chronic
(adj.)
: kinh niên (y học), ăn sâu
/ˈkrɒnɪk/
Ex: Those with chronic bronchitis and heart disease should take the necessary precautions to reduce their chances of exposure to the dust.
Những người có bệnh viêm phế quản mãn tính và bệnh tim nên có những biện pháp phòng ngừa cần thiết để giảm nguy cơ tiếp xúc với bụi.
circumstance
(n.)
: trường hợp, hoàn cảnh, tình huống
/'sə:kəmstəns/
Giải thích: the conditions and facts that are connected with and affect a situation, an event, or an action
Ex: Under the current economic circumstances, they will not be able to purchase the property.
Trong tình cảnh kinh tế hiện tại, họ không có khả năng mua sắm tài sản.
coincide
(v.)
: trùng hợp
/,kouin'said/
Giải thích: to take place at the same time
Ex: My cousin's wedding coincided with a holiday weekend, so it was a perfect time to rent a car and go for a drive.
Đám cưới của người anh/em bà con của tôi trùng với kỳ nghỉ lễ cuối tuần, vậy nó là một dịp lý tưởng để thuê ô-tô và đi chơi bằng xe.
compatible
(adj.)
: tương thích, hợp nhau
/kəm'pætəbl/
Giải thích: able to be used together
Ex: Because my girlfriend and I listen to the same music artists, we have compatible tastes in music.
Vì tôi và bạn gái tôi cùng nghe nhạc của những nghệ sĩ giống nhau, nên chúng tôi hợp nhau về thị hiếu âm nhạc.
compromise
(n.)
: sự thoả hiệp
/'kɔmprəmaiz/
Giải thích: an agreement made between two people or groups in which each side gives up some of the things they want so that both sides are happy at the end
Ex: After lengthy talks the two sides finally reached a compromise.
Sau cuộc đàm phán kéo dài hai bên cuối cùng đã đạt đến một thỏa hiệp.
Bình luận