conservative
(adj.)
: bảo thủ
/kən'sə:vətiv/
Giải thích: opposed to great or sudden social change; showing that you prefer traditional styles and values.
Ex: My brother is the most conservative person in my family. He always thinks that his idea is right.
Em trai của tôi là người bảo thủ nhất trong gia đình. Em ấy lúc nào cũng nghĩ rằng quan điểm của em ấy là đúng.
dedication
(n.)
: ‹sự› cống hiến, hiến dâng, tận tâm, tận tụy
/,dedi'keiʃn/
Giải thích: the hard work and effort that somebody puts into an activity or purpose
Ex: The director's dedication to a high-quality product has motivated many of his employees.
Sự cống hiến của giám đốc cho một sản phẩm chất lượng cao đã thúc đẩy nhiều nhân viên.
Bình luận