ FRIENDSHIP PHRASES

friendship

friendship (n.) : tình bạn
/ˈfrendʃɪp/

Ex: Your friendship is very important to me.
Tình bạn của cậu rất quan trọng đối với tớ.

start a friendship

start a friendship : bắt đầu tình bạn
/stɑːt ə ˈfrɛn(d)ʃɪp/

develop a friendship

develop a friendship : phát triển tình bạn
/dɪˈvɛləp ə ˈfrɛn(d)ʃɪp/

cement a friendship

cement a friendship : củng cố tình bạn
/sɪˈmɛnt ə ˈfrɛn(d)ʃɪp/

spoil a friendship

spoil a friendship : làm hỏng tình bạn
/spɔɪl ə ˈfrɛn(d)ʃɪp/

a friendship grows

a friendship grows : tình bạn lớn dần
/ə ˈfrɛn(d)ʃɪp ɡrəʊz/

close friends

close friends : các bạn thân
/kləʊz frɛndz/

mutual friends

mutual friends : bạn chung
/ˈmjuːtʃ(ə)l frɛndz/

a casual acquaintance

a casual acquaintance : người quen
/ə ˈkaʒjʊəl əˈkweɪnt(ə)ns/

keep in touch

keep in touch (v. phr.) : giữ liên lạc
/kiːp ɪn tʌtʃ/

Ex: We have kept in touch for a long time.
Chúng tôi đã giữ liên lạc trong một thời gian dài.

lose touch

lose touch : mất liên lạc
/luːz tʌtʃ/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập