light
(adj.)
: sáng sủa
/lʌɪt/
Ex: The bedrooms are light and airy.
Các phòng ngủ sáng sủa và thoáng mát.
bring to light
: làm sáng tỏ
/brɪŋ tu: lʌɪt/
go out like a light
: ngủ thiếp
/ɡəʊ aʊt lʌɪk ə lʌɪt/
in the light of
: được xem xét trên
/ɪn ðə lʌɪt əv/
light a fire under someone
: thúc đẩy, khuyến khích ai đó
/lʌɪt ə ˈfʌɪə ˈʌndə ˈsʌmwʌn/
see the light
: ngộ ra, hiểu ra vấn đề
/siː ðə lʌɪt/
see the light of day
: sinh ra, chào đời
/siː ðə lʌɪt əv deɪ/
the light of day
: ban ngày
/ðə lʌɪt əv deɪ/
the light of one's life
: người vô cùng yêu quý
/ðə lʌɪt əv wʌnz lʌɪf/
lights out
: giờ ngủ (trong trường hoặc doanh trại)
/lʌɪts aʊt/
shed light on
: giải thích rõ vấn đề
/ʃɛd lʌɪt ɒn/
Bình luận