- Let me get back to you: Hãy chờ khi tôi gặp lại anh.
- Let me guess: Để tớ đoán xem
- Let me put it this way: Hãy để tôi nói như này
- Let me see: Để tớ xem nào.
- Let it be: Kệ nó đi
- Let’s call it a day: Hôm nay tới đây thôi.
- Let’s celebrate!: Hãy cùng chúc mừng nào!
- Let’s get to the point: Hãy nói vào vấn đề chính.
- Let’s get together sometime: Gặp lại sau nhé
- Let’s hope for the best: Cùng hi vọng về điều tốt đẹp nhất nhé
- Let’s keep in touch: Giữ liên lạc nhé
- Let’s make up: Cùng trang điểm nào
- Let’s go visit them: Chúng ta đi thăm họ nhé
- Let’s talk over dinner: Hãy bàn chuyện này kỹ hơn trong bữa tối
- Let’s find out: Cùng tìm hiểu nhé.
Bình luận