At the reception: Tại quầy tiếp đón
1, Can I make an appointment to see the dentist/hygienist ?
(Tôi có thể xin lịch hẹn gặp nha sĩ / chuyên viên vệ sinh răng được không?
2, I'd like a check-up
(Tôi muốn khám răng)
3, Please take a seat
(Xin mời ngồi)
4, Would you like to come through?
( Mời anh/chị vào phòng khám)
Having your teeth examined: Khám răng
1, When did you last visit the dentist?
( Lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?)
2, Have you had any problems?
(Răng anh/chị có vấn đề gì không?)
3, I've got toothache
( Tôi bị đau răng)
4, One of my fillings has come out
(Một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra)
5, I've chipped a tooth
( Tôi bị sứt một cái răng)
6, I'd like a clean and polish, please.
( Tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng)
7, Can you open your mouth, please?
( Anh/chị há miệng ra được không?)
8, a little wider, please
(mở rộng thêm chút nữa)
9, I'm going to give you an x-ray
(Tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị)
10 , You've got a bit of decay in this one
(Chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu)
11, You've got an abscess
(anh/chị bị áp xe)
Dental treatment: Điều trị răng
1, You need two fillings
( anh/chị cần hàn hai chỗ)
2, I'm going to have to take this tooth out
( Tôi sẽ nhổ chiếc răng này)
3, Do you want to have a crown fitted?
( Anh/chị có muốn đặt một cái thân răng giả bên ngoài chiếc răng hỏng không?)
4, I'm going to give you an injection
( Tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi)
5, Let me know if you feel any pain
( Nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết)
6, Would you like to rinse your mouth out?
(Anh/chị có mốn súc miệng không?)
7, You should make an appointment with the hygienist
( Anh/chị nên hẹn gặp chuyên viên vệ sinh răng)
8, How much will it cost?
( Hết bao nhiêu tiền?)
Bình luận