English Adventure - "MAKE" PHRASES (Cont)

2,740

CHỦ ĐỀ "MAKE" PHRASES (tt)

make

make (v.) : làm, tạo
/meɪk/

make an appointment

make an appointment : đặt cuộc hẹn
/meɪk ən əˈpɔɪntm(ə)nt/

Ex: You should make an appointment before coming.
Anh nên đặt một cuộc hẹn trước khi đến nhé.

make the bed

make the bed : dọn giường
/meɪk ðə bɛd/

make a cake

make a cake : làm bánh
/meɪk ə keɪk/

make dinner

make dinner : làm bữa tối
/meɪk ˈdɪnə/

make a guess

make a guess : suy đoán
/meɪk ə ɡɛs/

make an impression

make an impression : gây ấn tượng
/meɪk ən ɪmˈprɛʃ(ə)n/

make a mess

make a mess : làm bừa bãi
/meɪk ə mɛs/

make money

make money : kiếm tiền
/meɪk ˈmʌni/

make a promise

make a promise : hứa việc gì
/meɪk ə ˈprɒmɪs/

make a speech

make a speech : đọc bài diễn văn
/meɪk ə spiːtʃ/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập