English Adventure - STRONGLY PHRASES

2,487

CHỦ ĐỀ STRONGLY PHARASES

strongly

strongly : mạnh mẽ
/ˈstrɒŋli/

strongly oppose

strongly oppose : phản đối kịch liệt
/ˈstrɒŋli əˈpəʊz/

strongly influence

strongly influence : ảnh hưởng mạnh mẽ
/ˈstrɒŋli ˈɪnflʊəns/

strongly believe

strongly believe : tin tưởng mạnh mẽ
/ˈstrɒŋli bɪˈliːv/

strongly deny

strongly deny : phủ nhận thẳng thừng
/ˈstrɒŋli dɪˈnʌɪ/

strongly recommend

strongly recommend : khuyên thật lòng
/ˈstrɒŋli rɛkəˈmɛnd/

strongly support

strongly support : hỗ trợ hết mình
/ˈstrɒŋli səˈpɔːt/

strongly suggest

strongly suggest : đề nghị thật lòng
/ˈstrɒŋli səˈdʒɛst/

strongly feel

strongly feel : cảm thấy thật sự là
/ˈstrɒŋli fiːl/

strongly argue

strongly argue : tranh luận gay gắt
/ˈstrɒŋli ˈɑːɡjuː/

strongly object

strongly object : phản đối dữ dội
/ˈstrɒŋli əbˈdʒɛkt/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập