- Beat one’s self up: tự trách mình (khi dùng, thay one's self bằng mysel, yourself, himself, herself...)
- Break down: bị hỏng
- Break in: đột nhập vào
- Break up with sb: chia tay, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó
- Bring sth up: đề cập chuyện gì đó
- Bring sb up: nuôi nấng (con cái)
- Brush up on sth: ôn lại
- Call for sth: cần cái gì đó; Call for s.o : kêu người nào đó, cho gọi ai đó, yêu cầu gặp ai đó
- Carry out: thực hiện (kế hoạch)
- Catch up with sb: theo kịp ai đó
- Check in: làm thủ tục vào khách sạn
- Check out: làm thủ tục ra khách sạn
- Check sth out: tìm hiểu, khám phá cái gì đó
- Clean sth up: lau chùi
- Come across as: có vẻ (chủ ngữ là người)
- Come off: tróc ra, sút ra
- Come up against s.th: đối mặt với cái gì đó
- Come up with: nghĩ ra
- Cook up a story: bịa đặt ra 1 câu chuyện
- Cool down: làm mát đi, bớt nóng, bình tĩnh lại (chủ ngữ có thể là người hoặc vật)
- Count on sb: tin cậy vào người nào đó
- Cut down on sth: cắt giảm cái gì đó
- Cut off: cắt lìa, cắt trợ giúp tài chính
- Do away with sth: bỏ cái gì đó đi không sử dụng cái gì đó
- Do without sth: chấp nhận không có cái gì đó
- Dress up: ăn mặc đẹp
- Drop by: ghé qua
- Drop sb off: thả ai xuống xe
Bình luận