
give
(v.)
: đưa, trao, cho
/ɡɪv/
Ex: Please give your mother the letter.
Vui lòng đưa cho mẹ bạn lá thư.

give an answer
: đưa câu trả lời
/ɡɪv ən ˈɑːnsə/

give a chance
: cho cơ hội
/ɡɪv ə tʃɑːns/

give someone help
: giúp đỡ ai đó
/ɡɪv ˈsʌmwʌn hɛlp/

give an idea
: đưa ra ý tưởng
/ɡɪv ən ʌɪˈdɪə/

give lessons
: dạy bài học
/ɡɪv ˈlɛs(ə)nz/

give a lift
: cho đi quá giang
/ɡɪv ə lɪft/

give my opinion
: đưa ý kiến
/ɡɪv mʌɪ əˈpɪnjən/

give a performance
: trình diễn
/ɡɪv ə pəˈfɔːm(ə)ns/

give someone a push
: thúc đẩy ai đó
/ɡɪv ˈsʌmwʌn ə pʊʃ/

give a speech
: phát biểu, diễn thuyết
/ɡɪv ə spiːtʃ/
Bình luận