make
(v.)
: làm, tạo
/meɪk/
make an appointment
: đặt cuộc hẹn
/meɪk ən əˈpɔɪntm(ə)nt/
Ex: You should make an appointment before coming.
Anh nên đặt một cuộc hẹn trước khi đến nhé.
make the bed
: dọn giường
/meɪk ðə bɛd/
make a cake
: làm bánh
/meɪk ə keɪk/
make dinner
: làm bữa tối
/meɪk ˈdɪnə/
make a guess
: suy đoán
/meɪk ə ɡɛs/
make an impression
: gây ấn tượng
/meɪk ən ɪmˈprɛʃ(ə)n/
make a mess
: làm bừa bãi
/meɪk ə mɛs/
make money
: kiếm tiền
/meɪk ˈmʌni/
make a promise
: hứa việc gì
/meɪk ə ˈprɒmɪs/
make a speech
: đọc bài diễn văn
/meɪk ə spiːtʃ/
Bình luận