English Adventure - WIN PHRASES

2,438

CHỦ ĐỀ WIN PHRASES

win

win (v.) : chiến thắng, đạt được
/wɪn/

Ex: You have to win.
Bạn phải thắng.

deserve to win

deserve to win : xứng đáng chiến thắng
/dɪˈzəːv tu: wɪn/

win an award

win an award : thắng giải thưởng
/wɪn ən əˈwɔːd/

win a battle

win a battle : thắng trận đấu
/wɪn ə ˈbat(ə)l/

win a case

win a case : thắng kiện
/wɪn ə keɪs/

win a contract

win a contract : giành được hợp đồng
/wɪn ə ˈkɒntrakt /

win an election

win an election : thắng cử
/wɪn ən ɪˈlɛkʃ(ə)n/

win a match

win a match : thắng trận đấu
/wɪn ə matʃ/

win respect

win respect : đạt được sự tôn trọng
/wɪn rɪˈspɛkt/

win a trophy

win a trophy : đạt được cúp
/wɪn ə ˈtrəʊfi/

win a war

win a war : thắng cuộc chiến
/wɪn ə wɔː/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập