Từ vựng SAT - Phần 1

20,447

abrasive
abrasive (adj.)

thô lỗ, cay nghiệt
/əˈbreɪsɪv/

Ex: She has a rather abrasive manner.
Cô ấy có một thái độ khá thô lỗ.

absolute
absolute (adj.)

hoàn toàn, tuyệt đối
/ˈæbsəluːt/

Ex: You're wrong,’ she said with absolute certainty.
"Bạn sai rồi "cô ấy nói với sự chắc chắn tuyệt đối.

abstract
abstract (n.)

bài tóm lược (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)
/ˈæbstrækt/

Ex: An abstract always appears at the beginning of a manuscript or typescript.
Bài tóm lược luôn xuất hiện ở phần đầu của một bài viết hoặc bản sao chép.

acclaim
acclaim (v.)

ca ngợi, tán dương
/əˈkleɪm/

Ex: Despite the critical acclaim, the novel did not sell well.
Mặc dù nhận được lời khen ngợi nhưng tiểu thuyết vẫn không bán tốt.

acute
acute (adj.)

nghiêm trọng, nhức nhối (cơn đau)
/əˈkjuːt/

Ex: The government has tried to give many explanations to hide its acute embarrassment.
Chính phủ đã cố gắng đưa ra nhiều lời giải thích để che giấu sự bối rối nghiêm trọng của nó.

adamant
adamant (adj.)

cứng rắn, cương quyết
/ˈædəmənt/

Ex: Eva was adamant that she would not come.
Eva đã cương quyết rằng cô ấy sẽ không đến.

address
address (v.)

nhằm vào, trình bày
/ə'dres/

Ex: Marco's business plan addresses the needs of small business owners.
Kế hoạch kinh doanh của Marco nhằm vào nhu cầu của những chủ doanh nghiệp nhỏ.

adept
adept (adj.)

tinh thông, giỏi làm điều gì khó
/æˈdept/

Ex: an adept in philosophy
một người tinh thông triết học

adherent
adherent (n.)

đảng viên, người ủng hộ, đi theo một đảng chính trị hay hệ tư tưởng
/ədˈhɪərənt/

Ex: an adherent of free trade
một đảng viên của thương mại tự do

adversely
adversely (adv.)

xấu, tiêu cực
/ˈædvɜːsli/

Ex: Her health was adversely affected by the climate.
Sức khỏe của cô ấy bị xấu đi bởi ảnh hưởng của khí hậu.

advocate
advocate (v.)

chủ trương, tán thành
/ˈædvəkeɪt/

Ex: He advocates human rights.
Ông ấy ủng hộ nhân quyền.

aesthetic
aesthetic (adj.)

(thuộc) mỹ học, thẩm mỹ
/esˈθetɪk/

Ex: an aesthetic appreciation of the landscape
một sự đánh giá cao về tính thẩm mỹ của cảnh quan

affinity
affinity (n.)

sự đồng cảm, sự thu hút, sự ham thích
/əˈfɪnəti/

Ex: Sam was born in the country and had a deep affinity with nature.
Sam đã sinh ra trong một đất nước và có sự thích thú sâu sắc với thiên nhiên.

alleviate
alleviate (v.)

giảm bớt, xoa dịu
/əˈliːvieɪt/

Ex: A number of measures were taken to alleviate the problem.
Nhiều biện pháp đã được thực hiện để giảm bớt vấn đề.

allusion
allusion (n.)

sự ám chỉ
/əˈluːʒən/

Ex: His statement was seen as an allusion to the recent drug-related killings.
Tuyên bố của ông được xem như là một ám chỉ đến những vụ giết người liên quan đến thuốc gần đây.

aloof
aloof (adj.)

không thân thiện, lạnh nhạt, xa lánh
/əˈluːf/

Ex: He was a cold man, aloof and distant.
Ông là một người lạnh lùng, xa cách và lạnh nhạt.

ambiguous
ambiguous (adj.)

đa nghĩa, mơ hồ
/æmˈbɪɡjuəs/

Ex: "Internet culture" is an ambiguous term.
Văn hóa internet là một thuật ngữ mơ hồ.

ambivalent
ambivalent (adj.)

vừa yêu, vừa ghét (cái gì); (cảm xúc) lẫn lộn
/æmˈbɪvələnt/

Ex: She seems to feel ambivalent about her new job.
Cô ấy dường như cảm xúc lẫn lộn với công việc mới của mình.

amiable
amiable (adj.)

dễ thương, thân thiện
/ˈeɪmiəbl/

Ex: Her parents seemed very amiable.
Bố mẹ của cô ấy dường như rất tốt bụng.

analogous
analogous (adj.)

tương tự, giống nhau
/əˈnæləɡəs/

Ex: The two processes are not analogous.
Hai quá trình này không tương tự nhau.

analogy
analogy (n.)

sự so sánh những đặc điểm tương tự; sự tương tự, sự giống nhau
/əˈnælədʒi/

Ex: He drew an analogy between the brain and a vast computer.
Anh ta đã đưa ra sự giống nhau giữa bộ não và một máy tính khổng lồ.

anarchy
anarchy (n.)

sự hỗn loạn; tình trạng vô chính phủ, vô tổ chức
/ˈænəki/

Ex: If the pay deal isn't settled amicably there'll be anarchy in the factories.
Nếu thỏa thuận tiền lương không được giải quyết một cách hữu nghị, sẽ có tình trạng hỗn loạn tại các nhà máy.

anecdote
anecdote (n.)

giai thoại (về người thực, sự kiện)
/ˈænɪkdəʊt/

Ex: amusing anecdotes about his brief career as an actor
giai thoại thú vị về sự nghiệp ngắn ngủi của anh ấy khi là một diễn viên

anguish
anguish (n.)

sự đau đớn, sự đau khổ
/ˈæŋɡwɪʃ/

Ex: He groaned in anguish.
Ông ta rên rỉ trong đau đớn.

animosity
animosity (n.)

sự thù oán, hận thù
/ˌænɪˈmɒsəti/

Ex: He felt no animosity towards his critics.
Anh ấy không cảm thấy oán thù những người đã chỉ trích mình.

anomaly
anomaly (n.)

sự không bình thường, dị thường
/əˈnɒməli/

Ex: This is an anomaly eyes in cat.
Chú mèo có cặp mắt bất thường.

antecedent
antecedent (n.)

tiền đề
/æntiˈsiːdənt/

Ex: what are the antecedents of the American Revolutionary War?
Tiền đề của Chiến tranh Cách mạng Mỹ là gì?

apathy
apathy (n.)

sự lãnh đạm, thờ ơ
/ˈæpəθi/

Ex: There is widespread apathy among the electorate.
Có sự thờ ơ lớn giữa các cử tri.

appreciate
appreciate (v.)

đánh giá cao, cảm kích
/əˈpriːʃieɪt/

Ex: We would appreciate you letting us know of any problems.
Chúng tôi sẽ đánh giá cao việc bạn cho chúng tôi biết về bất kỳ vấn đề nào.

apprehension
apprehension (n.)

sự e sợ (điều không hay có thể xảy ra)
/ˌæprɪˈhenʃən/

Ex: There is growing apprehension that fighting will begin again.
Ngày càng có nhiều lo sợ rằng cuộc chiến đấu sẽ bắt đầu lại.

apprehensive
apprehensive (adj.)

sợ hãi, e sợ; hiểu rõ, cảm thấy rõ, tiếp thu nhanh
/,æpri'hensiv/

Ex: The mortgage lender was apprehensive about the company's ability to pay.
Người cho vay thế chấp e ngại về khả năng thanh toán của công ty.

arable
arable (adj.)

liên quan đến trồng trọt
/ˈærəbl/

Ex: arable farming/farms/crops
hoạt động trồng trọt/ trang trại / cây trồng

arbitrary
arbitrary (adj.)

chuyên quyền, độc đoán
/ˈɑːbɪtrəri/

Ex: It lacks an independent court system capable of overturning arbitrary decisions.
Thiếu một hệ thống tòa án có khả năng bác bỏ các quyết định tùy ý.

archaic
archaic (adj.)

cổ xưa và không còn sử dụng nữa
/ɑːˈkeɪɪk/

Ex: The system is archaic and unfair and needs changing.
Hệ thống này đã cổ xưa và không công bằng và cần phải thay đổi.

arduous
arduous (adj.)

khó khăn, gian khổ
/ˈɑːdjuəs/

Ex: This is an arduous journey across the Andes.
Đây là một cuộc hành trình gian khổ qua dãy Andes.

articulate
articulate (v.)

diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc một cách rõ ràng bằng lời
/ɑːˈtɪkjəleɪt/

Ex: He struggled to articulate her thoughts.
Anh ấy đã đấu tranh để nói lên suy nghĩ của mình.

artisan
artisan (n.)

thợ thủ công
/ˌɑːtɪˈzæn/

Ex: The hand-woven textiles were made by skilled local artisans.
Hàng dệt tay đã được thực hiện bởi các nghệ nhân địa phương có tay nghề cao.

astute
astute (adj.)

sắc sảo, nhạy bén
/əˈstjuːt/

Ex: She was astute enough to realize that what Jack wanted was her money.
Cô ấy đủ nhạy bén để nhận ra rằng cái Jack muốn là tiền của cô ấy.

austere
austere (adj.)

khắt khe, nghiêm khắc (về bề ngoài và hành vi)
/ɒsˈtɪər/

Ex: My father was a distant, austere man.
Cha tôi là một người đàn ông lạnh lùng và nghiêm khắc.

austerity
austerity (n.)

sự thắt lưng buộc bụng (nghĩa bóng
/ɔːˈster.ɪ.ti/

Ex: War was followed by many years of austerity.
Chiến tranh đã được theo sau bởi nhiều năm thắt lưng buộc bụng.

autonomous
autonomous (adj.)

tự trị
/ɔːˈtɒnəməs/

Ex: Teachers aim to help children become autonomous learners.
Giáo viên đặt mục tiêu giúp các trẻ em trở thành người học độc lập.

autonomy
autonomy (n.)

sự, quyền tự trị
/ɔːˈtɒnəmi/

Ex: a campaign in Wales for greater autonomy
một chiến dịch cho quyền tự chủ lớn hơn ở xứ Wales

beleaguered
beleaguered (adj.)

bị bao vây bởi kẻ thù
/bɪˈliːɡəd/

Ex: supplies for the beleaguered city
nguồn cung cấp cho các thành phố bị bao vây

benefactor
benefactor (n.)

nhà hảo tâm, người làm việc thiện
/ˈbenɪfæktər/

Ex: a generous benefactor
một người làm việc thiện hào phóng

benevolent
benevolent (adj.)

nhân từ, tốt bụng, rộng lượng
/bɪˈnevələnt/

Ex: He was a benevolent old man and wouldn't hurt a fly.
Anh ấy là một người đàn ông già tốt bụng và không làm tổn thương tới một con ruồi.

benign
benign (adj.)

tốt; nhân từ
/bɪˈnaɪn/

Ex: We were happy to hear that the tumor was benign.
Chúng tôi rất vui khi biết rằng khối u lành tính.

blatant
blatant (adj.)

trắng trợn
/ˈbleɪtənt/

Ex: It was a blatant lie.
Đó là một lời nói dối trắng trợn.

bolster
bolster (v.)

cải thiện, đẩy mạnh
/ˈbəʊlstər/

Ex: to bolster somebody's confidence
để củng cố niềm tin của ai đó

abrasive

abrasive (adj.) : thô lỗ, cay nghiệt
/əˈbreɪsɪv/

Ex: She has a rather abrasive manner.
Cô ấy có một thái độ khá thô lỗ.

absolute

absolute (adj.) : hoàn toàn, tuyệt đối
/ˈæbsəluːt/

Ex: You're wrong,’ she said with absolute certainty.
"Bạn sai rồi "cô ấy nói với sự chắc chắn tuyệt đối.

abstract

abstract (n.) : bài tóm lược (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)
/ˈæbstrækt/

Ex: An abstract always appears at the beginning of a manuscript or typescript.
Bài tóm lược luôn xuất hiện ở phần đầu của một bài viết hoặc bản sao chép.

acclaim

acclaim (v.) : ca ngợi, tán dương
/əˈkleɪm/

Ex: Despite the critical acclaim, the novel did not sell well.
Mặc dù nhận được lời khen ngợi nhưng tiểu thuyết vẫn không bán tốt.

acute

acute (adj.) : nghiêm trọng, nhức nhối (cơn đau)
/əˈkjuːt/

Ex: The government has tried to give many explanations to hide its acute embarrassment.
Chính phủ đã cố gắng đưa ra nhiều lời giải thích để che giấu sự bối rối nghiêm trọng của nó.

adamant

adamant (adj.) : cứng rắn, cương quyết
/ˈædəmənt/

Ex: Eva was adamant that she would not come.
Eva đã cương quyết rằng cô ấy sẽ không đến.

address

address (v.) : nhằm vào, trình bày
/ə'dres/

Giải thích: a formal speech that is made in front of an audience
Ex: Marco's business plan addresses the needs of small business owners.
Kế hoạch kinh doanh của Marco nhằm vào nhu cầu của những chủ doanh nghiệp nhỏ.

adept

adept (adj.) : tinh thông, giỏi làm điều gì khó
/æˈdept/

Ex: an adept in philosophy
một người tinh thông triết học

adherent

adherent (n.) : đảng viên, người ủng hộ, đi theo một đảng chính trị hay hệ tư tưởng
/ədˈhɪərənt/

Ex: an adherent of free trade
một đảng viên của thương mại tự do

adversely

adversely (adv.) : xấu, tiêu cực
/ˈædvɜːsli/

Ex: Her health was adversely affected by the climate.
Sức khỏe của cô ấy bị xấu đi bởi ảnh hưởng của khí hậu.

advocate

advocate (v.) : chủ trương, tán thành
/ˈædvəkeɪt/

Ex: He advocates human rights.
Ông ấy ủng hộ nhân quyền.

aesthetic

aesthetic (adj.) : (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ
/esˈθetɪk/

Ex: an aesthetic appreciation of the landscape
một sự đánh giá cao về tính thẩm mỹ của cảnh quan

affinity

affinity (n.) : sự đồng cảm, sự thu hút, sự ham thích
/əˈfɪnəti/

Ex: Sam was born in the country and had a deep affinity with nature.
Sam đã sinh ra trong một đất nước và có sự thích thú sâu sắc với thiên nhiên.

alleviate

alleviate (v.) : giảm bớt, xoa dịu
/əˈliːvieɪt/

Ex: A number of measures were taken to alleviate the problem.
Nhiều biện pháp đã được thực hiện để giảm bớt vấn đề.

allusion

allusion (n.) : sự ám chỉ
/əˈluːʒən/

Ex: His statement was seen as an allusion to the recent drug-related killings.
Tuyên bố của ông được xem như là một ám chỉ đến những vụ giết người liên quan đến thuốc gần đây.

aloof

aloof (adj.) : không thân thiện, lạnh nhạt, xa lánh
/əˈluːf/

Ex: He was a cold man, aloof and distant.
Ông là một người lạnh lùng, xa cách và lạnh nhạt.

ambiguous

ambiguous (adj.) : đa nghĩa, mơ hồ
/æmˈbɪɡjuəs/

Ex: "Internet culture" is an ambiguous term.
Văn hóa internet là một thuật ngữ mơ hồ.

ambivalent

ambivalent (adj.) : vừa yêu, vừa ghét (cái gì); (cảm xúc) lẫn lộn
/æmˈbɪvələnt/

Ex: She seems to feel ambivalent about her new job.
Cô ấy dường như cảm xúc lẫn lộn với công việc mới của mình.

amiable

amiable (adj.) : dễ thương, thân thiện
/ˈeɪmiəbl/

Ex: Her parents seemed very amiable.
Bố mẹ của cô ấy dường như rất tốt bụng.

analogous

analogous (adj.) : tương tự, giống nhau
/əˈnæləɡəs/

Ex: The two processes are not analogous.
Hai quá trình này không tương tự nhau.

analogy

analogy (n.) : sự so sánh những đặc điểm tương tự; sự tương tự, sự giống nhau
/əˈnælədʒi/

Ex: He drew an analogy between the brain and a vast computer.
Anh ta đã đưa ra sự giống nhau giữa bộ não và một máy tính khổng lồ.

anarchy

anarchy (n.) : sự hỗn loạn; tình trạng vô chính phủ, vô tổ chức
/ˈænəki/

Ex: If the pay deal isn't settled amicably there'll be anarchy in the factories.
Nếu thỏa thuận tiền lương không được giải quyết một cách hữu nghị, sẽ có tình trạng hỗn loạn tại các nhà máy.

anecdote

anecdote (n.) : giai thoại (về người thực, sự kiện)
/ˈænɪkdəʊt/

Ex: amusing anecdotes about his brief career as an actor
giai thoại thú vị về sự nghiệp ngắn ngủi của anh ấy khi là một diễn viên

anguish

anguish (n.) : sự đau đớn, sự đau khổ
/ˈæŋɡwɪʃ/

Ex: He groaned in anguish.
Ông ta rên rỉ trong đau đớn.

animosity

animosity (n.) : sự thù oán, hận thù
/ˌænɪˈmɒsəti/

Ex: He felt no animosity towards his critics.
Anh ấy không cảm thấy oán thù những người đã chỉ trích mình.

anomaly

anomaly (n.) : sự không bình thường, dị thường
/əˈnɒməli/

Ex: This is an anomaly eyes in cat.
Chú mèo có cặp mắt bất thường.

antecedent

antecedent (n.) : tiền đề
/æntiˈsiːdənt/

Ex: what are the antecedents of the American Revolutionary War?
Tiền đề của Chiến tranh Cách mạng Mỹ là gì?

apathy

apathy (n.) : sự lãnh đạm, thờ ơ
/ˈæpəθi/

Ex: There is widespread apathy among the electorate.
Có sự thờ ơ lớn giữa các cử tri.

appreciate

appreciate (v.) : đánh giá cao, cảm kích
/əˈpriːʃieɪt/

Ex: We would appreciate you letting us know of any problems.
Chúng tôi sẽ đánh giá cao việc bạn cho chúng tôi biết về bất kỳ vấn đề nào.

apprehension

apprehension (n.) : sự e sợ (điều không hay có thể xảy ra)
/ˌæprɪˈhenʃən/

Ex: There is growing apprehension that fighting will begin again.
Ngày càng có nhiều lo sợ rằng cuộc chiến đấu sẽ bắt đầu lại.

apprehensive

apprehensive (adj.) : sợ hãi, e sợ; hiểu rõ, cảm thấy rõ, tiếp thu nhanh
/,æpri'hensiv/

Giải thích: worried or frightened that something unpleasant may happen
Ex: The mortgage lender was apprehensive about the company's ability to pay.
Người cho vay thế chấp e ngại về khả năng thanh toán của công ty.

arable

arable (adj.) : liên quan đến trồng trọt
/ˈærəbl/

Ex: arable farming/farms/crops
hoạt động trồng trọt/ trang trại / cây trồng

arbitrary

arbitrary (adj.) : chuyên quyền, độc đoán
/ˈɑːbɪtrəri/

Ex: It lacks an independent court system capable of overturning arbitrary decisions.
Thiếu một hệ thống tòa án có khả năng bác bỏ các quyết định tùy ý.

archaic

archaic (adj.) : cổ xưa và không còn sử dụng nữa
/ɑːˈkeɪɪk/

Ex: The system is archaic and unfair and needs changing.
Hệ thống này đã cổ xưa và không công bằng và cần phải thay đổi.

arduous

arduous (adj.) : khó khăn, gian khổ
/ˈɑːdjuəs/

Ex: This is an arduous journey across the Andes.
Đây là một cuộc hành trình gian khổ qua dãy Andes.

articulate

articulate (v.) : diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc một cách rõ ràng bằng lời
/ɑːˈtɪkjəleɪt/

Ex: He struggled to articulate her thoughts.
Anh ấy đã đấu tranh để nói lên suy nghĩ của mình.

artisan

artisan (n.) : thợ thủ công
/ˌɑːtɪˈzæn/

Ex: The hand-woven textiles were made by skilled local artisans.
Hàng dệt tay đã được thực hiện bởi các nghệ nhân địa phương có tay nghề cao.

astute

astute (adj.) : sắc sảo, nhạy bén
/əˈstjuːt/

Ex: She was astute enough to realize that what Jack wanted was her money.
Cô ấy đủ nhạy bén để nhận ra rằng cái Jack muốn là tiền của cô ấy.

austere

austere (adj.) : khắt khe, nghiêm khắc (về bề ngoài và hành vi)
/ɒsˈtɪər/

Ex: My father was a distant, austere man.
Cha tôi là một người đàn ông lạnh lùng và nghiêm khắc.

austerity

austerity (n.) : sự thắt lưng buộc bụng (nghĩa bóng
/ɔːˈster.ɪ.ti/

Ex: War was followed by many years of austerity.
Chiến tranh đã được theo sau bởi nhiều năm thắt lưng buộc bụng.

autonomous

autonomous (adj.) : tự trị
/ɔːˈtɒnəməs/

Ex: Teachers aim to help children become autonomous learners.
Giáo viên đặt mục tiêu giúp các trẻ em trở thành người học độc lập.

autonomy

autonomy (n.) : sự, quyền tự trị
/ɔːˈtɒnəmi/

Ex: a campaign in Wales for greater autonomy
một chiến dịch cho quyền tự chủ lớn hơn ở xứ Wales

beleaguered

beleaguered (adj.) : bị bao vây bởi kẻ thù
/bɪˈliːɡəd/

Ex: supplies for the beleaguered city
nguồn cung cấp cho các thành phố bị bao vây

benefactor

benefactor (n.) : nhà hảo tâm, người làm việc thiện
/ˈbenɪfæktər/

Ex: a generous benefactor
một người làm việc thiện hào phóng

benevolent

benevolent (adj.) : nhân từ, tốt bụng, rộng lượng
/bɪˈnevələnt/

Ex: He was a benevolent old man and wouldn't hurt a fly.
Anh ấy là một người đàn ông già tốt bụng và không làm tổn thương tới một con ruồi.

benign

benign (adj.) : tốt; nhân từ
/bɪˈnaɪn/

Ex: We were happy to hear that the tumor was benign.
Chúng tôi rất vui khi biết rằng khối u lành tính.

blatant

blatant (adj.) : trắng trợn
/ˈbleɪtənt/

Ex: It was a blatant lie.
Đó là một lời nói dối trắng trợn.

bolster

bolster (v.) : cải thiện, đẩy mạnh
/ˈbəʊlstər/

Ex: to bolster somebody's confidence
để củng cố niềm tin của ai đó



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập