have
(v.)
: có
/hæv/
Ex: My family has four people.
Gia đình tôi có bốn người.
have access to
: có quyền truy cập vào
/hav ˈaksɛs tuː/
have a chat
: có cuộc nói chuyện
/hav ə tʃat/
have difficulty
: gặp khó khăn
/hav ˈdɪfɪk(ə)lti/
have doubts
: có sự nghi ngờ
/hav daʊts/
have a good time
(v.)
: có khoảng thời gian vui vẻ
/hav ə ɡʊd tʌɪm/
have a happy ending
: có một kết thúc có hậu
/hav ə ˈhapi ˈɛndɪŋ/
have a heart attack
: có một cơn đau tim
/hav ə hɑːt əˈtak/
have a nightmare
: gặp ác mộng
/hav ə ˈnʌɪtmɛː/
have strong opinions
: có những ý kiến mạnh mẽ
/hav strɒŋ əˈpɪnjənz/
have sympathy
: có sự cảm thông
/hav ˈsɪmpəθi/
Bình luận