TỪ VỰNG TIẾNG ANH HAY GẶP TRONG NGÀNH NGÂN HÀNG

6,016

TỪ VỰNG TIẾNG ANH HAY GẶP TRONG NGÀNH NGÂN HÀNG

1. Crossed cheque  /krɒst  tʃek/(n) : Séc thanh toán bằng chuyển khoảng

a cheque that has two  line across ot to show that it can only  be paid

into a bank account  and not exchanged for cash

2. Open cheque /tʃek/ (n) : Séc mở

3. Bearer cheque /ˈbeə.rər/  (n)  : Séc vô danh

4. Draw /drɔː/ (v): rút

5. Drawee /drɔːˈiː/ (n) : ngân hàng của người ký phát

bank or person asked to make a payment by a drawer

6. Drawer /drɔːr/ (n) » Payer: người ký phát (Séc)

person who write  a cheque and instructs a bank to make payment to

another person

7. Payee /peɪˈiː/  (n) : người đươc thanh toán

8. Bearer /ˈbeə.rər/  (n): người cầm (Séc)

Person who receive money from some one or whose name  is on a cheque

9. In word /wɜːd/ : (tiền) bằng chữ

10. In figures /ˈfɪɡ.ər/ : (tiền) bằng số

11. Cheque clearing /ˈklɪə.rɪŋ/ : sự thanh toán Séc

12. Counterfoil /ˈkaʊn.tə.fɔɪl/   (n) : cuống (Séc)

a piece of paper kept after  writing a cheque as a record  of  the deal which has taken place

13. Voucher /ˈvaʊ.tʃər/  (n): biên lai, chứng từ

14. Encode /ɪnˈkəʊd/   (v): mã hoá

15. Sort code /sɔːrt  kəʊd/ (n): Mã chi nhánh Ngân hàng

16. Code word /ˈkəʊd ˌwɜːd/ (n): ký hiệu (mật mã)

17. Decode /diːˈkəʊd/  (v): giải mã  (understand the mean  of the message writen in code)

18. Pay into /peɪ/: nộp vào

19. Proof of indentify /pruːf/ /aɪˈden.tɪ.faɪ/   : bằng chứng nhận diện

20. Authorise /ˈɔː.θər.aɪz/  (v) : cấp phép

Authorisation /ˌɔː.θər.aɪˈzeɪ.ʃən/  / (n)

21. Letter of authority /ɔːˈθɒr.ɪ.ti/ : thư ủy nhiệm

22. Account holder /əˈkaʊnts/ /ˈhəʊl.dər/  (n): chủ tài khoản

23. Expiry date: ngày hết hạn

date on which a document is no longer valid

24. ATMs: AutomaticTeller Machine

25. BACS: dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng

The Bankers Automated Clearing Service

26. CHAPS: hệ thống thanh toán bù trừ tự động



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập