English Adventure - HOME PHRASES

2,726

CHỦ ĐỀ HOME PHRASES

home

home (n.) : nhà,gia đình
/həʊm/

Ex: I am at home now.
Tôi hiện đang ở nhà.

dream home

dream home : ngôi nhà mơ ước
/driːm həʊm/

deprived home

deprived home : gia đình nghèo khó
/dɪˈprʌɪvd həʊm/

stable home

stable home : gia đình êm ấm
/ˈsteɪb(ə)l həʊm/

feel at home

feel at home : cảm thấy như ở nhà
/fiːl ət həʊm/

leave home

leave home : rời nhà
/liːv həʊm/

make yourself at home

make yourself at home : tự nhiên như ở nhà
/meɪk jɔːˈsɛlf ət həʊm/

second home

second home : ngôi nhà thứ hai
/ˈsɛk(ə)nd həʊm/

welcome someone home

welcome someone home : chào đón ai đó trở về nhà
/ˈwɛlkəm ˈsʌmwʌn həʊm/

home address

home address : home address
/həʊm əˈdrɛs/

home ground

home ground : sân nhà
/həʊm ɡraʊnd/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập