STT | Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
1 | Ad | Advertisement | Quảng cáo |
2 | APR | Annual Percentage Rate | Lãi suất hằng năm |
3 | B2B | Business to Business | Mô hình giao dịch thương mại điện tử giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp |
4 | BA | Bachelor of Business Administration Degree | Bằng Cử nhân Quản trị Kinh doanh |
5 | CEO | Chief Executive Officer | Giám đốc điều hành |
6 | CFO | Chief Financial Officer | Giám đốc tài chính |
7 | Dept. | Department | Phòng, ban |
8 | Div | Division | Chi nhánh |
9 | FAQ | Frequently Asked Question | Câu hỏi thường gặp |
10 | FWD | Forward | Chuyển tiếp (thư) |
11 | FYI | For your information | Xin cho bạn biết (đính kèm trước một thông tin) |
12 | HQ | Headquarters | Trụ sở chính |
13 | HR | Human Resources | Nhân lực, nhân sự |
14 | KPI | Key Performance Indicator | Chỉ số đánh giá thực hiện công việc |
15 | PR | Public Relationship | Quan hệ công chúng |
16 | R&D | Research and Development | Nghiên cứu và phát triển |
17 | ROI | Return on Investment | Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
18 | VP | Vice President | Phó chủ tịch |
19 | W/ | With | Cùng với |
20 | W/O | Without | Không cùng với |
21 | WAH/ WFH | Work At Home/ Work From Home | Làm việc ở nhà |
22 | Yr. | Year | Năm |
Bình luận