mundane
(adj.)
: không thú vị, không hấp dẫn; bình thường, nhàm chán
/mʌnˈdeɪn/
Ex: Sitting by a river meditating is nice, but real spirituality comes from making the mundane sacred.
Ngồi một thiền bên sông là tốt đẹp, nhưng tâm linh thật sự xuất phát từ việc biến các việc trần tục trở nên linh thiên.
negative equity
(n.)
: tài sản âm, tài sản ròng có giá trị âm, vốn chủ sở hữu âm
/ˈneɡətɪv ˈekwəti/
Ex: How long can a company survive with negative equity and how long is this state permitted in the USA?
Một công ty có thể tồn tại với vốn chủ sở hữu âm trong bao lâu và tình trạng này ở Mỹ được cho phép trong bao lâu?
onset
(n.)
: sự bắt đầu (đặc biệt là điều gì gây khó chịu)
/ˈɒnset/
Ex: These drugs could be developed into an effective intervention strategy that eliminates liver stage malaria parasites before the onset of disease.
Những loại thuốc này có thể được phát triển thành một chiến lược can thiệp có hiệu quả nhằm loại bỏ ký sinh trùng sốt rét giai đoạn gan trước khi khởi phát bệnh.
Bình luận