Telephone Phrasal Verbs

2,749

1, Cut off : cắt ngang cuộc gọi

Ex:  Bob cut off Mary when she was trying to explain.
Bob cắt ngang cuộc gọi của Mary khi cô ấy cố gắng giải thích

2, Break up : bị mất sóng

Ex:  There must be something wrong with your phone; your signal is breaking up!
Có vấn đề gì đó với điện thoại của bạn, tính hiệu đã bị mất sóng

3, Call back: gọi lại cho ai đó

Ex: I will call back when you are not so busy.
Tôi sẽ gọi lại khi bạn không quá bận

4, Speak up: nói lớn hơn

Ex: They can't hear you in the back of the room. Please speak up.
Ở phía sau họ không nghe tiếng của bạn. Vui lòng nói lớn hơn.

5, Hang on: đợi máy

Ex:  Please hang on until I get a pen.
Vui lòng đợi máy để tôi lấy cây bút

6, Hang up: dập máy kết thúc

Ex:  Please hang this up when I pick up the other phone
Vui lòng cúp máy để tôi nhận cuộc điện thoại khác tới.

7, Get through: nối máy (thành công khi nói chuyện với ai đó qua điện thoại)

Ex: I tried to phone her but couldn’t get through
Tôi  đã cố gắng gọi cho cô ấy nhưng không thể nối máy.

8, Put through: nối máy

Ex: I’ll put you through Mr. John.  
Tôi sẽ nối máy cho bạn tới ông John.

9, Pick up: nhấc máy (trả lời)

Ex:  Marie! Pick up the phone!
Marie, nhấc máy nào



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập