English Adventure - "GET" PHRASES

1,372

CHỦ ĐỀ "GET" PHRASES

get

get (v.) : có được, nhận được
/get/

Ex: I'm surprised when I get a gift from Dave.
Tôi ngạc nhiên khi nhận một món quà từ Dave.

get a degree

get a degree : có được tấm bằng
/ɡɛt ə dɪˈɡriː/

get a grade

get a grade : có điểm
/ɡɛt ə ɡreɪd/

get a qualification

get a qualification : có trình độ chuyên môn
/ɡɛt ə ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃ(ə)n/

get an education

get an education : được giáo dục
/ɡɛt ən ɛdjʊˈkeɪʃ(ə)n/

get a job

get a job : có việc làm
/ɡɛt ə dʒɒb/

get angry

get angry : nổi giận
/ɡɛt ˈaŋɡri/

get upset

get upset : trở nên buồn bã
/ɡɛt ʌpsɛt/

get bored

get bored : cảm thấy chán
/ɡɛt bɔːd/

get excited

get excited : trở nên kích động
/ɡɛt ɪkˈsʌɪtɪd/

get started

get started : bắt đầu
/ɡɛt stɑːtɪd/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập