Making Phone Calls – Khi bạn là người gọi điện
1, Introducing yourself – Giới thiệu bản thân
- Good morning/afternoon/evening. This is (your name) at/ calling from (company name). Could I speak to ….?
(Xin chào. Tôi là… gọi điện từ… Tôi có thể nói chuyện với…. được không?)
2, When the person you want to speak to is unavailable – Nếu không kết nối được với người cần gặp
- Can I leave a message for him/her? – Tôi có thể để lại lời nhắn được không?
- Could you tell him/her that I called, please? – Bạn có thể nhắn anh ấy/ cô ấy là tôi gọi được không?
- Could you ask him/her to call me back, please? – Bạn có thể nói anh ấy/ cô ấy gọi lại cho tôi được không?
- Okay, thanks. I’ll call back later. – Cám ơn bạn. Tôi sẽ gọi lại sau.
3, Dealing with bad connections – Trường hợp đường truyền không ổn định
I think we have a bad connection. Can I call you back? – Tôi nghĩ là đường truyền có vấn đề. Tôi có thể gọi lại được không?
I’m sorry, we have a bad connection. Could you speak a little louder, please? – Tôi xin lỗi, đường truyền không được rõ. Bạn có thể nói lớn hơn một chút được không?
4, Ending the call – Kết thúc cuộc gọi
Thank you very much. Have a good day. – Cám ơn bạn rất nhiều. Chúc bạn ngày làm việc vui vẻ.
Thanks for your help. – Cám ơn bạn đã giúp đỡ.
Receiving Phone Calls – Khi bạn là người nhận điện thoại
1, Answering the phone – Nhấc máy trả lời
Company ABC, this is …. How may I help you? – Công ty ABC, tôi là… Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Good morning/afternoon, Company ABC. How may I help you? – Xin chào, Công ty ABC. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Purchasing department, Frank speaking. – Phòng mua hàng xin nghe, tôi là Frank.
2, Getting the name of the caller if he/she doesn’t give it to you – Xin tên của người gọi nếu người gọi không nói
May I have your name please? – Tôi có thể biết tên của bạn được không?
Who am I speaking with? – Tôi có thể biết tôi đang nói chuyện với ai được không?
May I ask who’s calling? – Có thể vui lòng cho tôi biết tên bạn không?
3, Responding to a caller’s request – Trả lời yêu cầu của người gọi
Sure, let me check on that. – Chắc chắn rồi, để tôi kiểm tra.
Sure, one moment please. – Chắc chắn rồi, xin vui lòng đợi.
4, Asking someone to wait on the line – Khi yêu cầu ai đó giữ máy
Can I put you on hold for a minute? – Bạn có thể giữ máy một lát không?
Do you mind holding while I check on that – Phiền bạn giữ máy để tôi kiểm tra.
5, Taking a message – Ghi lại lời nhắn
He’s/she’s not available at the moment. Would you like to leave a message? – Anh ấy/ Cô ấy không có ở đây. Bạn có muốn để lại lời nhắn không?
He’s/she’s out of the office right now. Can I take a message? – Anh ấy/ Cô ấy đang ở ngoài. Tôi có thể ghi lại lời nhắn của bạn không?
6, Ending the call – Kết thúc cuộc gọi
Is there anything else I can help you with?……Okay, thanks for calling. – Tôi có thể giúp bạn chuyện gì nữa không? … Cám ơn bạn đã gọi.
Bình luận