qualification
(n.)
: năng lực, trình độ (để làm cái gì)
/,kwɔlifi'keiʃn/
Giải thích: a skill or type of experience that you need for a particular job or activity
Ex: It is easy for him to find a good job with such good qualifications.
Rất dễ dàng cho anh ta để tìm một công việc tốt với trình độ tốt như vậy.
reputation
(n.)
: danh tiếng, thanh danh, tiếng (tốt của nhân vật)
/,repju:'teiʃn/
Giải thích: the opinion that people have about what s.b/s.th is like, based on what has happened in the past
Ex: Hogwarts is a school with an excellent reputation.
Hogwarts là một trường học với một danh tiếng xuất sắc.
result
(n.)
: kết quả, đáp số
/ri'zʌlt/
Giải thích: a thing that is caused or produced because of something else
Ex: The scientific results prove that the new procedure is not significantly safer than the traditional one.
Các kết quả khoa học đã chứng minh rằng thủ tục mới không an toàn hơn đáng kể so với thủ tục truyền thống.
Bình luận