strongly
: mạnh mẽ
/ˈstrɒŋli/
strongly oppose
: phản đối kịch liệt
/ˈstrɒŋli əˈpəʊz/
strongly influence
: ảnh hưởng mạnh mẽ
/ˈstrɒŋli ˈɪnflʊəns/
strongly believe
: tin tưởng mạnh mẽ
/ˈstrɒŋli bɪˈliːv/
strongly deny
: phủ nhận thẳng thừng
/ˈstrɒŋli dɪˈnʌɪ/
strongly recommend
: khuyên thật lòng
/ˈstrɒŋli rɛkəˈmɛnd/
strongly support
: hỗ trợ hết mình
/ˈstrɒŋli səˈpɔːt/
strongly suggest
: đề nghị thật lòng
/ˈstrɒŋli səˈdʒɛst/
strongly feel
: cảm thấy thật sự là
/ˈstrɒŋli fiːl/
strongly argue
: tranh luận gay gắt
/ˈstrɒŋli ˈɑːɡjuː/
strongly object
: phản đối dữ dội
/ˈstrɒŋli əbˈdʒɛkt/
Bình luận