Thành ngữ thú vị với "EYES"

1,983

Feast one's eyes on: Nhìn vào thứ gì với vẻ ngạc nhiên, tròn mắt nhìn

One's eyes pop out of ones's head: Bị làm ngạc nhiên, sốc, bất ngờ (mắt ai nhảy ra khỏi đầu ai)

Out of the corner of one's eye: liếc nhìn qua, nhìn thoáng qua

The apple of one's eye: người mà ai đó rất yêu quý

In the blink of an eye: trong chớp mắt, trong khoảnh khắc

Keep one's eyes peeled: tìm kiếm thứ gì một cách có chủ ý

Red - eye: chuyến bay xuyên đêm

Get some shut - eye: đi ngủ một lúc



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập