English Adventure - "GIVE" PHRASES

1,605

CHỦ ĐỀ "GIVE" PHRASES

give

give (v.) : đưa, trao, cho
/ɡɪv/

Ex: Please give your mother the letter.
Vui lòng đưa cho mẹ bạn lá thư.

give an answer

give an answer : đưa câu trả lời
/ɡɪv ən ˈɑːnsə/

give a chance

give a chance : cho cơ hội
/ɡɪv ə tʃɑːns/

give someone help

give someone help : giúp đỡ ai đó
/ɡɪv ˈsʌmwʌn hɛlp/

give an idea

give an idea : đưa ra ý tưởng
/ɡɪv ən ʌɪˈdɪə/

give lessons

give lessons : dạy bài học
/ɡɪv ˈlɛs(ə)nz/

give a lift

give a lift : cho đi quá giang
/ɡɪv ə lɪft/

give my opinion

give my opinion : đưa ý kiến
/ɡɪv mʌɪ əˈpɪnjən/

give a performance

give a performance : trình diễn
/ɡɪv ə pəˈfɔːm(ə)ns/

give someone a push

give someone a push : thúc đẩy ai đó
/ɡɪv ˈsʌmwʌn ə pʊʃ/

give a speech

give a speech : phát biểu, diễn thuyết
/ɡɪv ə spiːtʃ/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập