productive
(adj.)
: có năng suất, hiệu quả
/prəˈdʌktɪv/
Giải thích: making goods or growing crops, especially in large quantities
Ex: The managers had a very productive meeting and were able to solve many of the problems.
Người trưởng phòng có một cuộc họp rất hiệu quả và đã có thể làm sáng tỏ nhiều vấn đề.
promote
(v.)
: khuyến khích, đẩy mạnh, làm tăng thêm
/prəˈməʊt/
Giải thích: to move somebody to a higher rank or more senior job
Ex: The youth club in my neighbourhood works to promote awareness of the dangers that threaten our environment.
Câu lạc bộ thanh niên ở vùng tôi hoạt động để tăng thêm nhận thức về những nguy hiểm đe dọa môi trường của chúng ta.
realistic
(adj.)
: hiện thực, thực tế
/riə'listik/
Giải thích: accepting in a sensible way what it is actually possible to do or achieve in a particular situation
Ex: Stefano found that an accurate accounting gave him a realistic idea of his business's financial direction.
Stefano thấy rằng công việc kế toán chính xác đã cho anh một ý niệm thực tế về việc quản trị tài chính trong công việc của mình.
Bình luận