fluctuate
(v.)
: dao động, thay đổi bất thường
/´flʌktʃu¸eit/
Giải thích: to change frequently in size, amount, quality, etc., especially from one extreme to another
Ex: No one is very comfortable making a large investment while the currency values fluctuate almost daily.
Không ai thấy thật yên tâm thực hiện một đầu tư lớn trong khi giá trị tiền tệ dao động như cơm bữa.
Bình luận