English Adventure - LAWS PHRASES

6,843

CHỦ ĐỀ LAWS PHRASES

law

law (n.) : luật
/lɔː/

Ex: A new law was passed to make divorce easier and simpler.
Một luật mới đã được thông qua giúp cho việc li hôn dễ dàng và đơn giản hơn.

go on trial

go on trial : đến phiên xét xử
/ɡəʊɒn 'trʌɪəl/

a fair trial

a fair trial : phiên xét xử công bằng
/ə fɛː 'trʌɪəl/

be severely punished

be severely punished : bị trừng phạt nghiêm trọng
/biː sɪˈvɪəliˈpʌnɪʃt/

pay a heavy fine

pay a heavy fine : trả tiền phạt nặng
/peɪəˈhɛvifʌɪn/

face the death penalty

face the death penalty : đối mặt với án tử hình
/feɪsðədɛθˈpɛn(ə)lti/

act as deterrent

act as deterrent : hành động răn đe
/æktəzdɪˈtɛr(ə)nt/

suffer the consequences

suffer the consequences : gánh chịu hậu quả
/ˈsʌfəðə ˈkɒnsɪkw(ə)nsɪz/

a harsh penalty

a harsh penalty : một hình phạt khắc nghiệt
/əhɑːʃ ˈpɛn(ə)lti/

a hard legal battle

a hard legal battle : một cuộc chiến pháp lý khó
/əhɑːd ˈliːɡ(ə)l ˈbat(ə)l/

win a case

win a case : thắng kiện
/wɪn ə keɪs/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập