Từ vựng Sơ cấp - Phần 19

4,274

miss
miss (v.)

thấy nhớ (ai đó)
/'mis/

Ex: I am going to miss talking with her about my confessions.
Tôi sẽ nhớ việc nói chuyện với cô ấy về những lời thú nhận của mình.

modern
modern (adj.)

hiện đại
/ˈmɑːdərn/

Ex: Hanoi is more modern than Yen Bai.
Hà Nội thì hiện đại hơn Yên Bái.

moment
moment (n.)

khoảnh khắc, chốc lát
/ˈmoʊmənt/

Ex: He thought for a moment before replying.
Anh ta đã suy nghĩ một chốc lát trước khi trả lời

nature
nature (n.)

thiên nhiên
/ˈneɪtʃər/

Ex: Can you name different things in nature in English?
Bạn có thể kể tên một số sự vật trong tự nhiên bằng tiếng Anh không?

need
need (v.)

cần
/ni:d/

Ex: Do you need me to help?
Bạn có cần tôi giúp đỡ không?

network
network (v.)

nối mạng
/ˈnetwɜːrk/

Ex: People stay after the speech to network.
Mọi người ở lại sau bài phát biểu để làm quen với những người cùng chí hướng.

opposite
opposite (prep.)

đối diện
/ˈɒpəzɪt/

Ex: Two women are sitting opposite each other.
Hai người phụ nữ đang ngồi đối diện nhau.

order
order (n.)

đơn đặt hàng
/'ɔ:də/

Ex: The customer placed an order for ten new chairs.
Người khách hàng đưa đơn đặt hàng 10 cái ghế mới.

owner
owner (n.)

người sở hữu
/ˈəʊnər/

Ex: Are you the owner of this car?
Bạn là người sở hữu chiếc ô tô này à?

pair
pair (n.)

cặp, đôi
/peər/

Ex: This pair fits perfectly.
Đôi này vừa khít.

palace
palace (n.)

cung điện
/ˈpælɪs/

Ex: The Royal palace in Stockholm is one of the largest palaces in Europe.
Cung Điện Hoàng Gia tại Stockholm là một trong những cung điện lớn nhất tại Châu Âu.

pass
pass (v.)

đi qua
/pɑːs/

Ex: The road was so narrow that cars were unable to pass.
Con đường quá hẹp xe ô tô đã không thể vượt qua.

passenger
passenger (n.)

hành khách
/ˈpæsəndʒər/

Ex: That is passenger and cargo ship.
Đó là tàu vừa chở hành khách vừa chở hàng.

patient
patient (n.)

bệnh nhân
/ˈpeɪʃənt/

Ex: I am a patient of Dr. Stephens; could I make an appointment to see her?
Tôi là một bệnh nhân của bác sĩ Stephens, tôi có thể hẹn gặp bà ấy được không?

per cent
per cent (adj.)

phần trăm
/pər ˈsent/

Ex: House prices rose five per cent last year.
Gía nhà tăng năm phần trăm vào năm ngoái.

perfect
perfect (adj.)

hoàn hảo, đầy đủ
/pə'fekt/

Ex: She strove to be the perfect wife.
Cô ấy phấn đấu trở thành người vợ hoàn hảo.

pick
pick (v.)

hái, nhặt
/pik/

Ex: They are picking ripe tomatoes.
Họ đang hái cà chua chín.

planet
planet (n.)

hành tinh
/ˈplænɪt/

Ex: I can't imagine life on other planets.
Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống trên các hành tinh khác.

popular
popular (adj.)

nổi tiếng, phổ biến
/ˈpɒpjələr/

Ex: Tea is the most popular drink in Britain.
Trà là đồ uống phổ biến nhất tại nước Anh.

position
position (n.)

vị trí
/pəˈzɪʃn/

Ex: I'm writing to apply for the position of a volunteer guide.
Tôi viết thư để ứng tuyển vị trí hướng dẫn viên tình nguyện.

possible
possible (adj.)

có thể
ˈpɒsɪb(ə)l

Ex: Contact me as soon as possible.
Liên lạc với tôi sớm nhất có thể.

pour
pour (v.)

đổ, rót
/poʊr/

Ex: Please pour the sauce over the cake.
Vui lòng đổ nước xốt lên trên bánh.

power
power (n.)

điện, năng lượng
/ˈpaʊər/

Ex: They sometimes cut the power in the summer.
Họ đôi khi cắt điện vào mùa hè.

practice
practice (v.)

thực hành, rèn luyện
/'præktis/

Ex: Bill practiced answering the telephone until he was satisfied.
Bill thực tập trả lời điện thoại cho đến khi anh ta cảm thấy hài lòng.

pray
pray (v.)

cầu nguyện
/preɪ/

Ex: I pray for peace all over the world.
Tôi cầu nguyện hòa bình trên toàn thế giới.

prefer
prefer (v.)

thích hơn
/prɪˈfɜ:r/

Ex: I prefer reading a book to watching TV.
Tôi thích đọc sách hơn xem TV.

prepare
prepare (v.)

chuẩn bị
/prɪˈper/

Ex: The children are preparing to leave for Halloween.
Các em đang chuẩn bị đi dự lễ Halloween.

president
president (n.)

hiệu trưởng, chủ tịch
/ˈprezɪdənt/

Ex: Mr. Trung is the president of my school.
Ông Trung là hiệu trưởng của trường tôi.

press
press (v.)

ấn, nhấn
/pres/

Ex: You need to press this button to start the machine.
Ấn cái nút này để khởi động máy.

prize
prize (n.)

giải thưởng
/praiz/

Ex: Everybody tries their best to win the prize.
Tất cả mọi người cố gắng hết sức để giành giải thưởng.

problem
problem (n.)

vấn đề
/ˈprɒbləm/

Ex: Let me know if you have any problems.
Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì.

produce
produce (v.)

sản xuất, sản sinh, tạo ra
/prə'dju:s/

Ex: People produce a lot of goods every year.
Người sản xuất rất nhiều hàng hóa mỗi năm.

product
product (n.)

sản phẩm
/ˈprɒdʌkt/

Ex: The new product took more than three years to develop before being put on the market.
Sản phẩm mới mất hơn ba năm để phát triển trước khi được đưa ra thị trường.

project
project (v.)

kế hoạch, đồ án, dự án
/ˈprɒdʒekt/

Ex: The director projects that the company will need to hire ten new employees his year.
Người giám đốc lập kế hoạch là công ty sẽ cần phải thuê 10 nhân viên mới trong năm nay.

protect
protect (v.)

bảo vệ, bảo hộ, che chở
/prəˈtekt/

Ex: Consumer laws are designed to protect the public against unscrupulous vendors.
Luật tiêu dùng được thiết kế để bảo vệ công chúng trước những kẻ bán hàng vô lương tâm.

provide
provide (v.)

cung cấp
/prəˈvaɪd/

Ex: He provides food for the poor on Sunday mornings.
Anh ấy cung cấp đồ ăn cho người nghèo vào các sáng Chủ nhật.

public
public (adj.)

công cộng, công
/ˈpʌblɪk/

Ex: The public services here are quite good.
Các dịch vụ công cộng ở đây là khá tốt.

punch
punch (n.)

cú đấm
/pʌntʃ/

Ex: He packed a punch for enemy.
Anh ta nện kẻ thù một cú đấm.

realize
realize (v.)

nhận ra, nhận thức
/ˈriːəlaɪz/

Ex: I don't think you realize how important this is to her.
Tôi không nghĩ bạn nhận thức được điều đó quan trọng như thế nào với cô ấy.

reason
reason (n.)

lý do
/'ri:zn/

Ex: Give me one good reason why I should help you.
Cho tôi một lí do tại sao tôi nên giúp bạn.

receipt
receipt (n.)

giấy biên nhận
/rɪˈsiːt/

Ex: Can I have a receipt, please?
Tôi có thể xin biên lai không?

reduce
reduce (v.)

giảm, hạ
/rɪˈduːs/

Ex: Doctors will always try to reduce the temperature of patients with fever.
Các bác sĩ sẽ luôn cố gắng để làm giảm nhiệt độ của bệnh nhân bị sốt.

refuse
refuse (v.)

từ chối
/rɪˈfjuːz/

Ex: He flatly refused to discuss the matter.
Ông thẳng thừng từ chối thảo luận về vấn đề này.

region
region (n.)

vùng/miền
/ˈriːdʒən/

Ex: She comes from a mountainous region.
Cô ấy đến từ một khu vực miền núi.

regret
regret (n.)

sự hối tiếc
/ri'gret/

Ex: He expressed his regret at the decision.
Anh ấy bày tỏ sự hối tiếc của mình với quyết định.

reward
reward (n.)

tiền thưởng, vật thưởng (làm việc chăm chỉ...)
/rɪˈwɔːd/

Ex: Hard work brings its own rewards.
Làm việc chăm chỉ mang lại phần thưởng cho riêng bạn.

rise
rise (v.)

mọc (mặt trời), nhô lên
/raɪz/

Ex: The Sun rises in the East.
Mặt trời mọc ở hướng Đông.

rob
rob (v.)

cướp
/rɒb/

Ex: He has robbed several times.
Anh ta đã cướp vài lần.

rule
rule (n.)

quy tắc, phép tắc
/ru:l/

Ex: You need to follow the rules.
Bạn cần tuân theo các quy tắc.

miss

miss (v.) : thấy nhớ (ai đó)
/'mis/

Ex: I am going to miss talking with her about my confessions.
Tôi sẽ nhớ việc nói chuyện với cô ấy về những lời thú nhận của mình.

modern

modern (adj.) : hiện đại
/ˈmɑːdərn/

Ex: Hanoi is more modern than Yen Bai.
Hà Nội thì hiện đại hơn Yên Bái.

moment

moment (n.) : khoảnh khắc, chốc lát
/ˈmoʊmənt/

Ex: He thought for a moment before replying.
Anh ta đã suy nghĩ một chốc lát trước khi trả lời

nature

nature (n.) : thiên nhiên
/ˈneɪtʃər/

Ex: Can you name different things in nature in English?
Bạn có thể kể tên một số sự vật trong tự nhiên bằng tiếng Anh không?

need

need (v.) : cần
/ni:d/

Ex: Do you need me to help?
Bạn có cần tôi giúp đỡ không?

network

network (v.) : nối mạng
/ˈnetwɜːrk/

Ex: People stay after the speech to network.
Mọi người ở lại sau bài phát biểu để làm quen với những người cùng chí hướng.

opposite

opposite (prep.) : đối diện
/ˈɒpəzɪt/

Ex: Two women are sitting opposite each other.
Hai người phụ nữ đang ngồi đối diện nhau.

order

order (n.) : đơn đặt hàng
/'ɔ:də/

Giải thích: a request to make or supply goods
Ex: The customer placed an order for ten new chairs.
Người khách hàng đưa đơn đặt hàng 10 cái ghế mới.

owner

owner (n.) : người sở hữu
/ˈəʊnər/

Ex: Are you the owner of this car?
Bạn là người sở hữu chiếc ô tô này à?

pair

pair (n.) : cặp, đôi
/peər/

Ex: This pair fits perfectly.
Đôi này vừa khít.

palace

palace (n.) : cung điện
/ˈpælɪs/

Ex: The Royal palace in Stockholm is one of the largest palaces in Europe.
Cung Điện Hoàng Gia tại Stockholm là một trong những cung điện lớn nhất tại Châu Âu.

pass

pass (v.) : đi qua
/pɑːs/

Ex: The road was so narrow that cars were unable to pass.
Con đường quá hẹp xe ô tô đã không thể vượt qua.

passenger

passenger (n.) : hành khách
/ˈpæsəndʒər/

Ex: That is passenger and cargo ship.
Đó là tàu vừa chở hành khách vừa chở hàng.

patient

patient (n.) : bệnh nhân
/ˈpeɪʃənt/

Ex: I am a patient of Dr. Stephens; could I make an appointment to see her?
Tôi là một bệnh nhân của bác sĩ Stephens, tôi có thể hẹn gặp bà ấy được không?

per cent

per cent (adj.) : phần trăm
/pər ˈsent/

Ex: House prices rose five per cent last year.
Gía nhà tăng năm phần trăm vào năm ngoái.

perfect

perfect (adj.) : hoàn hảo, đầy đủ
/pə'fekt/

Ex: She strove to be the perfect wife.
Cô ấy phấn đấu trở thành người vợ hoàn hảo.

pick

pick (v.) : hái, nhặt
/pik/

Ex: They are picking ripe tomatoes.
Họ đang hái cà chua chín.

planet

planet (n.) : hành tinh
/ˈplænɪt/

Ex: I can't imagine life on other planets.
Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống trên các hành tinh khác.

popular

popular (adj.) : nổi tiếng, phổ biến
/ˈpɒpjələr/

Ex: Tea is the most popular drink in Britain.
Trà là đồ uống phổ biến nhất tại nước Anh.

position

position (n.) : vị trí
/pəˈzɪʃn/

Giải thích: the place where someone or something is located
Ex: I'm writing to apply for the position of a volunteer guide.
Tôi viết thư để ứng tuyển vị trí hướng dẫn viên tình nguyện.

possible

possible (adj.) : có thể
/ˈpɒsɪb(ə)l/

Ex: Contact me as soon as possible.
Liên lạc với tôi sớm nhất có thể.

pour

pour (v.) : đổ, rót
/poʊr/

Ex: Please pour the sauce over the cake.
Vui lòng đổ nước xốt lên trên bánh.

power

power (n.) : điện, năng lượng
/ˈpaʊər/

Ex: They sometimes cut the power in the summer.
Họ đôi khi cắt điện vào mùa hè.

practice

practice (v.) : thực hành, rèn luyện
/'præktis/

Giải thích: action rather than ideas
Ex: Bill practiced answering the telephone until he was satisfied.
Bill thực tập trả lời điện thoại cho đến khi anh ta cảm thấy hài lòng.

pray

pray (v.) : cầu nguyện
/preɪ/

Ex: I pray for peace all over the world.
Tôi cầu nguyện hòa bình trên toàn thế giới.

prefer

prefer (v.) : thích hơn
/prɪˈfɜ:r/

Giải thích: to like one thing or person better than another
Ex: I prefer reading a book to watching TV.
Tôi thích đọc sách hơn xem TV.

prepare

prepare (v.) : chuẩn bị
/prɪˈper/

Ex: The children are preparing to leave for Halloween.
Các em đang chuẩn bị đi dự lễ Halloween.

president

president (n.) : hiệu trưởng, chủ tịch
/ˈprezɪdənt/

Ex: Mr. Trung is the president of my school.
Ông Trung là hiệu trưởng của trường tôi.

press

press (v.) : ấn, nhấn
/pres/

Ex: You need to press this button to start the machine.
Ấn cái nút này để khởi động máy.

prize

prize (n.) : giải thưởng
/praiz/

Ex: Everybody tries their best to win the prize.
Tất cả mọi người cố gắng hết sức để giành giải thưởng.

problem

problem (n.) : vấn đề
/ˈprɒbləm/

Ex: Let me know if you have any problems.
Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì.

produce

produce (v.) : sản xuất, sản sinh, tạo ra
/prə'dju:s/

Ex: People produce a lot of goods every year.
Người sản xuất rất nhiều hàng hóa mỗi năm.

product

product (n.) : sản phẩm
/ˈprɒdʌkt/

Ex: The new product took more than three years to develop before being put on the market.
Sản phẩm mới mất hơn ba năm để phát triển trước khi được đưa ra thị trường.

project

project (v.) : kế hoạch, đồ án, dự án
/ˈprɒdʒekt/

Giải thích: to plan an activity, a project etc, for a time in the future
Ex: The director projects that the company will need to hire ten new employees his year.
Người giám đốc lập kế hoạch là công ty sẽ cần phải thuê 10 nhân viên mới trong năm nay.

protect

protect (v.) : bảo vệ, bảo hộ, che chở
/prəˈtekt/

Giải thích: to make sure that somebody / something is not harmed, injured
Ex: Consumer laws are designed to protect the public against unscrupulous vendors.
Luật tiêu dùng được thiết kế để bảo vệ công chúng trước những kẻ bán hàng vô lương tâm.

provide

provide (v.) : cung cấp
/prəˈvaɪd/

Ex: He provides food for the poor on Sunday mornings.
Anh ấy cung cấp đồ ăn cho người nghèo vào các sáng Chủ nhật.

public

public (adj.) : công cộng, công
/ˈpʌblɪk/

Ex: The public services here are quite good.
Các dịch vụ công cộng ở đây là khá tốt.

punch

punch (n.) : cú đấm
/pʌntʃ/

Ex: He packed a punch for enemy.
Anh ta nện kẻ thù một cú đấm.

realize

realize (v.) : nhận ra, nhận thức
/ˈriːəlaɪz/

Ex: I don't think you realize how important this is to her.
Tôi không nghĩ bạn nhận thức được điều đó quan trọng như thế nào với cô ấy.

reason

reason (n.) : lý do
/'ri:zn/

Giải thích: a cause or an explanation for something that has happened
Ex: Give me one good reason why I should help you.
Cho tôi một lí do tại sao tôi nên giúp bạn.

receipt

receipt (n.) : giấy biên nhận
/rɪˈsiːt/

Ex: Can I have a receipt, please?
Tôi có thể xin biên lai không?

reduce

reduce (v.) : giảm, hạ
/rɪˈduːs/

Ex: Doctors will always try to reduce the temperature of patients with fever.
Các bác sĩ sẽ luôn cố gắng để làm giảm nhiệt độ của bệnh nhân bị sốt.

refuse

refuse (v.) : từ chối
/rɪˈfjuːz/

Ex: He flatly refused to discuss the matter.
Ông thẳng thừng từ chối thảo luận về vấn đề này.

region

region (n.) : vùng/miền
/ˈriːdʒən/

Ex: She comes from a mountainous region.
Cô ấy đến từ một khu vực miền núi.

regret

regret (n.) : sự hối tiếc
/ri'gret/

Ex: He expressed his regret at the decision.
Anh ấy bày tỏ sự hối tiếc của mình với quyết định.

reward

reward (n.) : tiền thưởng, vật thưởng (làm việc chăm chỉ...)
/rɪˈwɔːd/

Ex: Hard work brings its own rewards.
Làm việc chăm chỉ mang lại phần thưởng cho riêng bạn.

rise

rise (v.) : mọc (mặt trời), nhô lên
/raɪz/

Ex: The Sun rises in the East.
Mặt trời mọc ở hướng Đông.

rob

rob (v.) : cướp
/rɒb/

Ex: He has robbed several times.
Anh ta đã cướp vài lần.

rule

rule (n.) : quy tắc, phép tắc
/ru:l/

Ex: You need to follow the rules.
Bạn cần tuân theo các quy tắc.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập