MẪU CÂU THƯỜNG DÙNG NƠI CÔNG SỞ

2,614

GENERAL PHRASES – NHỮNG CÂU NÓI CHUNG CHUNG

  1. How long have you worked here? – Cậu đã làm ở đây bao lâu rồi?
  2. I’m going out for lunch. – Mình sẽ ra ngoài ăn trưa
  3. I’ll be back at 1.30. – Mình sẽ quay lại lúc 1:30
  4. How long does it take you to get to work? – Cậu đi đến cơ quan mất bao lâu?
  5. The traffic was terrible today. – Giao thông hôm nay thật kinh khủng
  6. How do you get to work? – Cậu đến cơ quan bằng gì?

IN THE OFFICE – TRONG VĂN PHÒNG

  1. He’s in a meeting. – Anh ấy đang họp.
  2. What time does the meeting start?– Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?
  3. What time does the meeting finish? – Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?
  4. The reception’s on the first floor. – Quầy lễ tân ở tầng một.
  5. This invoice is overdue. – Hóa đơn này đã quá hạn thanh toán
  6. I need to do some photocopying. – Tôi cần phải đi photocopy.
  7. I’ll be free after lunch. – Tôi rảnh sau bữa trưa.
  8. He’s been promoted. – Anh ấy đã được thăng chức.
  9. Where’s the photocopier? – Máy photocopy ở đâu?
  10. She’s having a leaving-do on Friday. – Cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáu.
  11. Here’s my business card. – Đây là danh thiếp của tôi.
  12. The photocopier’s jammed. – Máy photocopy bị tắc rồi.
  13. She’s resigned . – Cô ấy xin thôi việc rồi.
  14. Can I see the report? – Cho tôi xem bản báo cáo được không?
  15. I’ve left the file on your desk. – Tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị

ABSENCE FROM WORK – VẮNG MẶT TẠI CƠ QUAN

  1. She’s on maternity leave. – Cô ấy đang nghỉ đẻ.
  2. He’s off sick today. – Anh ấy hôm nay bị ốm.
  3. He’s not in today. – Anh ấy hôm nay không có ở cơ quan.
  4. She’s on holiday. – Cô ấy đi nghỉ lễ rồi.
  5. I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today. – Tôi e là tôi không được khỏe nên hôm nay không thể đến cơ quan được

DEALING WITH CUSTOMERS – LÀM VIỆC VỚI KHÁCH HÀNG

  1. He’s with a customer at the moment. – Anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng.
  2. I’ll be with you in a moment. – Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị.
  3. Sorry to keep you waiting. – Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.
  4. Can I help you? – Tôi có thể giúp gì được anh/chị?
  5. Do you need any help? – Anh/chị có cần giúp gì không?
  6. What can I do for you? – Tôi có thể làm gì giúp anh chị?

IT PROBLEMS – CÁC VẤN ĐỀ VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

  1. There’s a problem with my computer. – Máy tính của tôi có vấn đề.
  2. The system’s down at the moment. – Hiện giờ hệ thống đang bị sập.
  3. The internet’s down at the moment. – Hiện giờ mạng đang bị sập.
  4. I can’t access my email. – Tôi không thể truy cập vào email của tôi.
  5. The printer isn’t working. – Máy in đang bị hỏng.


Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập