English Adventure - WEATHER PHRASES

3,281

CHỦ ĐỀ WEATHER PHARASES

weather

weather (n.) : thời tiết
/ˈweðər/

Ex: What is the weather like today?
Thời tiết hôm nay thế nào?

get worse

get worse : xấu đi
/ɡɛt wəːs/

improve

improve (v.) : tốt lên
/ɪmˈpruːv/

Ex: I cannot seem to improve my memory even if I try.
Tôi dường như không thể cải thiện trí nhớ của mình ngay cả khi tôi cố gắng.

strong sun

strong sun : nắng gắt
/strɒŋ sʌn/

weak sun

weak sun : nắng tắt
/wiːk sʌn/

heavy rain

heavy rain : mưa to
/ˈhɛvi reɪn/

light rain

light rain : mưa nhẹ
/lʌɪt reɪn/

strong wind

strong wind : gió lớn
/strɒŋ wɪnd/

light wind

light wind : gió nhẹ
/lʌɪt wɪnd/

scorching hot

scorching hot : nóng thiêu
/ˈskɔːtʃɪŋ hɒt/

freezing cold

freezing cold : lạnh cóng
/ˈfriːzɪŋ kəʊld/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập