keep
(v.)
: giữ, duy trì
/kiːp/
Ex: I'm very sorry to keep you waiting.
Tôi rất xin lỗi đã khiến cho bạn chờ đợi.
keep fit
: giữ thân hình cân đối
/kiːp fɪt/
keep in contact
: giữ liên lạc
/kiːp ɪn kənˈtakt/
keep a record
: duy trì kỉ lục
/kiːp ə rɪˈkɔːd/
keep secrets
: giữ bí mật
/kiːp ˈsiːkrɪts/
keep your temper
: kiểm soát cơn nóng
/kiːp jɔː ˈtɛmpə/
keep my word
: giữ lời hứa
/kiːp mʌɪ wəːd/
keep a watch on
: trông coi
/kiːp ə wɒtʃ ɒn/
keep an appointment
: giữ cuộc hẹn
/kiːp ən əˈpɔɪntm(ə)nt/
keep asking
: duy trì hỏi
/kiːp ɑːskɪŋ/
keep interrupting
: liên tục xen ngang
/kiːp ɪntəˈrʌptɪŋ/
Bình luận