English Adventure - LIGHT PHRASES

1,624

CHỦ ĐỀ LIGHT PHRASES

light

light (adj.) : sáng sủa
/lʌɪt/

Ex: The bedrooms are light and airy.
Các phòng ngủ sáng sủa và thoáng mát.

bring to light

bring to light : làm sáng tỏ
/brɪŋ tu: lʌɪt/

go out like a light

go out like a light : ngủ thiếp
/ɡəʊ aʊt lʌɪk ə lʌɪt/

in the light of

in the light of : được xem xét trên
/ɪn ðə lʌɪt əv/

light a fire under someone

light a fire under someone : thúc đẩy, khuyến khích ai đó
/lʌɪt ə ˈfʌɪə ˈʌndə ˈsʌmwʌn/

see the light

see the light : ngộ ra, hiểu ra vấn đề
/siː ðə lʌɪt/

see the light of day

see the light of day : sinh ra, chào đời
/siː ðə lʌɪt əv deɪ/

the light of day

the light of day : ban ngày
/ðə lʌɪt əv deɪ/

the light of one's life

the light of one's life : người vô cùng yêu quý
/ðə lʌɪt əv wʌnz lʌɪf/

lights out

lights out : giờ ngủ (trong trường hoặc doanh trại)
/lʌɪts aʊt/

shed light on

shed light on : giải thích rõ vấn đề
/ʃɛd lʌɪt ɒn/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập