well-being
(n.)
: tình trạng hạnh phúc, khỏe mạnh nói chung; phúc lợi
/ˈwelˌbiːɪŋ/
Ex: As we get older, this facet of our lives becomes even more important to our well-being and our health.
Khi chúng ta già đi, khía cạnh này của cuộc sống chúng ta trở nên quan trọng hơn đối với tình trạng hạnh phúc và sức khỏe của chúng ta.
1 bình luận