English Adventure - "HAVE" PHRASES

2,290

CHỦ ĐỀ HAVE PHRASES

have

have (v.) :
/hæv/

Ex: My family has four people.
Gia đình tôi có bốn người.

have fun

have fun (v.ph.) : vui vẻ
/hav fʌn/

have a break

have a break (v.ph.) : nghỉ ngơi
/hav ə breɪk/

have a dream

have a dream (v.ph.) : có một giấc mơ
/hav ə driːm/

have a look

have a look (v.ph.) : nhìn qua
/hav ə lʊk/

have a party

have a party (v.ph.) : có một bữa tiệc
/hav ə ˈpɑːti/

have an experience

have an experience (v.ph.) : có kinh nghiệm
/hav ən ɪkˈspɪərɪəns/

have a problem

have a problem (v.ph.) : bị rắc rối
/hav ə ˈprɒbləm/

have an accident

have an accident (v.ph.) : bị tai nạn
/hav ən ˈaksɪd(ə)nt/

have an argument

have an argument (v.ph.) : tranh cãi
/hav ən ˈɑːɡjʊm(ə)nt/

have a conversation

have a conversation (v.ph.) : nói chuyện
/hav ə kɒnvəˈseɪʃ(ə)n/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập