Từ vựng Trung cấp - Phần 15

3,825

passionate
passionate (adj.)

nồng nhiệt, đam mê
/ˈpæʃənət/

Ex: He has had a passionate interest in music since he was a child.
Anh ấy có đam mê với âm nhạc từ khi còn nhỏ.

peak
peak (n.)

đỉnh cao, cao điểm
/piːk/

Ex: Membership of the club has fallen from a peak of 600 people in 2006.
Thành viên của câu lạc bộ đã giảm từ mức đỉnh 600 người vào năm 2006.

permanent
permanent (adj.)

lâu dài, thường trực; cố định
/ˈpɜːmənənt/

Ex: Eighty-five percent of the land of Greenland lies beneath a permanent ice cap.
Tám mươi lăm phần trăm diện tích đất Greenland nằm dưới lớp băng vĩnh viễn.

persistent
persistent (adj.)

kiên trì, dai dẳng
/pəˈsɪstənt/

Ex: persistent rain
cơn mưa dai dẳng

personality
personality (n.)

tính cách, cá tính
/ˌpɜːsənˈæləti/

Ex: Her two sons have very different personalities; one is shy but one is very confident.
Hai người con trai của cô ấy có tính cách rất khác nhau; một đứa khá nhút nhát còn một đứa rất tự tin.

pioneer
pioneer (n.)

người tiên phong
/paɪəˈnɪə(r)/

Ex: He was a pioneer in the field of archaeology.
Ông là người tiên phong trong lĩnh vực khảo cổ học.

pity
pity (n.)

điều đáng tiếc
/ˈpɪti/

Ex: He had no pity for her.
Anh ta không có hối tiếc gì với cô ấy cả

poisonous
poisonous (adj.)

độc hại
/ˈpɔɪzənəs/

Ex: Ivy leaves are poisonous but I am immune to the poison.
Lá Ivy độc nhưng tôi miễn dịch với chất độc này.

polish
polish (n.)

chất đánh bóng
/ˈpɒlɪʃ/

Ex: This table has a table - top with a good polish.
Mặt cái bàn này có chất đánh bóng đẹp.

possess
possess (v.)

có, sở hữu
/pəˈzes/

Ex: He was charged with possessing a shotgun without a licence.
Ông bị buộc tội sở hữu một khẩu súng săn mà không có giấy phép.

possibility
possibility (n.)

khả năng (có thể xảy ra hoặc tồn tại)
/ˌpɒsəˈbɪləti/

Ex: What had seemed impossible now seemed a distinct possibility.
Những gì có vẻ không thể bây giờ dường như là một khả năng chắc chắn.

potential
potential (adj.)

tiềm năng, tiềm tàng
/pəˈtenʃl/

Ex: They will select potential matches and help the two people meet face to face.
Họ sẽ chọn những người phù hợp có tiềm năng và giúp hai người gặp mặt trực tiếp.

practical
practical (adj.)

thực tế, thực tiễn
/ˈpræktɪkəl/

Ex: From a practical point of view, you should not waste your time studying this degree.
Từ quan điểm thực tế, bạn không nên lãng phí thời gian của bạn học mức độ này.

praise
praise (v.)

khen ngợi, tuyên dương
/preɪz/

Ex: She praised his cooking.
Cô ấy khen ngợi việc nấu ăn của anh ấy.

precise
precise (adj.)

chính xác
/prɪˈsaɪs/

Ex: Can you give a more precise definition of the word?
Bạn có thể cho định nghĩa chính xác hơn về từ này không?

prestige
prestige (n.)

uy tín; thanh danh
/presˈtiːʒ/

Ex: I want a job with high prestige.
Tôi muốn có một công việc với uy tín cao.

priority
priority (n.)

quyền ưu tiên
/praɪˈɒrəti/

Ex: My top priority now is to win a place at the university.
Điều ưu tiên lớn nhất của tôi bây giờ là đỗ đại học.

progress
progress (n.)

sự tiến bộ, sự tiến triển
/ˈprəʊɡrɛs/

Ex: The doctor said that he was making good progress after the surgery.
Bác sỹ nói rằng anh ấy đang có tiến triển tốt sau cuộc phẫu thuật.

prohibit
prohibit (v.)

cấm, ngăn cấm
/prə(ʊ)ˈhɪbɪt/

Ex: Smoking is prohibited here.
Hút thuốc bị cấm ở đây.

promptly
promptly (adv.)

mau lẹ, nhanh chóng, ngay lập tức, tức thời
/ˈprɒmptli/

Ex: We always reply promptly to customers' letters.
Chúng tôi luôn hồi âm nhanh chóng các lá thư của khách hàng.

proportion
proportion (n.)

sự cân đối, phần
/prəˈpɔːʃ(ə)n/

Ex: Children make up a large proportion of the world's population.
Trẻ em chiếm phần một phần lớn trong dân số thế giới.

punctual
punctual (adj.)

đúng giờ
/ˈpʌŋktʃuəl/

Ex: You are all required to be punctual.
Tất cả các bạn được yêu cầu đúng giờ.

pure
pure (adj.)

tinh khiết, nguyên chất, thuần túy
/pjʊər/

Ex: Classical dance in its purest form requires symmetry and balance.
Khiêu vũ cổ điển ở dạng thuần túy nhất của nó đòi hỏi phải có tính đối xứng và cân bằng.

qualification
qualification (n.)

năng lực, trình độ (để làm cái gì)
/,kwɔlifi'keiʃn/

Ex: It is easy for him to find a good job with such good qualifications.
Rất dễ dàng cho anh ta để tìm một công việc tốt với trình độ tốt như vậy.

qualify
qualify (v.)

đủ tư cách, khả năng, điều kiện
/ˈkwɒlɪfaɪ/

Ex: How long does it take to qualify?
Phải mất bao lâu mới đủ điều kiện?

quantity
quantity (n.)

lượng, số lượng
/ˈkwɒntəti/

Ex: We value quality more than quantity.
Chúng tôi đánh giá chất lượng nhiều hơn hơn số lượng.

raise
raise (v.)

nâng lên, đưa lên
/reiz/

Ex: The government plans to raise taxes.
Chính phủ đang có kế hoạch tăng mức thuế.

ratio
ratio (n.)

tỷ số, tỷ lệ
/ˈreɪʃiəʊ/

Ex: in the ratio of 5 to 10
theo tỷ lệ 5 trên 10

reach
reach (v.)

đạt đến một mốc hay giai đoạn nào đó
/riːtʃ/

Ex: They didn't reach the border until after dark.
Họ không đến biên giới cho đến khi trời tối.

reception
reception (n.)

quầy lễ tân
/rɪˈsepʃən/

Ex: He received a lukewarm reception at this hotel.
Anh ấy nhận được một sự đón tiếp không nhiệt tình ở khách sạn này.

recommend
recommend (v.)

giới thiệu, tiến cử
/ˌrekəˈmend/

Ex: He recommended reading the book before seeing the movie.
Ông đề nghị đọc cuốn sách trước khi xem phim.

recover
recover (v.)

hồi phục
/rɪˈkʌvər/

Ex: She had a heart attack but is recovering well.
Cô đã có một cơn đau tim nhưng đang hồi phục tốt.

regulation
regulation (n.)

quy tắc, nội quy
/ˌregjʊˈleɪʃən/

Ex: Our company is going to have some new regulations.
Công ty chúng ta sẽ có một số quy định mới.

reject
reject (n.)

đồ thừa, đồ bỏ, phế phẩm
/'ri:dʤekt/

Ex: We put the rejects in this box.
Chúng tôi để những phế phẩm vào trong hộp này.

relate
relate (v.)

liên kết, liên quan
/rɪˈleɪt/

Ex: In the future, pay increases will be related to productivity.
Trong tương lai, tăng lương sẽ được liên quan đến năng suất.

relevant
relevant (adj.)

có liên quan
/ˈreləvənt/

Ex: a relevant suggestion
một gợi ý liên quan

reliable
reliable (adj.)

đáng tin cậy
/rɪˈlaɪəbl/

Ex: Huong is always my reliable friend. I can tell her anything I think.
Hương luôn là người bạn đáng tin cậy của tôi. Tôi có thể nói với cô ấy bất cứ thứ gì mà tôi nghĩ.

remarkable
remarkable (adj.)

phi thường, đáng chú ý
/rɪˈmɑːkəbl/

Ex: a remarkable event
một sự kiện đáng chú ý

remedy
remedy (n.)

cách khắc phục
/ˈremədi/

Ex: There is no simple remedy for unemployment.
Không có biện pháp khắc phục đơn giản cho tình trạng thất nghiệp.

renovate
renovate (v.)

sửa chữa
/ˈrenəveɪt/

Ex: He renovates old houses and sells them at a profit.
Anh ta sửa chữa những nhà cũ và bán chúng lại với một lợi nhuận.

represent
represent (v.)

đại diện, tượng trưng cho
/repri'zent/

Ex: The colour violet represents faith.
Màu tím tượng trưng cho sự thủy chung.

reputation
reputation (n.)

danh tiếng, thanh danh, tiếng (tốt của nhân vật)
/,repju:'teiʃn/

Ex: Hogwarts is a school with an excellent reputation.
Hogwarts là một trường học với một danh tiếng xuất sắc.

request
request (n.)

lời thỉnh cầu, lời yêu cầu
/rɪˈkwest/

Ex: Catalogues are available on request.
Danh mục có sẵn theo yêu cầu.

require
require (v.)

đòi hỏi, yêu cầu
/ri'kwaiə/

Ex: The law requires that each item clearly display the warranty information.
Luật pháp yêu cầu mỗi món hàng trình bày rõ ràng thông tin về bảo hành.

rescue
rescue (n.)

sự cứu, giải cứu
/ˈreskjuː/

Ex: We had given up hope of rescue.
Chúng tôi đã từ bỏ hy vọng giải cứu.

resist
resist (v.)

kháng cự, chống lại
/rɪˈzɪst/

Ex: He couldn't resist showing off his strength.
Anh không thể cưỡng lại phô trương sức mạnh của mình.

resolve
resolve (v.)

giải quyết
/ri'zɔlv/

Ex: The manager resolved to clean out all the files at the end of the week.
Cuối tuần, người quản lý đã giải quyết bằng cách xóa sạch tất cả các dữ liệu.

resource
resource (n.)

nguồn, nguồn lực
/rɪˈsɔːs/

Ex: The most important factor for developing the economy is human resources.
Yếu tố quan trọng nhất để phát triển kinh tế là nguồn nhân lực.

respond
respond (v.)

hồi âm, phúc đáp
/rɪˈspɒnd/

Ex: How did they respond to the news?
Họ phản ứng lại với tin tức đó như thế nào?

result
result (n.)

kết quả, đáp số
/ri'zʌlt/

Ex: The scientific results prove that the new procedure is not significantly safer than the traditional one.
Các kết quả khoa học đã chứng minh rằng thủ tục mới không an toàn hơn đáng kể so với thủ tục truyền thống.

passionate

passionate (adj.) : nồng nhiệt, đam mê
/ˈpæʃənət/

Ex: He has had a passionate interest in music since he was a child.
Anh ấy có đam mê với âm nhạc từ khi còn nhỏ.

peak

peak (n.) : đỉnh cao, cao điểm
/piːk/

Ex: Membership of the club has fallen from a peak of 600 people in 2006.
Thành viên của câu lạc bộ đã giảm từ mức đỉnh 600 người vào năm 2006.

permanent

permanent (adj.) : lâu dài, thường trực; cố định
/ˈpɜːmənənt/

Ex: Eighty-five percent of the land of Greenland lies beneath a permanent ice cap.
Tám mươi lăm phần trăm diện tích đất Greenland nằm dưới lớp băng vĩnh viễn.

persistent

persistent (adj.) : kiên trì, dai dẳng
/pəˈsɪstənt/

Ex: persistent rain
cơn mưa dai dẳng

personality

personality (n.) : tính cách, cá tính
/ˌpɜːsənˈæləti/

Ex: Her two sons have very different personalities; one is shy but one is very confident.
Hai người con trai của cô ấy có tính cách rất khác nhau; một đứa khá nhút nhát còn một đứa rất tự tin.

pioneer

pioneer (n.) : người tiên phong
/paɪəˈnɪə(r)/

Ex: He was a pioneer in the field of archaeology.
Ông là người tiên phong trong lĩnh vực khảo cổ học.

pity

pity (n.) : điều đáng tiếc
/ˈpɪti/

Ex: He had no pity for her.
Anh ta không có hối tiếc gì với cô ấy cả

poisonous

poisonous (adj.) : độc hại
/ˈpɔɪzənəs/

Ex: Ivy leaves are poisonous but I am immune to the poison.
Lá Ivy độc nhưng tôi miễn dịch với chất độc này.

polish

polish (n.) : chất đánh bóng
/ˈpɒlɪʃ/

Ex: This table has a table - top with a good polish.
Mặt cái bàn này có chất đánh bóng đẹp.

possess

possess (v.) : có, sở hữu
/pəˈzes/

Ex: He was charged with possessing a shotgun without a licence.
Ông bị buộc tội sở hữu một khẩu súng săn mà không có giấy phép.

possibility

possibility (n.) : khả năng (có thể xảy ra hoặc tồn tại)
/ˌpɒsəˈbɪləti/

Ex: What had seemed impossible now seemed a distinct possibility.
Những gì có vẻ không thể bây giờ dường như là một khả năng chắc chắn.

potential

potential (adj.) : tiềm năng, tiềm tàng
/pəˈtenʃl/

Giải thích: that can develop into something or be developed in the future
Ex: They will select potential matches and help the two people meet face to face.
Họ sẽ chọn những người phù hợp có tiềm năng và giúp hai người gặp mặt trực tiếp.

practical

practical (adj.) : thực tế, thực tiễn
/ˈpræktɪkəl/

Ex: From a practical point of view, you should not waste your time studying this degree.
Từ quan điểm thực tế, bạn không nên lãng phí thời gian của bạn học mức độ này.

praise

praise (v.) : khen ngợi, tuyên dương
/preɪz/

Ex: She praised his cooking.
Cô ấy khen ngợi việc nấu ăn của anh ấy.

precise

precise (adj.) : chính xác
/prɪˈsaɪs/

Ex: Can you give a more precise definition of the word?
Bạn có thể cho định nghĩa chính xác hơn về từ này không?

prestige

prestige (n.) : uy tín; thanh danh
/presˈtiːʒ/

Ex: I want a job with high prestige.
Tôi muốn có một công việc với uy tín cao.

priority

priority (n.) : quyền ưu tiên
/praɪˈɒrəti/

Giải thích: something that you think is more important than other things and should be dealt with first
Ex: My top priority now is to win a place at the university.
Điều ưu tiên lớn nhất của tôi bây giờ là đỗ đại học.

progress

progress (n.) : sự tiến bộ, sự tiến triển
/ˈprəʊɡrɛs/

Giải thích: the process of improving or developing
Ex: The doctor said that he was making good progress after the surgery.
Bác sỹ nói rằng anh ấy đang có tiến triển tốt sau cuộc phẫu thuật.

prohibit

prohibit (v.) : cấm, ngăn cấm
/prə(ʊ)ˈhɪbɪt/

Giải thích: to stop something from being done or used, especially by law
Ex: Smoking is prohibited here.
Hút thuốc bị cấm ở đây.

promptly

promptly (adv.) : mau lẹ, nhanh chóng, ngay lập tức, tức thời
/ˈprɒmptli/

Giải thích: without delay
Ex: We always reply promptly to customers' letters.
Chúng tôi luôn hồi âm nhanh chóng các lá thư của khách hàng.

proportion

proportion (n.) : sự cân đối, phần
/prəˈpɔːʃ(ə)n/

Ex: Children make up a large proportion of the world's population.
Trẻ em chiếm phần một phần lớn trong dân số thế giới.

punctual

punctual (adj.) : đúng giờ
/ˈpʌŋktʃuəl/

Ex: You are all required to be punctual.
Tất cả các bạn được yêu cầu đúng giờ.

pure

pure (adj.) : tinh khiết, nguyên chất, thuần túy
/pjʊər/

Ex: Classical dance in its purest form requires symmetry and balance.
Khiêu vũ cổ điển ở dạng thuần túy nhất của nó đòi hỏi phải có tính đối xứng và cân bằng.

qualification

qualification (n.) : năng lực, trình độ (để làm cái gì)
/,kwɔlifi'keiʃn/

Giải thích: a skill or type of experience that you need for a particular job or activity
Ex: It is easy for him to find a good job with such good qualifications.
Rất dễ dàng cho anh ta để tìm một công việc tốt với trình độ tốt như vậy.

qualify

qualify (v.) : đủ tư cách, khả năng, điều kiện
/ˈkwɒlɪfaɪ/

Ex: How long does it take to qualify?
Phải mất bao lâu mới đủ điều kiện?

quantity

quantity (n.) : lượng, số lượng
/ˈkwɒntəti/

Ex: We value quality more than quantity.
Chúng tôi đánh giá chất lượng nhiều hơn hơn số lượng.

raise

raise (v.) : nâng lên, đưa lên
/reiz/

Giải thích: n: an increase in salary; v: to move up
Ex: The government plans to raise taxes.
Chính phủ đang có kế hoạch tăng mức thuế.

ratio

ratio (n.) : tỷ số, tỷ lệ
/ˈreɪʃiəʊ/

Ex: in the ratio of 5 to 10
theo tỷ lệ 5 trên 10

reach

reach (v.) : đạt đến một mốc hay giai đoạn nào đó
/riːtʃ/

Ex: They didn't reach the border until after dark.
Họ không đến biên giới cho đến khi trời tối.

reception

reception (n.) : quầy lễ tân
/rɪˈsepʃən/

Ex: He received a lukewarm reception at this hotel.
Anh ấy nhận được một sự đón tiếp không nhiệt tình ở khách sạn này.

recommend

recommend (v.) : giới thiệu, tiến cử
/ˌrekəˈmend/

Ex: He recommended reading the book before seeing the movie.
Ông đề nghị đọc cuốn sách trước khi xem phim.

recover

recover (v.) : hồi phục
/rɪˈkʌvər/

Ex: She had a heart attack but is recovering well.
Cô đã có một cơn đau tim nhưng đang hồi phục tốt.

regulation

regulation (n.) : quy tắc, nội quy
/ˌregjʊˈleɪʃən/

Ex: Our company is going to have some new regulations.
Công ty chúng ta sẽ có một số quy định mới.

reject

reject (n.) : đồ thừa, đồ bỏ, phế phẩm
/'ri:dʤekt/

Giải thích: to refuse to accept or consider something
Ex: We put the rejects in this box.
Chúng tôi để những phế phẩm vào trong hộp này.

relate

relate (v.) : liên kết, liên quan
/rɪˈleɪt/

Ex: In the future, pay increases will be related to productivity.
Trong tương lai, tăng lương sẽ được liên quan đến năng suất.

relevant

relevant (adj.) : có liên quan
/ˈreləvənt/

Ex: a relevant suggestion
một gợi ý liên quan

reliable

reliable (adj.) : đáng tin cậy
/rɪˈlaɪəbl/

Ex: Huong is always my reliable friend. I can tell her anything I think.
Hương luôn là người bạn đáng tin cậy của tôi. Tôi có thể nói với cô ấy bất cứ thứ gì mà tôi nghĩ.

remarkable

remarkable (adj.) : phi thường, đáng chú ý
/rɪˈmɑːkəbl/

Ex: a remarkable event
một sự kiện đáng chú ý

remedy

remedy (n.) : cách khắc phục
/ˈremədi/

Ex: There is no simple remedy for unemployment.
Không có biện pháp khắc phục đơn giản cho tình trạng thất nghiệp.

renovate

renovate (v.) : sửa chữa
/ˈrenəveɪt/

Ex: He renovates old houses and sells them at a profit.
Anh ta sửa chữa những nhà cũ và bán chúng lại với một lợi nhuận.

represent

represent (v.) : đại diện, tượng trưng cho
/repri'zent/

Ex: The colour violet represents faith.
Màu tím tượng trưng cho sự thủy chung.

reputation

reputation (n.) : danh tiếng, thanh danh, tiếng (tốt của nhân vật)
/,repju:'teiʃn/

Giải thích: the opinion that people have about what s.b/s.th is like, based on what has happened in the past
Ex: Hogwarts is a school with an excellent reputation.
Hogwarts là một trường học với một danh tiếng xuất sắc.

request

request (n.) : lời thỉnh cầu, lời yêu cầu
/rɪˈkwest/

Ex: Catalogues are available on request.
Danh mục có sẵn theo yêu cầu.

require

require (v.) : đòi hỏi, yêu cầu
/ri'kwaiə/

Giải thích: to need something; to depend on s.b / s.th
Ex: The law requires that each item clearly display the warranty information.
Luật pháp yêu cầu mỗi món hàng trình bày rõ ràng thông tin về bảo hành.

rescue

rescue (n.) : sự cứu, giải cứu
/ˈreskjuː/

Ex: We had given up hope of rescue.
Chúng tôi đã từ bỏ hy vọng giải cứu.

resist

resist (v.) : kháng cự, chống lại
/rɪˈzɪst/

Ex: He couldn't resist showing off his strength.
Anh không thể cưỡng lại phô trương sức mạnh của mình.

resolve

resolve (v.) : giải quyết
/ri'zɔlv/

Giải thích: to find an acceptable solution to a problem
Ex: The manager resolved to clean out all the files at the end of the week.
Cuối tuần, người quản lý đã giải quyết bằng cách xóa sạch tất cả các dữ liệu.

resource

resource (n.) : nguồn, nguồn lực
/rɪˈsɔːs/

Ex: The most important factor for developing the economy is human resources.
Yếu tố quan trọng nhất để phát triển kinh tế là nguồn nhân lực.

respond

respond (v.) : hồi âm, phúc đáp
/rɪˈspɒnd/

Giải thích: to give a spoken or written answer to someone or something
Ex: How did they respond to the news?
Họ phản ứng lại với tin tức đó như thế nào?

result

result (n.) : kết quả, đáp số
/ri'zʌlt/

Giải thích: a thing that is caused or produced because of something else
Ex: The scientific results prove that the new procedure is not significantly safer than the traditional one.
Các kết quả khoa học đã chứng minh rằng thủ tục mới không an toàn hơn đáng kể so với thủ tục truyền thống.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập