
have
(v.)
: có
/hæv/
Ex: My family has four people.
Gia đình tôi có bốn người.

have fun
(v.ph.)
: vui vẻ
/hav fʌn/

have a break
(v.ph.)
: nghỉ ngơi
/hav ə breɪk/

have a dream
(v.ph.)
: có một giấc mơ
/hav ə driːm/

have a look
(v.ph.)
: nhìn qua
/hav ə lʊk/

have a party
(v.ph.)
: có một bữa tiệc
/hav ə ˈpɑːti/

have an experience
(v.ph.)
: có kinh nghiệm
/hav ən ɪkˈspɪərɪəns/

have a problem
(v.ph.)
: bị rắc rối
/hav ə ˈprɒbləm/

have an accident
(v.ph.)
: bị tai nạn
/hav ən ˈaksɪd(ə)nt/

have an argument
(v.ph.)
: tranh cãi
/hav ən ˈɑːɡjʊm(ə)nt/

have a conversation
(v.ph.)
: nói chuyện
/hav ə kɒnvəˈseɪʃ(ə)n/
Bình luận