
go crazy
: nổi khùng
/ɡəʊ ˈkreɪzi/

go blind
: bị khiếm thị
/ɡəʊ blʌɪnd/

go deaf
: bị khiếm thính
/ɡəʊ dɛf/

go grey
: (tóc) bị bạc
/ɡəʊ ɡreɪ/

go bald
: (đầu) bị hói
/ɡəʊ bɔːld/

go soft
: (trái cây) mềm đi
/ɡəʊ sɒft/

go hard
: (bánh mì) cứng đi
/ɡəʊ hɑːd/

go red
: (mặt) chuyển đỏ do mắc cỡ
/ɡəʊ rɛd/

go yellow
: (giấy) ngả màu vàng
/ɡəʊ ˈjɛləʊ/
Bình luận