
home
(n.)
: nhà,gia đình
/həʊm/
Ex: I am at home now.
Tôi hiện đang ở nhà.

dream home
: ngôi nhà mơ ước
/driːm həʊm/

deprived home
: gia đình nghèo khó
/dɪˈprʌɪvd həʊm/

stable home
: gia đình êm ấm
/ˈsteɪb(ə)l həʊm/

feel at home
: cảm thấy như ở nhà
/fiːl ət həʊm/

leave home
: rời nhà
/liːv həʊm/

make yourself at home
: tự nhiên như ở nhà
/meɪk jɔːˈsɛlf ət həʊm/

second home
: ngôi nhà thứ hai
/ˈsɛk(ə)nd həʊm/

welcome someone home
: chào đón ai đó trở về nhà
/ˈwɛlkəm ˈsʌmwʌn həʊm/

home address
: home address
/həʊm əˈdrɛs/

home ground
: sân nhà
/həʊm ɡraʊnd/
Bình luận