English Adventure - HAVE PHRASES

2,536

CHỦ ĐỀ HAVE PHRASES

have

have (v.) :
/hæv/

Ex: My family has four people.
Gia đình tôi có bốn người.

have access to

have access to : có quyền truy cập vào
/hav ˈaksɛs tuː/

have a chat

have a chat : có cuộc nói chuyện
/hav ə tʃat/

have difficulty

have difficulty : gặp khó khăn
/hav ˈdɪfɪk(ə)lti/

have doubts

have doubts : có sự nghi ngờ
/hav daʊts/

have a good time

have a good time (v.) : có khoảng thời gian vui vẻ
/hav ə ɡʊd tʌɪm/

have a happy ending

have a happy ending : có một kết thúc có hậu
/hav ə ˈhapi ˈɛndɪŋ/

have a heart attack

have a heart attack : có một cơn đau tim
/hav ə hɑːt əˈtak/

have a nightmare

have a nightmare : gặp ác mộng
/hav ə ˈnʌɪtmɛː/

have strong opinions

have strong opinions : có những ý kiến mạnh mẽ
/hav strɒŋ əˈpɪnjənz/

have sympathy

have sympathy : có sự cảm thông
/hav ˈsɪmpəθi/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập