English Adventure - "TAKE" PHRASES

1,913

CHỦ ĐỀ "TAKE" PHRASES

take

take : cầm, lấy, giữ
/teɪk/

take a shower

take a shower : tắm vòi sen
/teɪk ə ˈʃaʊə/

take a breath

take a breath : hít hơi
/teɪk ə brɛθ/

take the bus

take the bus : đi xe buýt
/teɪk ðə bʌs/

take a nap

take a nap : ngủ giấc ngắn
/teɪk ə nap/

take notes

take notes : ghi chú
/teɪk nəʊts/

take a walk

take a walk : đi bộ
/teɪk ə wɔːk/

take the medicine

take the medicine : uống thuốc
/teɪk ðə ˈmɛdɪsɪn/

take action

take action : hành động
/teɪk ˈakʃ(ə)n/

take an exam

take an exam : làm kiểm tra
/teɪk ən ɪɡˈzam/

take a photo

take a photo (v. phr.) : chụp ảnh
/teɪk ə ˈfəʊtəʊ/

Ex: Do you want to take a photo?
Bạn có muốn có một bức ảnh?



1 bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập