chuyên gia (về làm đẹp, nghệ thuật, ẩm thực, âm nhạc)
/ˌkɒnəˈsɜːr/
Ex: The exhibition will be a delight for the collector and connoisseur of silver ornaments.
Cuộc triển lãm sẽ là một sự thích thú đối với với các nhà sưu tập và những chuyên gia về đồ trang sức bạc.
Bình luận