take
: cầm, lấy, giữ
/teɪk/
take a shower
: tắm vòi sen
/teɪk ə ˈʃaʊə/
take a breath
: hít hơi
/teɪk ə brɛθ/
take the bus
: đi xe buýt
/teɪk ðə bʌs/
take a nap
: ngủ giấc ngắn
/teɪk ə nap/
take notes
: ghi chú
/teɪk nəʊts/
take a walk
: đi bộ
/teɪk ə wɔːk/
take the medicine
: uống thuốc
/teɪk ðə ˈmɛdɪsɪn/
take action
: hành động
/teɪk ˈakʃ(ə)n/
take an exam
: làm kiểm tra
/teɪk ən ɪɡˈzam/
take a photo
(v. phr.)
: chụp ảnh
/teɪk ə ˈfəʊtəʊ/
Ex: Do you want to take a photo?
Bạn có muốn có một bức ảnh?
1 bình luận