1, Cut off : cắt ngang cuộc gọi
Ex: Bob cut off Mary when she was trying to explain.
Bob cắt ngang cuộc gọi của Mary khi cô ấy cố gắng giải thích
2, Break up : bị mất sóng
Ex: There must be something wrong with your phone; your signal is breaking up!
Có vấn đề gì đó với điện thoại của bạn, tính hiệu đã bị mất sóng
3, Call back: gọi lại cho ai đó
Ex: I will call back when you are not so busy.
Tôi sẽ gọi lại khi bạn không quá bận
4, Speak up: nói lớn hơn
Ex: They can't hear you in the back of the room. Please speak up.
Ở phía sau họ không nghe tiếng của bạn. Vui lòng nói lớn hơn.
5, Hang on: đợi máy
Ex: Please hang on until I get a pen.
Vui lòng đợi máy để tôi lấy cây bút
6, Hang up: dập máy kết thúc
Ex: Please hang this up when I pick up the other phone
Vui lòng cúp máy để tôi nhận cuộc điện thoại khác tới.
7, Get through: nối máy (thành công khi nói chuyện với ai đó qua điện thoại)
Ex: I tried to phone her but couldn’t get through.
Tôi đã cố gắng gọi cho cô ấy nhưng không thể nối máy.
8, Put through: nối máy
Ex: I’ll put you through Mr. John.
Tôi sẽ nối máy cho bạn tới ông John.
9, Pick up: nhấc máy (trả lời)
Ex: Marie! Pick up the phone!
Marie, nhấc máy nào
Bình luận