Mẫu câu giao tiếp dùng khi SHOPPING

7,118

  1. I want to buy a coat – Tôi muốn mua một chiếc áo khoác
  2. May I try it ? -- Tôi có thể thử cái này không?
  3. I’ll take it -- Tôi lấy cái này
  4. I don’t like this -- Tôi không thích cái này
  5. No, thanks. I’m just looking – Không cảm ơn, tôi chỉ xem thôi
  6. Please show me some other color – Làm ơn cho tôi màu khác
  7. Give me a smaller one – Làm ơn cho tôi cỡ nhỏ hơn
  8. How much is it? -- Cái này giá bao nhiêu
  9. I can’t accept the price – Tôi không thể mua được với giá này
  10. Could you give me any off? – Bạn có thể giảm giá được không?
  11. Can I change another one if it’s not suitable for me? – Nếu cái này không phù hợp với tôi thì tôi có thể đổi cái khác chứ?
  12. What’s the material of this one? – Cái này làm từ nguyên liệu gì vậy?
  13. How does this jean look on me? – Tôi mặc quần bò này thế nào?
  14. Where can I buy gloves? – Tôi có thể mua găng tay ở đâu?
  15. Where’s the fitting room? – Phòng thay đồ ở đâu?
  16. Please show me the style of jeans in this winter – Vui lòng cho tôi xem kiểu quần bò trong mùa đông này
  17. Any other shirts? -- Có áo sơ mi nào khác không?
  18. It’s too big for me – Nó quá to với tôi
  19. I’d like to return this – Tôi muốn trả lại cái này
  20. What can I do for you? / Can I help you? – Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  21. What do you want to buy? – Anh muốn mua gì?
  22. Please choose yourself – Mời bạn chọn
  23. What’s your price – Anh chị có thể trả bao nhiêu?
  24. To buy it will never make you regret – Mua hàng này bạn sẽ không phải hối tiếc đâu
  25. Do you like the dress? – Bạn thích chiếc váy này không?
  26. Do you buy it? – Bạn mua nó chứ
  27. I suggest you to buy this – Theo tôi bạn nên mua món đồ này
  28. Both popular design and color fit very much – Cả kiểu dáng và màu sắc đều rất hợp với bạn
  29. The pattern is popular at present – Mốt này đang phổ biến hiện nay
  30. Please try it on – Hãy mặc thử xem sao
  31. This is good as well as cheap – Hàng này vừa rẻ mà chất lượng lại tốt
  32. Sorry, sold out – Xin lỗi chúng tôi đã hết hàng
  33. It’s famous brand – Đó là thương hiệu nổi tiếng
  34. Please give the money to cashier – Vui lòng thanh toán ở quầy thu ngân
  35. Welcome back again – Lần sau lại đến với chúng tôi nhé


Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập