English Adventure - TAKE PHRASES

2,971

CHỦ ĐỀ TAKE PHRASES

take

take : cầm, lấy, giữ
/teɪk/

take advantage of

take advantage of : tận dụng lợi thế
/teɪk ədˈvɑːntɪdʒ əv/

take care of

take care of (v. phr.) : trông nom, chăm sóc
/teɪk ker əv/

Ex: Doctors take care of his patients.
Bác sĩ chăm sóc những bện nhân của họ.

take a chance

take a chance : nắm bắt cơ hội
/teɪk ə tʃɑːns/

take a course

take a course : tham gia khóa học
/teɪk ə kɔːs/

take early retirement

take early retirement : nghỉ hưu sớm
/teɪk ˈəːli rɪˈtʌɪəm(ə)nt/

take into consideration

take into consideration : xem xét, cân nhắc
/teɪk ˈɪntʊ kənsɪdəˈreɪʃ(ə)n/

take a look

take a look : xem qua, nhìn qua
/teɪk ə lʊk/

take a risk

take a risk : mạo hiểm
/teɪk ə rɪsk/

take responsibility

take responsibility : chịu trách nhiệm
/teɪk rɪˌspɒnsɪˈbɪlɪti/

take a shortcut

take a shortcut : đi đường tắt
/teɪk ə ˈʃɔːtkʌt/



2 bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập