Từ vựng IELTS - Phần 6

8,534

scent
scent (n.)

mùi thơm
/sent/

Ex: I love the scents of these flowers.
Tôi yêu thích mùi thơm của những bông hoa này.

seek
seek (v.)

tìm kiếm
/siːk/

Ex: We are seeking for the missing man in the entire county.
Chúng ta đang tìm người đàn ông mất tích trên toàn quốc.

shift
shift (v.)

chuyển dịch
/ʃɪft/

Ex: He shifted a little in his chair.
Anh ấy dịch chuyển một chút trên ghế của mình.

short-term
short-term (adj.)

ngắn hạn
/ˌʃɔːtˈtɜːm/

Ex: This is just a short-term goal to the problem.
Đây chỉ là một mục tiêu ngắn hạn cho vấn đề.

shoulder
shoulder (n.)

vai
/ˈʃəʊldə(r)/

Ex: He carried the child on his shoulders.
Anh ấy mang đứa trẻ trên vai.

single
single (n.)

đĩa đơn
/ˈsɪŋɡl/

Ex: My favourite singer releases his new single next Tuesday.
Ca sĩ yêu thích của tôi sẽ phát hành đĩa đơn mới vào thứ Ba tuần tới.

smooth
smooth (adj.)

hòa nhã, lễ độ
/smu:ð/

Ex: Her smooth manner won her the appreciation of the manager but not her colleagues.
Thái độ hòa nhã của cô ta đã thu được sự đánh giá cao của giám đốc, nhưng không (thu phục) được đồng nghiệp.

soap opera
soap opera (n.)

những tập phim nhiều kì về sự kiện và vấn đề thường ngày của các nhân vật, được phát mỗi ngày hay vài lần một tuần (trên radio, TV )
/səʊp ˈɒprə/

Ex: They like watching Korean soap operas.
Họ thích xem phim bộ dài tập của Hàn Quốc.

so-called
so-called (adj.)

cái, người được cho là
/ˌsəʊˈkɔːld/

Ex: the opinion of a so-called ‘expert’
ý kiến của một người cho là 'chuyên gia'

solar
solar (adj.)

(thuộc) mặt trời
/ˈsəʊlər/

Ex: solar radiation
bức xạ năng lượng mặt trời

sophisticated
sophisticated (adj.)

tinh vi, phức tạp
/səˈfɪstɪkeɪtɪd/

Ex: These are among the most sophisticated weapons in the world.
Đây là trong số những vũ khí tinh vi nhất trên thế giới.

sound
sound (v.)

nghe có vẻ, nghe như
/saʊnd/

Ex: That plan sounds interesting, doesn't it?
Kế hoạch đó nghe có vẻ thú vị, phải không?

space station
space station (n.)

trạm vũ trụ
/speɪs ˈsteɪʃn/

Ex: the International Space Station (ISS)
Trạm vũ trụ quốc tế (ISS)

speculation
speculation (n.)

sự suy đoán
/ˌspekjəˈleɪʃən/

Ex: There was widespread speculation that she was going to resign.
Có tin đồn rộng rãi rằng cô dự định từ chức.

state
state (v.)

phát biểu, nói rõ, tuyên bố
/steɪt/

Ex: It is stated that the standard of living has improved greatly.
Mức sống chuẩn được tuyên bố rằng đã cải thiện rất nhiều.

steep
steep (adj.)

nhanh (tăng, giảm)
/stiːp/

Ex: Gas prices are expected to take steep climb next week.
Giá gas được dự kiến sẽ tăng nhanh vào tuần tới.

stick
stick (v.)

dính
/stɪk/

Ex: I tried to stick the pieces together with some glue.
Tôi đã cố dùng keo để dán dính các mảnh lại với nhau.

stimulus
stimulus (n.)

cái thúc đẩy, kích thích sự phát triển của ai, cái gì
/ˈstɪmjələsˈ/

Ex: Books provide children with ideas and a stimulus for play.
Sách cung cấp cho trẻ em những ý tưởng và sự thúc đẩy chơi.

strain
strain (n.)

gánh nặng, áp lực
/streɪn/

Ex: Did you find the job a strain?
Bạn có thấy công việc này áp lực không?

strict
strict (adj.)

nghiêm ngặt
/strikt/

Ex: She is a very strict teacher.
Bà ấy là một người cô nghiêm khắc.

stroke
stroke (v.)

vuốt ve
/strəʊk/

Ex: He's a beautiful dog.Can I stroke him?
Nó là một con chó đẹp. Tôi có thể vuốt ve nó không?

successive
successive (adj.)

kế tiếp, liên tiếp
/sək'sesiv/

Ex: This was their fourth successive win.
Đây là chiến thắng thứ tư liên tiếp của họ.

sufficient
sufficient (adj.)

đủ, đủ dùng (cho một việc hay mục đích nào đó)
/səˈfɪʃənt/

Ex: One sip should be sufficient.
Một ngụm chắc là đủ.

survive
survive (v.)

sống sót
/səˈvaɪv/

Ex: These plants cannot survive in very cold conditions.
Những cái cây này không thể sống sót trong điều kiện rất lạnh.

tackle
tackle (v.)

giải quyết, xử lí
/ˈtækl/

Ex: Police promise new ways to tackle crime.
Cảnh sát hứa những cách thức mới để xử lí tội phạm.

telecommunications
telecommunications (n.)

viễn thông
/ˌtelɪkəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz/

Ex: technological developments in telecommunications
phát triển công nghệ viễn thông

therapy
therapy (n.)

liệu pháp, trị liệu
/ˈθerəpi/

Ex: We can apply herbal therapy to treat her disease.
Chúng ta có thể sử dụng liệu pháp thảo dược để trị bệnh của cô ấy.

thesis
thesis (n.)

khóa luận
/ˈθiːsɪs/

Ex: Students must submit a thesis on an agreed subject within four years.
Sinh viên phải nộp một luận án về một chủ đề đã được thống nhất trong vòng bốn năm.

toxic
toxic (adj.)

độc hại
/ˈtɒksɪk/

Ex: This site is used to dispose of toxic waste.
Khu vực này được sử dụng để xử lý chất thải độc hại.

transition
transition (n.)

giai đoạn, quá trình chuyển tiếp, chuyển giao
/trænˈzɪʃən/

Ex: the transition from school to full-time work
sự chuyển tiếp từ trường học đến công việc toàn thời gian

tremendous
tremendous (adj.)

rất lớn
/trɪˈmendəs/

Ex: There is tremendous need for innovation in these days.
Có nhu cầu to lớn cho sự đổi mới trong những ngày này.

trial
trial (n.)

vụ, việc, sự xét xử
/traɪəl/

Ex: a murder trial
một vụ án giết người

triumph
triumph (n.)

thành tựu, chiến thắng
/ˈtraɪəmf/

Ex: one of the greatest triumphs of modern science
một trong những thành tựu lớn nhất của khoa học hiện đại

tutor
tutor (v.)

dạy phụ đạo, phụ đạo
/ˈtuːtər/

Ex: She tutored some secondary school students when she was studying at university.
Cô ấy dạy gia sư cho một số em học sinh cấp 2 khi cô ấy còn đang học đại học.

typically
typically (adv.)

tiêu biểu, điển hình
/ˈtɪpɪkli/

Ex: Office expenses typically include such things as salaries, rent, and office supplies.
Các chi phí văn phòng bao gồm tiêu biểu những thứ như là: tiền lương, tiền thuê và đồ dùng dự trữ văn phòng.

underlying
underlying (adj.)

cơ bản, quan trọng (nhưng không dễ dàng nhận thấy)
/ˌʌndəˈlaɪɪŋ/

Ex: The underlying assumption is that the amount of money available is limited.
Giả định cơ bản là số tiền có sẵn bị hạn chế.

universal
universal (adj.)

thuộc/ có tính toàn cầu
/ˌjuːnɪˈvɜːsəl/

Ex: Illiteracy is a universal issue.
Nạn mù chữ là một vấn đề toàn cầu.

urgent
urgent (adj.)

cấp bách, khẩn cấp
/ˈɜːdʒənt/

Ex: Building schools and hospitals is most urgent.
Xây dựng trường học và bệnh viện là điều cấp bách nhất.

useless
useless (adj.)

vô dụng, vô ích
/ˈjuːsləs/

Ex: This pen is useless.
Câ bút này vô dụng.

value
value (v.)

đánh giá, định giá
/'vælju:/

Ex: The expert valued the text at $7,000.
Chuyên gia đã định giá nguyên bản/cuốn sách là 7 ngàn đô-la.

variation
variation (n.)

sự thay đổi, biến đổi (về lượng hoặc mức độ)
/ˌveəriˈeɪʃən/

Ex: The dial records very slight variations in pressure.
Hồ sơ ghi nhận sự thay đổi rất ít về áp lực.

venue
venue (n.)

nơi thi đấu
/ˈvenjuː/

Ex: My Dinh stadium is one of five main venues in the Asian Indoor Games.
Sân vận động Mỹ Đình là một trong năm địa điểm thi đấu chính ở Đại hội thể dục thể thao châu Á trong nhà.

vital
vital (adj.)

thiết yếu, mang tính quyết định
/ˈvaɪtəl/

Ex: The presence of oceans is vital for optimal climate stability and habitability.
Sự hiện diện của các đại dương là rất quan trọng cho sự ổn định khí hậu tối ưu và các loài sinh sống.

voluntary
voluntary (adj.)

tự nguyện, tình nguyện
/ˈvɑːlənteri/

Ex: I do some voluntary work at the local hospital.
Tôi làm một số công việc tình nguyện ở bệnh viện địa phương.

vulnerable
vulnerable (adj.)

dễ bị tổn thương, dễ bị tấn công
/ˈvʌlnərəbl ̩/

Ex: Tourists are more vulnerable to attack, because they do not know which areas of the city to avoid.
Khách du lịch dễ bị tấn công, bởi vì họ không biết khu vực nào trong thành phố để tránh.

waste
waste (v.)

lãng phí
/weɪst/

Ex: Don't waste your money on that game.
Đừng lãng phí tiền của bạn vào trò chơi đó.

wealthy
wealthy (adj.)

giàu có
/ˈwelθi/

Ex: My dream is to become wealthy.
Giấc mơ của tôi là trở nên giàu có.

withdraw
withdraw (v.)

rút lui
/wɪðˈdrɔː/

Ex: Shall we withdraw to the living room?
Chúng ta sẽ rút vào phòng khách không?

workforce
workforce (n.)

lực lượng lao động
/ˈwɜ:kfɔ:s/

Ex: The majority of factories in the region have a workforce of 50 to 100 people.
Phần lớn các nhà máy trong khu vực có lực lượng lao động từ 50 đến 100 người.

worthwhile
worthwhile (adj.)

đáng giá, xứng đáng
/ˌwɜːθˈwaɪl/

Ex: It was in aid of a worthwhile cause(= a charity, etc.)
Đó là viện trợ cho một nguyên nhân xứng đáng (= một tổ chức từ thiện, vv).

scent

scent (n.) : mùi thơm
/sent/

Ex: I love the scents of these flowers.
Tôi yêu thích mùi thơm của những bông hoa này.

seek

seek (v.) : tìm kiếm
/siːk/

Ex: We are seeking for the missing man in the entire county.
Chúng ta đang tìm người đàn ông mất tích trên toàn quốc.

shift

shift (v.) : chuyển dịch
/ʃɪft/

Ex: He shifted a little in his chair.
Anh ấy dịch chuyển một chút trên ghế của mình.

short-term

short-term (adj.) : ngắn hạn
/ˌʃɔːtˈtɜːm/

Ex: This is just a short-term goal to the problem.
Đây chỉ là một mục tiêu ngắn hạn cho vấn đề.

shoulder

shoulder (n.) : vai
/ˈʃəʊldə(r)/

Ex: He carried the child on his shoulders.
Anh ấy mang đứa trẻ trên vai.

single

single (n.) : đĩa đơn
/ˈsɪŋɡl/

Ex: My favourite singer releases his new single next Tuesday.
Ca sĩ yêu thích của tôi sẽ phát hành đĩa đơn mới vào thứ Ba tuần tới.

smooth

smooth (adj.) : hòa nhã, lễ độ
/smu:ð/

Giải thích: completely flat and even, without any lumps, holes, or rough areas
Ex: Her smooth manner won her the appreciation of the manager but not her colleagues.
Thái độ hòa nhã của cô ta đã thu được sự đánh giá cao của giám đốc, nhưng không (thu phục) được đồng nghiệp.

soap opera

soap opera (n.) : những tập phim nhiều kì về sự kiện và vấn đề thường ngày của các nhân vật, được phát mỗi ngày hay vài lần một tuần (trên radio, TV )
/səʊp ˈɒprə/

Ex: They like watching Korean soap operas.
Họ thích xem phim bộ dài tập của Hàn Quốc.

so-called

so-called (adj.) : cái, người được cho là
/ˌsəʊˈkɔːld/

Ex: the opinion of a so-called ‘expert’
ý kiến của một người cho là 'chuyên gia'

solar

solar (adj.) : (thuộc) mặt trời
/ˈsəʊlər/

Ex: solar radiation
bức xạ năng lượng mặt trời

sophisticated

sophisticated (adj.) : tinh vi, phức tạp
/səˈfɪstɪkeɪtɪd/

Ex: These are among the most sophisticated weapons in the world.
Đây là trong số những vũ khí tinh vi nhất trên thế giới.

sound

sound (v.) : nghe có vẻ, nghe như
/saʊnd/

Ex: That plan sounds interesting, doesn't it?
Kế hoạch đó nghe có vẻ thú vị, phải không?

space station

space station (n.) : trạm vũ trụ
/speɪs ˈsteɪʃn/

Ex: the International Space Station (ISS)
Trạm vũ trụ quốc tế (ISS)

speculation

speculation (n.) : sự suy đoán
/ˌspekjəˈleɪʃən/

Ex: There was widespread speculation that she was going to resign.
Có tin đồn rộng rãi rằng cô dự định từ chức.

state

state (v.) : phát biểu, nói rõ, tuyên bố
/steɪt/

Ex: It is stated that the standard of living has improved greatly.
Mức sống chuẩn được tuyên bố rằng đã cải thiện rất nhiều.

steep

steep (adj.) : nhanh (tăng, giảm)
/stiːp/

Ex: Gas prices are expected to take steep climb next week.
Giá gas được dự kiến sẽ tăng nhanh vào tuần tới.

stick

stick (v.) : dính
/stɪk/

Ex: I tried to stick the pieces together with some glue.
Tôi đã cố dùng keo để dán dính các mảnh lại với nhau.

stimulus

stimulus (n.) : cái thúc đẩy, kích thích sự phát triển của ai, cái gì
/ˈstɪmjələsˈ/

Ex: Books provide children with ideas and a stimulus for play.
Sách cung cấp cho trẻ em những ý tưởng và sự thúc đẩy chơi.

strain

strain (n.) : gánh nặng, áp lực
/streɪn/

Ex: Did you find the job a strain?
Bạn có thấy công việc này áp lực không?

strict

strict (adj.) : nghiêm ngặt
/strikt/

Ex: She is a very strict teacher.
Bà ấy là một người cô nghiêm khắc.

stroke

stroke (v.) : vuốt ve
/strəʊk/

Ex: He's a beautiful dog.Can I stroke him?
Nó là một con chó đẹp. Tôi có thể vuốt ve nó không?

successive

successive (adj.) : kế tiếp, liên tiếp
/sək'sesiv/

Giải thích: following immediately one after the other
Ex: This was their fourth successive win.
Đây là chiến thắng thứ tư liên tiếp của họ.

sufficient

sufficient (adj.) : đủ, đủ dùng (cho một việc hay mục đích nào đó)
/səˈfɪʃənt/

Ex: One sip should be sufficient.
Một ngụm chắc là đủ.

survive

survive (v.) : sống sót
/səˈvaɪv/

Ex: These plants cannot survive in very cold conditions.
Những cái cây này không thể sống sót trong điều kiện rất lạnh.

tackle

tackle (v.) : giải quyết, xử lí
/ˈtækl/

Ex: Police promise new ways to tackle crime.
Cảnh sát hứa những cách thức mới để xử lí tội phạm.

telecommunications

telecommunications (n.) : viễn thông
/ˌtelɪkəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz/

Ex: technological developments in telecommunications
phát triển công nghệ viễn thông

therapy

therapy (n.) : liệu pháp, trị liệu
/ˈθerəpi/

Ex: We can apply herbal therapy to treat her disease.
Chúng ta có thể sử dụng liệu pháp thảo dược để trị bệnh của cô ấy.

thesis

thesis (n.) : khóa luận
/ˈθiːsɪs/

Ex: Students must submit a thesis on an agreed subject within four years.
Sinh viên phải nộp một luận án về một chủ đề đã được thống nhất trong vòng bốn năm.

toxic

toxic (adj.) : độc hại
/ˈtɒksɪk/

Ex: This site is used to dispose of toxic waste.
Khu vực này được sử dụng để xử lý chất thải độc hại.

transition

transition (n.) : giai đoạn, quá trình chuyển tiếp, chuyển giao
/trænˈzɪʃən/

Ex: the transition from school to full-time work
sự chuyển tiếp từ trường học đến công việc toàn thời gian

tremendous

tremendous (adj.) : rất lớn
/trɪˈmendəs/

Ex: There is tremendous need for innovation in these days.
Có nhu cầu to lớn cho sự đổi mới trong những ngày này.

trial

trial (n.) : vụ, việc, sự xét xử
/traɪəl/

Ex: a murder trial
một vụ án giết người

triumph

triumph (n.) : thành tựu, chiến thắng
/ˈtraɪəmf/

Ex: one of the greatest triumphs of modern science
một trong những thành tựu lớn nhất của khoa học hiện đại

tutor

tutor (v.) : dạy phụ đạo, phụ đạo
/ˈtuːtər/

Ex: She tutored some secondary school students when she was studying at university.
Cô ấy dạy gia sư cho một số em học sinh cấp 2 khi cô ấy còn đang học đại học.

typically

typically (adv.) : tiêu biểu, điển hình
/ˈtɪpɪkli/

Giải thích: used to say that something usually happens in the way that you are stating
Ex: Office expenses typically include such things as salaries, rent, and office supplies.
Các chi phí văn phòng bao gồm tiêu biểu những thứ như là: tiền lương, tiền thuê và đồ dùng dự trữ văn phòng.

underlying

underlying (adj.) : cơ bản, quan trọng (nhưng không dễ dàng nhận thấy)
/ˌʌndəˈlaɪɪŋ/

Ex: The underlying assumption is that the amount of money available is limited.
Giả định cơ bản là số tiền có sẵn bị hạn chế.

universal

universal (adj.) : thuộc/ có tính toàn cầu
/ˌjuːnɪˈvɜːsəl/

Ex: Illiteracy is a universal issue.
Nạn mù chữ là một vấn đề toàn cầu.

urgent

urgent (adj.) : cấp bách, khẩn cấp
/ˈɜːdʒənt/

Ex: Building schools and hospitals is most urgent.
Xây dựng trường học và bệnh viện là điều cấp bách nhất.

useless

useless (adj.) : vô dụng, vô ích
/ˈjuːsləs/

Ex: This pen is useless.
Câ bút này vô dụng.

value

value (v.) : đánh giá, định giá
/'vælju:/

Giải thích: to think that somebody / something is important
Ex: The expert valued the text at $7,000.
Chuyên gia đã định giá nguyên bản/cuốn sách là 7 ngàn đô-la.

variation

variation (n.) : sự thay đổi, biến đổi (về lượng hoặc mức độ)
/ˌveəriˈeɪʃən/

Ex: The dial records very slight variations in pressure.
Hồ sơ ghi nhận sự thay đổi rất ít về áp lực.

venue

venue (n.) : nơi thi đấu
/ˈvenjuː/

Ex: My Dinh stadium is one of five main venues in the Asian Indoor Games.
Sân vận động Mỹ Đình là một trong năm địa điểm thi đấu chính ở Đại hội thể dục thể thao châu Á trong nhà.

vital

vital (adj.) : thiết yếu, mang tính quyết định
/ˈvaɪtəl/

Ex: The presence of oceans is vital for optimal climate stability and habitability.
Sự hiện diện của các đại dương là rất quan trọng cho sự ổn định khí hậu tối ưu và các loài sinh sống.

voluntary

voluntary (adj.) : tự nguyện, tình nguyện
/ˈvɑːlənteri/

Ex: I do some voluntary work at the local hospital.
Tôi làm một số công việc tình nguyện ở bệnh viện địa phương.

vulnerable

vulnerable (adj.) : dễ bị tổn thương, dễ bị tấn công
/ˈvʌlnərəbl ̩/

Ex: Tourists are more vulnerable to attack, because they do not know which areas of the city to avoid.
Khách du lịch dễ bị tấn công, bởi vì họ không biết khu vực nào trong thành phố để tránh.

waste

waste (v.) : lãng phí
/weɪst/

Giải thích: to use more of something than is necessary or useful
Ex: Don't waste your money on that game.
Đừng lãng phí tiền của bạn vào trò chơi đó.

wealthy

wealthy (adj.) : giàu có
/ˈwelθi/

Ex: My dream is to become wealthy.
Giấc mơ của tôi là trở nên giàu có.

withdraw

withdraw (v.) : rút lui
/wɪðˈdrɔː/

Ex: Shall we withdraw to the living room?
Chúng ta sẽ rút vào phòng khách không?

workforce

workforce (n.) : lực lượng lao động
/ˈwɜ:kfɔ:s/

Ex: The majority of factories in the region have a workforce of 50 to 100 people.
Phần lớn các nhà máy trong khu vực có lực lượng lao động từ 50 đến 100 người.

worthwhile

worthwhile (adj.) : đáng giá, xứng đáng
/ˌwɜːθˈwaɪl/

Ex: It was in aid of a worthwhile cause(= a charity, etc.)
Đó là viện trợ cho một nguyên nhân xứng đáng (= một tổ chức từ thiện, vv).



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập