get
(v.)
: có được, nhận được
/get/
Ex: I'm surprised when I get a gift from Dave.
Tôi ngạc nhiên khi nhận một món quà từ Dave.
get a degree
: có được tấm bằng
/ɡɛt ə dɪˈɡriː/
get a grade
: có điểm
/ɡɛt ə ɡreɪd/
get a qualification
: có trình độ chuyên môn
/ɡɛt ə ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃ(ə)n/
get an education
: được giáo dục
/ɡɛt ən ɛdjʊˈkeɪʃ(ə)n/
get a job
: có việc làm
/ɡɛt ə dʒɒb/
get angry
: nổi giận
/ɡɛt ˈaŋɡri/
get upset
: trở nên buồn bã
/ɡɛt ʌpsɛt/
get bored
: cảm thấy chán
/ɡɛt bɔːd/
get excited
: trở nên kích động
/ɡɛt ɪkˈsʌɪtɪd/
get started
: bắt đầu
/ɡɛt stɑːtɪd/
Bình luận