Thành ngữ với liên từ "AND"

3,072

1, ins and outs

Ý nghĩa: tường tận, rõ ràng, đồng nghĩa với “thoroughly”.

Ví dụ:

- I ​know how to use ​computers, but I don’t really ​understand the ins and ​outs of how they ​work.

Tôi biết cách dùng máy tính, nhưng tôi không thực sự hiểu tường tận về cách nó hoạt động.

2, odd and ends

Ý nghĩa: đầu thừa đuôi thẹo, linh tinh

Ví dụ:

- I took most of the ​big things to the new ​house, but there are a few ​odds and ​ends ​left to ​pick up.

Tôi chuyển gần hết đồ đạc lớn sang nhà mới rồi, nhưng vẫn còn một tí đồ linh tinh còn lại chưa được đem đi.

3, fair and square

Ý nghĩa: (một cách) trung thực, chân thành

Ví dụ:

She won the game fair and square, but people said that she hadn’t followed the rules.

Cô ấy đã thắng trò chơi một cách trung thực, nhưng mọi người lại nói rằng cô ấy chơi không đúng luật.

4, safe and sound

Ý nghĩa: bình an vô sự.

Ví dụ:

- It was a rough trip, but we got there safe and sound

Đó là một chuyến đi đầy khó khăn, nhưng chúng tôi đã tới nơi bình an vô sự.

5, back and forth

Ý nghĩa: lui tới, qua lại

Ví dụ: We tossed the ball back and forth between us.

Chúng tôi ném quả bóng qua lại giữa hai người.

6, by and large

Ý nghĩa: nhìn chung, đồng nghĩa với “on the whole”

Ví dụ:

- There are a few things that I don’t like about my ​job, but by and large it’s very ​enjoyable.

Có một vài điều mà tôi không thích về công việc của mình, nhưng nhìn chung thì nó rất thú vị.

7, cats and dogs

Ý nghĩa: tầm tã

Ví dụ:

- It’s raining cats and dogs out there!

Ngoài kia trời đang mưa rất to!

8, Wear and tear

Ý nghĩa: hư hỏng, xơ xác

Ví dụ:

- I drive carefully and have my car serviced regularly to avoid wear and tear.

Tôi lái xe cẩn thận và thường xuyên bảo dưỡng xe để tránh xe bị hư hỏng.

9, Right and left

Ý nghĩa: khắp mọi nơi, đồng nghĩa với “in everywhere”

Ví dụ:

- People are complaining left and right about the new parking regulations.

Mọi người đang phàn nàn ở khắp mọi nơi về các quy định đỗ xe mới.

10, A song and dance

Ý nghĩa: giải thích dài dòng, lẩn tránh

Ví dụ:

- I only asked her to move her car but she made such a song and dance about it

Tôi chỉ bảo cô ấy di chuyển xe ra chỗ khác nhưng cô ấy lại giải thích rất dài dòng về việc đấy.

Yến Nga



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập