Finding and asking for items - Tìm và hỏi đồ cần mua
1, Could you tell me where the ... is? anh/chị có thể chỉ cho tôi … ở đâu không?
- milk chỗ bày sữa
- bread counter quầy bánh mì
- meat section quầy thịt
- frozen food section quầy đông lạnh
2, Are you being served? đã có ai phục vụ anh/chị chưa?
I'd like ... tôi muốn mua …
- that piece of cheese mẩu pho mát kia
- a slice of pizza một miếng pizza
- six slices of ham sáu miếng thịt jăm bông
- some olives một ít quả ô liu
3, How much would you like? anh/chị cần mua bao nhiêu?
- 300 grams 300g
- half a kilo nửa cân
- two pounds 2 pao (1 pao xấp xỉ bằng 450g)
At the checkout - Tại quầy thanh toán
- That's £32.47 cái đó giá 32.47 bảng
- Could I have a carrier bag, please? cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không?
- Could I have another carrier bag, please? cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng nữa được không?
- Do you need any help packing? anh/chị có cần giúp xếp đồ vào túi không?
- Do you have a loyalty card? anh/chị có thẻ khách hàng lâu năm không?
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
- Checkout Quầy thanh toán
- 8 items or less 8 món đồ hoặc ít hơn
- Basket only Dành riêng để rỏ đựng hàng
- Cash only Dành riêng cho thanh toán bằng tiền mặt
- Best before end Chất lượng đạt tốt nhất trước cuối tháng hoặc cuối năm nào đó
- Use by Sử dụng trước ngày nào đó
Bình luận