work
(v.)
: làm việc
/wɜ:k/
Ex: She works very hard.
Cô ấy làm việc rất chăm chỉ.
back up work
: hỗ trợ công việc
/bak ʌp wɜ:k/
carry out work
: thực hiện công việc
/ˈkari aʊt wɜ:k/
complete work
: hoàn thành công việc
/kəmˈpliːt wɜ:k/
do some work
: làm một số việc
/du: sʌmwɜ:k/
hard work
: công việc nặng nhọc
/hɑːd wɜ:k/
supervise work
: giám sát công việc
/ˈsuːpəvʌɪz wɜ:k/
take on work
: nhận việc
/teɪkɒn wɜ:k/
available to start work
: sẵn sàng làm việc
/əˈveɪləb(ə)l tu: stɑːt wɜ:k/
indoor work
: công việc trong nhà
/ˈɪndɔ wɜ:k/
outdoor work
: công việc ngoài trời
/ˈaʊtdɔː wɜ:k/
Bình luận