Feast one's eyes on: Nhìn vào thứ gì với vẻ ngạc nhiên, tròn mắt nhìn
One's eyes pop out of ones's head: Bị làm ngạc nhiên, sốc, bất ngờ (mắt ai nhảy ra khỏi đầu ai)
Out of the corner of one's eye: liếc nhìn qua, nhìn thoáng qua
The apple of one's eye: người mà ai đó rất yêu quý
In the blink of an eye: trong chớp mắt, trong khoảnh khắc
Keep one's eyes peeled: tìm kiếm thứ gì một cách có chủ ý
Red - eye: chuyến bay xuyên đêm
Get some shut - eye: đi ngủ một lúc
Bình luận