investigate
(v.)
: điều tra, nghiên cứu
/in'vestigeit/
Giải thích: to carefully examine the facts of a situation, an event, a crime, etc
Ex: Reporters need to thoroughly investigate the facts before publishing their stories.
Các phóng viên cần phải điều tra kỹ lưỡng về sự kiện trước khi công bố bài báo về chúng.
maintain
(v.)
: duy trì
/men'tein/
Giải thích: to make something continue at the same level, standard, etc.
Ex: Combining physical activity with a healthy diet is the best way to maintain a healthy body weight.
Kết hợp hoạt động thể chất với chế độ ăn uống lành mạnh là cách tốt nhất để duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh.
mission
(n.)
: sứ mệnh, nhiệm vụ
/ˈmɪʃən/
Giải thích: an important official job that a person or group of people is given to do
Ex: The nurse explained that the mission of everyone in the unit was to make sure the patients got well as soon as possible.
Người y tá đã giải thích rằng nhiệm vụ của mọi người trong khoa là phải đảm bảo rằng các bệnh nhân khỏi bệnh càng sớm càng tốt.
Bình luận