behaviour
(n.)
: thái độ, hành vi, cách cư xử, cách đối xử, cách ăn ở
/bi'heivjə/
Giải thích: the way that somebody behaves, especially towards other people
Ex: Suspicious behaviour in a department store will draw the attention of the security guards.
Thái độ khả nghi ở trong cửa hàng bách hóa sẽ thu hút sự chú ý của nhân viên an ninh.
Bình luận