Phrasal Verbs with "GET"

20,243

• Get about : lan truyền

Get ahead : tiến bộ

Get at sth :tìm ra, khám phá ra

Get at sb : chỉ trích, công kích

Get away from :trốn thoát

Get away with :thoát khỏi ( sự trừng phạt)

Get back :trở về

Get sth back :lấy lại

Get behind :chậm trễ

Get down :làm nãn lòng

Get down to sth :bắt tay vào việc gì

Get in/into sth :được nhận vào

Get off :rời khỏi, xuống (xe, mát bay)

Get on :lên ( tàu xe..)

Get on with :hòa thuận

Get out :lộ ra ngoài ( tin tức… )

Get out of :lẩn tránh

Get over: phục hồi, vượt qua

Get through : vượt qua

Get through to sb : làm ai hiểu được điều gì

Get together :tụ họp

Get up to :gây ra



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập