law
(n.)
: luật
/lɔː/
Ex: A new law was passed to make divorce easier and simpler.
Một luật mới đã được thông qua giúp cho việc li hôn dễ dàng và đơn giản hơn.
go on trial
: đến phiên xét xử
/ɡəʊɒn 'trʌɪəl/
a fair trial
: phiên xét xử công bằng
/ə fɛː 'trʌɪəl/
be severely punished
: bị trừng phạt nghiêm trọng
/biː sɪˈvɪəliˈpʌnɪʃt/
pay a heavy fine
: trả tiền phạt nặng
/peɪəˈhɛvifʌɪn/
face the death penalty
: đối mặt với án tử hình
/feɪsðədɛθˈpɛn(ə)lti/
act as deterrent
: hành động răn đe
/æktəzdɪˈtɛr(ə)nt/
suffer the consequences
: gánh chịu hậu quả
/ˈsʌfəðə ˈkɒnsɪkw(ə)nsɪz/
a harsh penalty
: một hình phạt khắc nghiệt
/əhɑːʃ ˈpɛn(ə)lti/
a hard legal battle
: một cuộc chiến pháp lý khó
/əhɑːd ˈliːɡ(ə)l ˈbat(ə)l/
win a case
: thắng kiện
/wɪn ə keɪs/
Bình luận