dedication
(n.)
: ‹sự› cống hiến, hiến dâng, tận tâm, tận tụy
/,dedi'keiʃn/
Giải thích: the hard work and effort that somebody puts into an activity or purpose
Ex: The director's dedication to a high-quality product has motivated many of his employees.
Sự cống hiến của giám đốc cho một sản phẩm chất lượng cao đã thúc đẩy nhiều nhân viên.
Bình luận