assess
(v.)
: đánh giá, ước lượng
/ə'ses/
Giải thích: to make a judgment about the nature or quality of someone or something
Ex: The insurance rate Mr. Victor was assessed went up this year after he admitted that he had started smoking again.
Mức phí bảo hiểm mà ông Victor được định giá tăng lên sau khi ông thú nhận đã bắt đầu hút thuốc trở lại.
budget
(n.)
: ngân sách, ngân quỹ
/ˈbʌdʒɪt/
Giải thích: the money that is available to a person or an organization and a plan of how it will be spent over a period of time.
Ex: The company will have to prepare bigger budget for this department next year.
Công ty sẽ phải dự thảo ngân sách nhiều hơn cho bộ phận này vào năm sau.
burden
(n.)
: gánh nặng
/'bə:dn/
Giải thích: a duty, responsibility, etc. that causes worry, difficulty, or hard work
Ex: I never consider looking after my elderly parents as a burden, but a token of gratitude.
Tôi không bao giờ coi việc chăm sóc bố mẹ già là một gánh nặng, mà coi đó là biểu hiện của lòng biết ơn.
chronic
(adj.)
: kinh niên (y học), ăn sâu
/ˈkrɒnɪk/
Ex: Those with chronic bronchitis and heart disease should take the necessary precautions to reduce their chances of exposure to the dust.
Những người có bệnh viêm phế quản mãn tính và bệnh tim nên có những biện pháp phòng ngừa cần thiết để giảm nguy cơ tiếp xúc với bụi.
compromise
(n.)
: sự thoả hiệp
/'kɔmprəmaiz/
Giải thích: an agreement made between two people or groups in which each side gives up some of the things they want so that both sides are happy at the end
Ex: After lengthy talks the two sides finally reached a compromise.
Sau cuộc đàm phán kéo dài hai bên cuối cùng đã đạt đến một thỏa hiệp.
2 bình luận