Những cụm từ hay gặp trong đề thi TOEIC

1,496

1. Hỏi ý kiến của ai đó:

What do you think about it? Hoặc What do you think? Hoặc What is your opinion? --- Bạn nghĩ thế nào (về vấn đề này)
What is your point of view? --- Quan điểm của bạn là gì?
What is your attitude to this problem? --- Bạn có thái độ thế nào trước vấn đề này?
Would you like to say something about it? --- Bạn có muốn phát biểu điều gì liên quan đến vấn đề này không?

2. Đưa ra ý kiến của mình:

I think that --- Tôi nghĩ là
In my opinion hoặc In my view --- Theo quan điểm các nhân tôi
The way I see it --- Theo nhìn nhận của tôi
As far as I know hoặc là As far as I'm concerned, --- theo như những gì tôi biết được
As for me --- về phần cá nhân tôi

3. Bổ sung thêm thông tin:

In addition to that --- Thêm vào đó
I'd like to add that --- tôi muốn bổ sung rằng
What's more --- thêm nữa là
Besides --- Ngoài ra
Also --- Cũng thế

4. Đưa ra một lời gợi ý

I suggest --- Tôi gợi ý
Why don't we --- Tại sao chúng ta không
How about --- (về vấn đề gì đó) thì sao?
We could --- chúng ta có thể
Wouldn't it be a good idea to --- Liệu (vấn đề gì đó) có phải là một ý kiến hay không?
Let's --- chúng ta hãy

5. Yêu cầu làm rõ thêm thông tin:

I'm afraid I don't understand. --- Tôi sợ là tôi không hiểu
Could you explain it, please? --- Bạn có thể giải thích giùm tôi được không?
Would you mind explaining it in detail? --- Phiền bạn nói chi tiết thêm về vấn đề này được không?
Why? Why not? Tại sao? --- Tại sao không được?
I'd like to know --- tôi muốn biết thêm
What do you mean by saying --- Ý của bạn khi nói (việc gì) là thế nào?
Do you mean that: --- Có phải ý bạn là
What are you trying to say? --- Bạn đang cố gắng diễn đạt điều gì cơ?

6. Giải thích và làm rõ

I mean that --- Ý tôi là
What I am trying to say is that hoặc What I wanted to say was that --- Điều mà tôi đang cố gắng nói tới là
In other words --- Mặt khác
You misunderstood. Let me explain --- Bạn hiểu nhầm mất rồi, để tôi giải thích.

TỔNG HỢP



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập