Từ vựng IELTS - Phần 8

9,284

cramped
cramped (adj.)

chật hẹp
/kræmp t/

Ex: We have six desks in this room, so we're rather cramped.
Chúng ta có sáu cái bàn trong phòng này, vì thế khá chật hẹp.

creativity
creativity (n.)

óc sáng tạo, tính sáng tạo
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/

Ex: I think creativity and originality are more important than technical skill.
Tôi nghĩ rằng sáng tạo và độc đáo quan trọng hơn kỹ năng kỹ thuật.

credible
credible (adj.)

có thể tin được
/ˈkredəbl/

Ex: They haven't produced any credible evidence for convicting him.
Họ đã không đưa ra được bất cứ bằng chứng đáng tin cậy nào cho việc kết tội anh ta.

cumulative
cumulative (adj.)

tích lũy
/ˈkjuːmjələtɪv/

Ex: Learning is a cumulative process.
Học tập là một quá trình tích luỹ.

curb
curb (n.)

sự kềm chế, hạn chế
/kɜːb/

Ex: He needs to learn to curb his temper.
Ông ta cần phải học cách kiềm chế cơn giận.

cutting edge
cutting edge (n.)

tiên tiến nhất, hiện đại nhất
/ˈkʌtɪŋ edʒ/

Ex: working at the cutting edge of computer technology
làm việc ở giai đoạn công nghệ máy tính tiên tiến nhất

debris
debris (n.)

mảnh vỡ, mảnh vụn
/ˈdebriː/

Ex: Emergency teams are still clearing the debris from the plane crash.
Đội giải cứu khẩn cấp vẫn còn đang dọn dẹp các mảnh vỡ từ vụ tai nạn máy bay.

decorate
decorate (v.)

trang trí
/ˈdekəreɪt/

Ex: You should clean and decorate your house for Tet.
Bạn nên dọn sạch và trang trí nhà cửa để đón Tết.

dedication
dedication (n.)

‹sự› cống hiến, hiến dâng, tận tâm, tận tụy
/,dedi'keiʃn/

Ex: The director's dedication to a high-quality product has motivated many of his employees.
Sự cống hiến của giám đốc cho một sản phẩm chất lượng cao đã thúc đẩy nhiều nhân viên.

deficiency
deficiency (n.)

sự thiếu hụt, không có (điều gì thiết yếu)
/dɪˈfɪʃənsi/

Ex: Vitamin deficiency in the diet can cause illness.
Sự thiếu hụt vitamin trong chế độ ăn uống có thể gây bệnh.

demographics
demographics (n.)

số liệu nhân khẩu học
/ˌdem.əˈɡræf.ɪks/

Ex: the demographics of radio listeners
số liệu những người nghe đài radio

deprive
deprive (v.)

lấy đi, tước đoạt
/dɪˈpraɪv/

Ex: Rather than deprive yourself of snacks, you should make healthier choices about them.
Thay vì đánh mất chính mình vì đồ ăn nhẹ, bạn nên có những lựa chọn lành mạnh hơn về chúng.

derelict
derelict (adj.)

bị bỏ hoang, vô chủ
/ˈderəlɪkt/

Ex: derelict land/buildings
đất bị bỏ hoang / những tòa nhà bị bỏ hoang

deter
deter (v.)

ngăn cản, cản trở
/dɪˈtɜːr/

Ex: I told him I wasn't interested, but he wasn't deterred.
Tôi trả lời rằng tôi không quan tâm, nhưng ông không nản chí.

deterrent
deterrent (n.)

cách ngăn cản, ngăn chặn
/dɪˈterənt/

Ex: Hopefully his punishment will act as a deterrent to others.
Hy vọng rằng hình phạt của mình sẽ đóng vai trò răn đe cho những người khác.

detrimental
detrimental (adj.)

có hại
/detrɪˈmentəl/

Ex: the sun's detrimental effect on skin
ảnh hưởng gây hại của ánh nắng mặt trời trên da

devastating
devastating (adj.)

tàn phá, phá huỷ
/ˈdevəsteɪtɪŋ/

Ex: The injuries she suffered from were devastating.
Những chấn thương bà phải chịu đựng đang tàn phá.

devise
devise (v.)

nghĩ ra, sáng chế
/dɪˈvaɪz/

Ex: A new system has been devised to control traffic in the city.
Một hệ thống mới đã được đưa ra để kiểm soát giao thông trong thành phố.

devotion
devotion (n.)

sự tận tâm
/dɪˈvəʊʃn/

Ex: Her devotion to the job left her with very little free time.
Sự cống hiến của cô ấy với công việc khiến cô ấy còn ít thời gian rảnh.

diabetes
diabetes (n.)

(y học) bệnh đái đường
/ˌdaɪəˈbiːtiːz/

Ex: My mother has suffered from diabetes for more than a decade.
Mẹ tôi bị bệnh tiểu đường hơn một thập kỷ nay.

dialect
dialect (n.)

tiếng địa phương
/ˈdaɪəlekt/

Ex: the Yorkshire dialect
phương ngữ Yorkshire

diminish
diminish (v.)

suy giảm, thu nhỏ
/dɪˈmɪnɪʃ/

Ex: The world's resources are rapidly diminishing.
Các nguồn tài nguyên trên thế giới đang suy giảm nhanh chóng.

disadvantaged
disadvantaged (adj.)

thiệt thòi, có hoàn cảnh khó khăn
/dɪsədˈvɑːntɪdʒd/

Ex: We visited disadvantaged children in this village.
Chúng tôi đã đi thăm các em nhỏ có hoàn cảnh khó khăn trong ngôi làng này.

disastrous
disastrous (adj.)

tai hại, thảm khốc
/dɪˈzɑːstrəs/

Ex: a disastrous harvest
một vụ thu hoạch thảm khốc

discrepancy
discrepancy (n.)

‹sự› khác nhau, trái ngược nhau
/dis'krepənsi/

Ex: We easily explained the discrepancy between the two destiny.
Chúng tôi dễ dàng giải thích sự khác nhau giữa 2 số phận.

disparity
disparity (n.)

sự cách biệt, sự chênh lệch
/dɪˈspærəti/

Ex: the wide disparity between rich and poor
sự chênh lệch lớn giữa người giàu và người nghèo

disposable
disposable (adj.)

dùng một lần, có thể bỏ đi
/dɪˈspəʊzəbl/

Ex: disposable gloves/razors
găng tay dùng một lần / dao cạo râu dùng một lần

dispose
dispose (v.)

loại bỏ (một cái gì mình không còn cần)
/dɪˈspəʊz/

Ex: the difficulties of disposing of nuclear waste
những khó khăn của việc xử lý chất thải hạt nhân

disrupt
disrupt (v.)

đập vỡ, ngăn cản
/dɪsˈrʌpt/

Ex: A heavy snowfall disrupted the city's transport system.
Một lượng tuyết lớn phá vỡ hệ thống giao thông của thành phố.

disruptive
disruptive (adj.)

quậy phá
/dɪsˈrʌptɪv/

Ex: He was the most noisy and disruptive student at high school.
Anh ta là sinh viên ồn ào và gây rối nhất tại trường trung học.

dissatisfied
dissatisfied (adj.)

không hài lòng, bất mãn
/dɪsˈsætɪsfaɪd/

Ex: dissatisfied customers
những khách hàng không hài lòng

dissertation
dissertation (n.)

bài nghị luận, bài luận văn
/ˌdɪsəˈteɪʃən/

Ex: She has been collecting data for her dissertation.
Cô đã thu thập được dữ liệu cho bài luận văn của mình.

distorted
distorted (adj.)

bị bóp méo, bị xuyên tạc
/dɪˈstɔːtɪd/

Ex: The facts about this war have been distorted in the book.
Sự thật về cuộc chiến này đã bị bóp méo trong cuốn sách.

divert
divert (v.)

hướng (sự chú ý,...) sang chuyện khác
/daɪˈvɜːt/

Ex: The course of the stream has now been diverted.
Dòng chảy của con suối đã được chuyển hướng.

dominate
dominate (v.)

trội hơn, chiếm ưu thế
/ˈdɒmɪneɪt/

Ex: To dominate means to be more successful or powerful than others in a game or competition.
Chiếm ưu thế có nghĩa là mạnh hơn hoặc thành công hơn những đối tượng khác trong một trò chơi hoặc một cuộc thi.

drastic
drastic (adj.)

mạnh mẽ, quyết liệt
/ˈdræstɪk/

Ex: drastic measures/changes
các biện pháp quyết liệt / các thay đổi mạnh mẽ

drawback
drawback (n.)

khuyết điểm
/ˈdrɔːbæk/

Ex: Samsung smartphones have certain drawbacks.
Điện thoại thông minh của Samsung có một số khuyết điểm nhất định.

drought
drought (n.)

nạn hạn hán
/draʊt/

Ex: A drought caused most of the corn crop to fail.
Trận hạn hán đã khiến cho vụ ngô bị thất thu.

dump
dump (n.)

bãi đổ, nơi chứa
/dʌmp/

Ex: People here have to suffer a disgusting smell from a garbage dump.
Người dân ở đây phải chịu đựng một mùi kinh tởm từ một bãi rác.

durable
durable (adj.)

bền, lâu
/ˈdjʊərəbl/

Ex: These chairs are more durable than the first ones we looked at.
Những cái ghế này bền hơn nhiều những cái ghế đầu tiên mà chúng ta đã thấy.

ecology
ecology (n.)

sinh thái
/iˈkɒlədʒi/

Ex: She hopes to study ecology at college.
Cô ấy mong học ngành sinh thái ở trường đại học.

economical
economical (adj.)

tiết kiệm, đáng giá đồng tiền
/iːkəˈnɒmɪkəl/

Ex: A pair of earbuds is economical.
Mua một cái tai nghe cũng rẻ thôi.

eliminate
eliminate (v.)

loại ra
/ɪˈlɪmɪneɪt/

Ex: Two contestants were eliminated from last night’s show.
Hai thí sinh đã bị loại khỏi buổi biểu diễn tối qua.

embark
embark (v.)

bắt đầu làm điều gì mới và khó khăn
/ɪmˈbɑːk/

Ex: She is about to embark on a diplomatic career.
Cô ấy sẽ bắt đầu tham gia vào sự nghiệp ngoại giao.

emphasize
emphasize (v.)

nhấn mạnh, làm nổi bật
/ˈɛmfəˌsaɪz/

Ex: The nurse emphasized the importance of eating a balanced diet.
Người y tá nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ăn uống theo chế độ cân bằng.

endeavour
endeavour (n.)

(sự) cố gắng, nỗ lực
/ɪnˈdevər/

Ex: Please make every endeavour to arrive on time.
Hãy thực hiện mọi nỗ lực để đến đúng giờ.

endorse
endorse (v.)

xác nhận, chứng thực chất lượng được quảng cáo (của món hàng...)
/ɪnˈdɔːrs/

Ex: I wholeheartedly endorse his remarks.
Tôi hết lòng tán thành ý kiến phát biểu của anh ấy.

endure
endure (v.)

chịu đựng, cam chịu
/ɪnˈdjʊər/

Ex: He can't endure being defeated.
Anh ta không thể chịu đựng bị đánh bại.

enduring
enduring (adj.)

lâu dài, bền vững
/ɪnˈdjʊərɪŋ/

Ex: What is the reason for the game's enduring appeal?
Lý do sự hấp dẫn lâu dài của trò chơi này là gì?

enforce
enforce (v.)

làm cho có hiệu lực; bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ)
/ɪnˈfɔːrs/

Ex: It's the job of the police to enforce the law.
Đó là công việc của cảnh sát thực thi pháp luật.

cramped

cramped (adj.) : chật hẹp
/kræmp t/

Ex: We have six desks in this room, so we're rather cramped.
Chúng ta có sáu cái bàn trong phòng này, vì thế khá chật hẹp.

creativity

creativity (n.) : óc sáng tạo, tính sáng tạo
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/

Ex: I think creativity and originality are more important than technical skill.
Tôi nghĩ rằng sáng tạo và độc đáo quan trọng hơn kỹ năng kỹ thuật.

credible

credible (adj.) : có thể tin được
/ˈkredəbl/

Ex: They haven't produced any credible evidence for convicting him.
Họ đã không đưa ra được bất cứ bằng chứng đáng tin cậy nào cho việc kết tội anh ta.

cumulative

cumulative (adj.) : tích lũy
/ˈkjuːmjələtɪv/

Ex: Learning is a cumulative process.
Học tập là một quá trình tích luỹ.

curb

curb (n.) : sự kềm chế, hạn chế
/kɜːb/

Ex: He needs to learn to curb his temper.
Ông ta cần phải học cách kiềm chế cơn giận.

cutting edge

cutting edge (n.) : tiên tiến nhất, hiện đại nhất
/ˈkʌtɪŋ edʒ/

Ex: working at the cutting edge of computer technology
làm việc ở giai đoạn công nghệ máy tính tiên tiến nhất

debris

debris (n.) : mảnh vỡ, mảnh vụn
/ˈdebriː/

Ex: Emergency teams are still clearing the debris from the plane crash.
Đội giải cứu khẩn cấp vẫn còn đang dọn dẹp các mảnh vỡ từ vụ tai nạn máy bay.

decorate

decorate (v.) : trang trí
/ˈdekəreɪt/

Ex: You should clean and decorate your house for Tet.
Bạn nên dọn sạch và trang trí nhà cửa để đón Tết.

dedication

dedication (n.) : ‹sự› cống hiến, hiến dâng, tận tâm, tận tụy
/,dedi'keiʃn/

Giải thích: the hard work and effort that somebody puts into an activity or purpose
Ex: The director's dedication to a high-quality product has motivated many of his employees.
Sự cống hiến của giám đốc cho một sản phẩm chất lượng cao đã thúc đẩy nhiều nhân viên.

deficiency

deficiency (n.) : sự thiếu hụt, không có (điều gì thiết yếu)
/dɪˈfɪʃənsi/

Ex: Vitamin deficiency in the diet can cause illness.
Sự thiếu hụt vitamin trong chế độ ăn uống có thể gây bệnh.

demographics

demographics (n.) : số liệu nhân khẩu học
/ˌdem.əˈɡræf.ɪks/

Ex: the demographics of radio listeners
số liệu những người nghe đài radio

deprive

deprive (v.) : lấy đi, tước đoạt
/dɪˈpraɪv/

Ex: Rather than deprive yourself of snacks, you should make healthier choices about them.
Thay vì đánh mất chính mình vì đồ ăn nhẹ, bạn nên có những lựa chọn lành mạnh hơn về chúng.

derelict

derelict (adj.) : bị bỏ hoang, vô chủ
/ˈderəlɪkt/

Ex: derelict land/buildings
đất bị bỏ hoang / những tòa nhà bị bỏ hoang

deter

deter (v.) : ngăn cản, cản trở
/dɪˈtɜːr/

Ex: I told him I wasn't interested, but he wasn't deterred.
Tôi trả lời rằng tôi không quan tâm, nhưng ông không nản chí.

deterrent

deterrent (n.) : cách ngăn cản, ngăn chặn
/dɪˈterənt/

Ex: Hopefully his punishment will act as a deterrent to others.
Hy vọng rằng hình phạt của mình sẽ đóng vai trò răn đe cho những người khác.

detrimental

detrimental (adj.) : có hại
/detrɪˈmentəl/

Ex: the sun's detrimental effect on skin
ảnh hưởng gây hại của ánh nắng mặt trời trên da

devastating

devastating (adj.) : tàn phá, phá huỷ
/ˈdevəsteɪtɪŋ/

Ex: The injuries she suffered from were devastating.
Những chấn thương bà phải chịu đựng đang tàn phá.

devise

devise (v.) : nghĩ ra, sáng chế
/dɪˈvaɪz/

Ex: A new system has been devised to control traffic in the city.
Một hệ thống mới đã được đưa ra để kiểm soát giao thông trong thành phố.

devotion

devotion (n.) : sự tận tâm
/dɪˈvəʊʃn/

Ex: Her devotion to the job left her with very little free time.
Sự cống hiến của cô ấy với công việc khiến cô ấy còn ít thời gian rảnh.

diabetes

diabetes (n.) : (y học) bệnh đái đường
/ˌdaɪəˈbiːtiːz/

Ex: My mother has suffered from diabetes for more than a decade.
Mẹ tôi bị bệnh tiểu đường hơn một thập kỷ nay.

dialect

dialect (n.) : tiếng địa phương
/ˈdaɪəlekt/

Ex: the Yorkshire dialect
phương ngữ Yorkshire

diminish

diminish (v.) : suy giảm, thu nhỏ
/dɪˈmɪnɪʃ/

Ex: The world's resources are rapidly diminishing.
Các nguồn tài nguyên trên thế giới đang suy giảm nhanh chóng.

disadvantaged

disadvantaged (adj.) : thiệt thòi, có hoàn cảnh khó khăn
/dɪsədˈvɑːntɪdʒd/

Ex: We visited disadvantaged children in this village.
Chúng tôi đã đi thăm các em nhỏ có hoàn cảnh khó khăn trong ngôi làng này.

disastrous

disastrous (adj.) : tai hại, thảm khốc
/dɪˈzɑːstrəs/

Ex: a disastrous harvest
một vụ thu hoạch thảm khốc

discrepancy

discrepancy (n.) : ‹sự› khác nhau, trái ngược nhau
/dis'krepənsi/

Giải thích: a difference between two or more things that should be the same
Ex: We easily explained the discrepancy between the two destiny.
Chúng tôi dễ dàng giải thích sự khác nhau giữa 2 số phận.

disparity

disparity (n.) : sự cách biệt, sự chênh lệch
/dɪˈspærəti/

Ex: the wide disparity between rich and poor
sự chênh lệch lớn giữa người giàu và người nghèo

disposable

disposable (adj.) : dùng một lần, có thể bỏ đi
/dɪˈspəʊzəbl/

Ex: disposable gloves/razors
găng tay dùng một lần / dao cạo râu dùng một lần

dispose

dispose (v.) : loại bỏ (một cái gì mình không còn cần)
/dɪˈspəʊz/

Ex: the difficulties of disposing of nuclear waste
những khó khăn của việc xử lý chất thải hạt nhân

disrupt

disrupt (v.) : đập vỡ, ngăn cản
/dɪsˈrʌpt/

Ex: A heavy snowfall disrupted the city's transport system.
Một lượng tuyết lớn phá vỡ hệ thống giao thông của thành phố.

disruptive

disruptive (adj.) : quậy phá
/dɪsˈrʌptɪv/

Ex: He was the most noisy and disruptive student at high school.
Anh ta là sinh viên ồn ào và gây rối nhất tại trường trung học.

dissatisfied

dissatisfied (adj.) : không hài lòng, bất mãn
/dɪsˈsætɪsfaɪd/

Ex: dissatisfied customers
những khách hàng không hài lòng

dissertation

dissertation (n.) : bài nghị luận, bài luận văn
/ˌdɪsəˈteɪʃən/

Ex: She has been collecting data for her dissertation.
Cô đã thu thập được dữ liệu cho bài luận văn của mình.

distorted

distorted (adj.) : bị bóp méo, bị xuyên tạc
/dɪˈstɔːtɪd/

Ex: The facts about this war have been distorted in the book.
Sự thật về cuộc chiến này đã bị bóp méo trong cuốn sách.

divert

divert (v.) : hướng (sự chú ý,...) sang chuyện khác
/daɪˈvɜːt/

Ex: The course of the stream has now been diverted.
Dòng chảy của con suối đã được chuyển hướng.

dominate

dominate (v.) : trội hơn, chiếm ưu thế
/ˈdɒmɪneɪt/

Ex: To dominate means to be more successful or powerful than others in a game or competition.
Chiếm ưu thế có nghĩa là mạnh hơn hoặc thành công hơn những đối tượng khác trong một trò chơi hoặc một cuộc thi.

drastic

drastic (adj.) : mạnh mẽ, quyết liệt
/ˈdræstɪk/

Ex: drastic measures/changes
các biện pháp quyết liệt / các thay đổi mạnh mẽ

drawback

drawback (n.) : khuyết điểm
/ˈdrɔːbæk/

Ex: Samsung smartphones have certain drawbacks.
Điện thoại thông minh của Samsung có một số khuyết điểm nhất định.

drought

drought (n.) : nạn hạn hán
/draʊt/

Ex: A drought caused most of the corn crop to fail.
Trận hạn hán đã khiến cho vụ ngô bị thất thu.

dump

dump (n.) : bãi đổ, nơi chứa
/dʌmp/

Ex: People here have to suffer a disgusting smell from a garbage dump.
Người dân ở đây phải chịu đựng một mùi kinh tởm từ một bãi rác.

durable

durable (adj.) : bền, lâu
/ˈdjʊərəbl/

Giải thích: likely to last for a long time
Ex: These chairs are more durable than the first ones we looked at.
Những cái ghế này bền hơn nhiều những cái ghế đầu tiên mà chúng ta đã thấy.

ecology

ecology (n.) : sinh thái
/iˈkɒlədʒi/

Ex: She hopes to study ecology at college.
Cô ấy mong học ngành sinh thái ở trường đại học.

economical

economical (adj.) : tiết kiệm, đáng giá đồng tiền
/iːkəˈnɒmɪkəl/

Ex: A pair of earbuds is economical.
Mua một cái tai nghe cũng rẻ thôi.

eliminate

eliminate (v.) : loại ra
/ɪˈlɪmɪneɪt/

Ex: Two contestants were eliminated from last night’s show.
Hai thí sinh đã bị loại khỏi buổi biểu diễn tối qua.

embark

embark (v.) : bắt đầu làm điều gì mới và khó khăn
/ɪmˈbɑːk/

Ex: She is about to embark on a diplomatic career.
Cô ấy sẽ bắt đầu tham gia vào sự nghiệp ngoại giao.

emphasize

emphasize (v.) : nhấn mạnh, làm nổi bật
/ˈɛmfəˌsaɪz/

Giải thích: to give special importance to something
Ex: The nurse emphasized the importance of eating a balanced diet.
Người y tá nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ăn uống theo chế độ cân bằng.

endeavour

endeavour (n.) : (sự) cố gắng, nỗ lực
/ɪnˈdevər/

Ex: Please make every endeavour to arrive on time.
Hãy thực hiện mọi nỗ lực để đến đúng giờ.

endorse

endorse (v.) : xác nhận, chứng thực chất lượng được quảng cáo (của món hàng...)
/ɪnˈdɔːrs/

Ex: I wholeheartedly endorse his remarks.
Tôi hết lòng tán thành ý kiến phát biểu của anh ấy.

endure

endure (v.) : chịu đựng, cam chịu
/ɪnˈdjʊər/

Ex: He can't endure being defeated.
Anh ta không thể chịu đựng bị đánh bại.

enduring

enduring (adj.) : lâu dài, bền vững
/ɪnˈdjʊərɪŋ/

Ex: What is the reason for the game's enduring appeal?
Lý do sự hấp dẫn lâu dài của trò chơi này là gì?

enforce

enforce (v.) : làm cho có hiệu lực; bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ)
/ɪnˈfɔːrs/

Ex: It's the job of the police to enforce the law.
Đó là công việc của cảnh sát thực thi pháp luật.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập