English Adventure - WORK PHRASES

2,205

CHỦ ĐỀ WORK PHRASES

work

work (v.) : làm việc
/wɜ:k/

Ex: She works very hard.
Cô ấy làm việc rất chăm chỉ.

back up work

back up work : hỗ trợ công việc
/bak ʌp wɜ:k/

carry out work

carry out work : thực hiện công việc
/ˈkari aʊt wɜ:k/

complete work

complete work : hoàn thành công việc
/kəmˈpliːt wɜ:k/

do some work

do some work : làm một số việc
/du: sʌmwɜ:k/

hard work

hard work : công việc nặng nhọc
/hɑːd wɜ:k/

supervise work

supervise work : giám sát công việc
/ˈsuːpəvʌɪz wɜ:k/

take on work

take on work : nhận việc
/teɪkɒn wɜ:k/

available to start work

available to start work : sẵn sàng làm việc
/əˈveɪləb(ə)l tu: stɑːt wɜ:k/

indoor work

indoor work : công việc trong nhà
/ˈɪndɔ wɜ:k/

outdoor work

outdoor work : công việc ngoài trời
/ˈaʊtdɔː wɜ:k/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập