ingredient
(n.)
: thành phần, nguyên liệu
/in'gri:djənt/
Giải thích: one of the things from which something is made, especially one of the foods
Ex: We want to make a special cake. To do that, we need to buy all the ingredients.
Chúng tôi muốn làm một chiếc bánh đặc biệt. Để làm được điều đó, chúng tôi cần mua đầy đủ các nguyên liệu.
investigate
(v.)
: điều tra, nghiên cứu
/in'vestigeit/
Giải thích: to carefully examine the facts of a situation, an event, a crime, etc
Ex: Reporters need to thoroughly investigate the facts before publishing their stories.
Các phóng viên cần phải điều tra kỹ lưỡng về sự kiện trước khi công bố bài báo về chúng.
maintain
(v.)
: duy trì
/men'tein/
Giải thích: to make something continue at the same level, standard, etc.
Ex: Combining physical activity with a healthy diet is the best way to maintain a healthy body weight.
Kết hợp hoạt động thể chất với chế độ ăn uống lành mạnh là cách tốt nhất để duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh.
Bình luận