Từ vựng Trung cấp - Phần 10

5,482

skilful
skilful (adj.)

tài năng, tài giỏi
/ˈskɪlfəl/

Ex: Manchester United provided a fine exhibition of skilful football.
Đội Manchester United thể hiện kĩ năng bóng đá khéo léo.

spin
spin (v.)

xoay vòng
/spɪn/

Ex: The plane was spinning out of control.
Chiếc máy bay đã vượt ra khỏi tầm kiểm soát.

split
split (n.)

sự chia bè phái, chia rẽ
/splɪt/

Ex: There have been reports of a split between the Prime Minister and the Cabinet
Đã có báo cáo về một sự chia rẽ giữa Thủ tướng và Nội các

standard
standard (n.)

tiêu chuẩn
/ˈstændərd/

Ex: He failed to reach the required standard, and did not qualify for the race.
Anh ta không đạt được các tiêu chuẩn cần thiết, và không đủ điều kiện cho cuộc đua.

stir
stir (v.)

khuấy, đảo
/stə:/

Ex: When you stir a cup of coffee you add heat to it though the heat is miniscule.
Khi bạn khuấy một tách cà phê bạn thêm nhiệt cho nó mặc dù nhiệt là rất nhỏ.

strategy
strategy (n.)

chiến lược, sự vạch kế hoạch hành động
/ˈstrætədʒi/

Ex: A business plan is a strategy for running a business and avoiding problems.
Một kế hoạch kinh doanh là một chiến lược để vận hành công việc và tránh các rắc rối.

stress
stress (v.)

làm căng thẳng
/strɛs/

Ex: I try not to stress out when things go wrong.
Tôi cố gắng không căng thẳng khi mọi thứ đi sai hướng

submit
submit (v.)

trình, đệ trình; biện hộ
/səb'mit/

Ex: Please submit your résumé to the human resources department.
Hãy nộp sơ yếu lý lịch của anh cho bộ phận nhân sự (bộ phận nguồn nhân lực).

summary
summary (n.)

(bài, bản) tóm tắt
/ˈsʌməri/

Ex: What is job summary?
Tóm tắt công việc là gì?

suppose
suppose (v.)

tin rằng, cho là
/səˈpəʊz/

Ex: I don't suppose for a minute that he'll agree.
Tôi không nghĩ là trong một phút mà anh ta sẽ đồng ý.

survive
survive (v.)

sống sót
/səˈvaɪv/

Ex: These plants cannot survive in very cold conditions.
Những cái cây này không thể sống sót trong điều kiện rất lạnh.

swear
swear (v.)

thề, chửi thề
/sweər/

Ex: Swearing is a bad habit that children should avoid.
Chửi thề là một thói quen xấu mà trẻ em nên tránh.

syllabus
syllabus (n.)

giáo trình, chương trình học
/ˈsɪləbəs/

Ex: Read the syllabus before the first day of class.
Đọc giáo trình trước ngày đầu tiên đến lớp.

sympathy
sympathy (n.)

mối thiện cảm, thông cảm
/ˈsɪmpəθi/

Ex: The president has sent a message of sympathy to the relatives of the dead soldiers.
Tổng thống đã gửi thư chia buồn tới những người thân của người lính đã hi sinh.

target
target (n.)

mục tiêu, mục đích
/'tɑ:git/

Ex: The airport terminal was the target of a bomb.
Trạm đến sân bay là mục tiêu của quả bom.

temporary
temporary (adj.)

tạm thời, nhất thời, lâm thời
/ˈtempərəri/

Ex: This is a temporary tatoo.
Đây là hình xăm tạm thời.

tension
tension (n.)

sự căng thẳng, tình trạng căng thẳng
/ˈtenʃən/

Ex: The tension between Minh and his parents is because they always judge his friends by their appearances.
Căng thẳng giữa Minh và bố mẹ là vì họ luôn đánh giá bạn bè của cậu qua vẻ bề ngoài.

thorough
thorough (adj.)

kỹ lưỡng, tỉ mỉ
/'θʌrə/

Ex: The story was the result of thorough research.
Bài báo là kết quả của sự nghiên cứu kỹ lưỡng.

threaten
threaten (v.)

đe doạ
/ˈθretən/

Ex: The mugger threatened to kill him.
Người chủ mưu đe dọa giết anh ta.

tolerance
tolerance (n.)

lòng khoan dung
/ˈtɒlərəns/

Ex: She had no tolerance for jokes of any kind.
Cô không có lòng khoan dung cho bất kỳ loại trò đùa nào.

tough
tough (adj.)

khó khăn
/tʌf/

Ex: It was a tough decision to make.
Đó là một quyết định khó khăn để thực hiện.

transparent
transparent (adj.)

trong suốt
/trænˈspærənt/

Ex: The insect's wings are almost transparent.
Cánh của côn trùng là gần như trong suốt.

treat
treat (v.)

đối xử
/triːt/

Ex: They treated me like a member of their family.
Họ đối xử tôi như thành viên trong gia đình họ.

trend
trend (n.)

xu hướng
/trend/

Ex: The youth try to keep up with the fashion trend.
Giới trẻ cố gắng bắt kịp xu hướng thời trang.

truly
truly (adv.)

thực sự
/ˈtruːli/

Ex: I'm truly sorry that things had to end like this.
Tôi thực sự xin lỗi rằng sự việc đã phải kết thúc như thế này.

typical
typical (adj.)

điển hình, tiêu biểu
/ˈtɪpɪkl/

Ex: Typical symptoms would include headaches, vomiting and dizziness.
Các triệu chứng điển hình sẽ bao gồm đau đầu, buồn nôn và chóng mặt.

undo
undo (v.)

mở ra, tháo ra, cởi
/ʌnˈduː/

Ex: I undid the package and took out the books.
Tôi mở gói quà và lấy ra những cuốn sách.

unique
unique (adj.)

độc đáo, duy nhất
/ju:ˈni:k/

Ex: That duck is very unique.
Chú vịt kia rất độc đáo.

unite
unite (v.)

đoàn kết, hợp lại
/juˈnaɪt/

Ex: The two countries united in 1887.
Hai nước đã hợp nhất vào năm 1887.

upset
upset (adj.)

buồn phiền, thất vọng
/ʌpˈset/

Ex: There's no point in getting upset about it.
Chẳng có việc gì mà phải thất vọng vì nó.

urge
urge (v.)

thúc giục, khuyến cáo
/ə:dʒ/

Ex: His mother urged him to study the piano.
Mẹ anh ta đã thúc giục anh ta học đàn piano.

urgent
urgent (adj.)

cấp bách, khẩn cấp
/ˈɜːdʒənt/

Ex: Building schools and hospitals is most urgent.
Xây dựng trường học và bệnh viện là điều cấp bách nhất.

various
various (adj.)

nhiều...khác nhau
/ˈveəriəs/

Ex: Tents come in various shapes and sizes.
Lều có hình dạng và kích cỡ khác nhau.

vast
vast (adj.)

rất lớn (diện tích, kích cỡ, lượng,...)
/vɑːst/

Ex: The the vast majority of people cares nothing about this issue.
Đại đa số mọi người thì không quan tâm gì đến vấn đề này.

vehicle
vehicle (n.)

phương tiện giao thông
/ˈviːɪk(ə)l/

Ex: There are more vehicles on the roads now.
Bây giờ, ngày càng có nhiều các phương tiện giao thông trên những con đường.

venue
venue (n.)

nơi thi đấu
/ˈvenjuː/

Ex: My Dinh stadium is one of five main venues in the Asian Indoor Games.
Sân vận động Mỹ Đình là một trong năm địa điểm thi đấu chính ở Đại hội thể dục thể thao châu Á trong nhà.

verify
verify (v.)

kiểm tra lại, thẩm tra, xác minh
/'verifai/

Ex: We have no way of verifying his story.
Chúng tôi không có cách nào để xác minh câu chuyện của anh ấy.

vertical
vertical (adj.)

(theo chiều) thẳng đứng, dọc
/ˈvɜːtɪkəl/

Ex: This vertical line is perpendicular to that horizontal line.
Đường thẳng đứng này là vuông góc với đường ngang.

violate
violate (v.)

vi phạm, xâm phạm
/ˈvaɪəleɪt/

Ex: He violated international law.
Anh ta đã vi phạm luật pháp quốc tế.

violent
violent (adj.)

có nhiều cảnh bạo lực
/ˈvaɪələnt/

Ex: This film is so violent because there are too many fights and bloody scenes.
Bộ phim này thật bạo lực vì có quá nhiều cảnh đánh nhau và máu me.

visible
visible (adj.)

có thể nhìn thấy được
/ˈvɪzəbl/

Ex: The house is clearly visible from the beach.
Ngôi nhà có thể nhìn thấy rõ từ ngoài biển.

vision
vision (n.)

tầm nhìn
/ˈvɪʒən/

Ex: The bloc motto is: 'One vision, One identity, One community.'
Khẩu hiệu của khối là 'Một tầm nhìn, Một bản sắc, Một cộng đồng.'

vital
vital (adj.)

thiết yếu, mang tính quyết định
/ˈvaɪtəl/

Ex: The presence of oceans is vital for optimal climate stability and habitability.
Sự hiện diện của các đại dương là rất quan trọng cho sự ổn định khí hậu tối ưu và các loài sinh sống.

wander
wander (v.)

đi lang thang, đi không định hướng
/ˈwɒndə/

Ex: She wandered aimlessly around the streets.
Cô ấy đi lang thang không định hướng trên các con đường

whereas
whereas (conj.)

ngược lại, trong khi đó
/weəˈræz/

Ex: We thought she was arrogant, whereas in fact she was just very shy.
Chúng tôi nghĩ rằng cô ấy kiêu ngạo, trong khi trên thực tế cô ấy đã rất nhút nhát.

widespread
widespread (adj.)

lan rộng, rộng rãi
/ˈwaɪdspred/

Ex: There has been a widespread fear of the virus.
Đã có một sự sợ hãi lan rộng của virus.

willing
willing (adj.)

sẵn lòng, sẵn sàng
/ˈwɪlɪŋ/

Ex: Would you be willing to help me with my essay?
Bạn có sẵn sàng để giúp tôi với bài luận của tôi?

witness
witness (v.)

chứng kiến (thường là một tội ác hay tai nạn)
/ˈwɪtnəs/

Ex: Police have appealed for anyone who witnessed the incident to contact them.
Cảnh sát đã kêu gọi cho bất kỳ ai chứng kiến ​​vụ việc liên hệ với họ.

worsen
worsen (v.)

trở nên, làm cho xấu hơn, tệ hơn
/ˈwɜːsən/

Ex: The political situation is steadily worsening.
Tình hình chính trị đang dần xấu đi.

worship
worship (v.)

thờ phụng, tôn thờ
/ˈwɜːʃɪp/

Ex: On the island the people worshipped different gods.
Trên đảo người dân tôn thờ các vị thần khác.

skilful

skilful (adj.) : tài năng, tài giỏi
/ˈskɪlfəl/

Ex: Manchester United provided a fine exhibition of skilful football.
Đội Manchester United thể hiện kĩ năng bóng đá khéo léo.

spin

spin (v.) : xoay vòng
/spɪn/

Ex: The plane was spinning out of control.
Chiếc máy bay đã vượt ra khỏi tầm kiểm soát.

split

split (n.) : sự chia bè phái, chia rẽ
/splɪt/

Ex: There have been reports of a split between the Prime Minister and the Cabinet
Đã có báo cáo về một sự chia rẽ giữa Thủ tướng và Nội các

standard

standard (n.) : tiêu chuẩn
/ˈstændərd/

Ex: He failed to reach the required standard, and did not qualify for the race.
Anh ta không đạt được các tiêu chuẩn cần thiết, và không đủ điều kiện cho cuộc đua.

stir

stir (v.) : khuấy, đảo
/stə:/

Ex: When you stir a cup of coffee you add heat to it though the heat is miniscule.
Khi bạn khuấy một tách cà phê bạn thêm nhiệt cho nó mặc dù nhiệt là rất nhỏ.

strategy

strategy (n.) : chiến lược, sự vạch kế hoạch hành động
/ˈstrætədʒi/

Giải thích: a plan that is intended to achieve a particular purpose
Ex: A business plan is a strategy for running a business and avoiding problems.
Một kế hoạch kinh doanh là một chiến lược để vận hành công việc và tránh các rắc rối.

stress

stress (v.) : làm căng thẳng
/strɛs/

Ex: I try not to stress out when things go wrong.
Tôi cố gắng không căng thẳng khi mọi thứ đi sai hướng

submit

submit (v.) : trình, đệ trình; biện hộ
/səb'mit/

Giải thích: to present for consideration
Ex: Please submit your résumé to the human resources department.
Hãy nộp sơ yếu lý lịch của anh cho bộ phận nhân sự (bộ phận nguồn nhân lực).

summary

summary (n.) : (bài, bản) tóm tắt
/ˈsʌməri/

Ex: What is job summary?
Tóm tắt công việc là gì?

suppose

suppose (v.) : tin rằng, cho là
/səˈpəʊz/

Ex: I don't suppose for a minute that he'll agree.
Tôi không nghĩ là trong một phút mà anh ta sẽ đồng ý.

survive

survive (v.) : sống sót
/səˈvaɪv/

Ex: These plants cannot survive in very cold conditions.
Những cái cây này không thể sống sót trong điều kiện rất lạnh.

swear

swear (v.) : thề, chửi thề
/sweər/

Ex: Swearing is a bad habit that children should avoid.
Chửi thề là một thói quen xấu mà trẻ em nên tránh.

syllabus

syllabus (n.) : giáo trình, chương trình học
/ˈsɪləbəs/

Ex: Read the syllabus before the first day of class.
Đọc giáo trình trước ngày đầu tiên đến lớp.

sympathy

sympathy (n.) : mối thiện cảm, thông cảm
/ˈsɪmpəθi/

Ex: The president has sent a message of sympathy to the relatives of the dead soldiers.
Tổng thống đã gửi thư chia buồn tới những người thân của người lính đã hi sinh.

target

target (n.) : mục tiêu, mục đích
/'tɑ:git/

Giải thích: an aim
Ex: The airport terminal was the target of a bomb.
Trạm đến sân bay là mục tiêu của quả bom.

temporary

temporary (adj.) : tạm thời, nhất thời, lâm thời
/ˈtempərəri/

Ex: This is a temporary tatoo.
Đây là hình xăm tạm thời.

tension

tension (n.) : sự căng thẳng, tình trạng căng thẳng
/ˈtenʃən/

Ex: The tension between Minh and his parents is because they always judge his friends by their appearances.
Căng thẳng giữa Minh và bố mẹ là vì họ luôn đánh giá bạn bè của cậu qua vẻ bề ngoài.

thorough

thorough (adj.) : kỹ lưỡng, tỉ mỉ
/'θʌrə/

Giải thích: done completely; with great attention to detail
Ex: The story was the result of thorough research.
Bài báo là kết quả của sự nghiên cứu kỹ lưỡng.

threaten

threaten (v.) : đe doạ
/ˈθretən/

Ex: The mugger threatened to kill him.
Người chủ mưu đe dọa giết anh ta.

tolerance

tolerance (n.) : lòng khoan dung
/ˈtɒlərəns/

Ex: She had no tolerance for jokes of any kind.
Cô không có lòng khoan dung cho bất kỳ loại trò đùa nào.

tough

tough (adj.) : khó khăn
/tʌf/

Ex: It was a tough decision to make.
Đó là một quyết định khó khăn để thực hiện.

transparent

transparent (adj.) : trong suốt
/trænˈspærənt/

Ex: The insect's wings are almost transparent.
Cánh của côn trùng là gần như trong suốt.

treat

treat (v.) : đối xử
/triːt/

Ex: They treated me like a member of their family.
Họ đối xử tôi như thành viên trong gia đình họ.

trend

trend (n.) : xu hướng
/trend/

Giải thích: a general diretion in which a situation is changing or developing
Ex: The youth try to keep up with the fashion trend.
Giới trẻ cố gắng bắt kịp xu hướng thời trang.

truly

truly (adv.) : thực sự
/ˈtruːli/

Ex: I'm truly sorry that things had to end like this.
Tôi thực sự xin lỗi rằng sự việc đã phải kết thúc như thế này.

typical

typical (adj.) : điển hình, tiêu biểu
/ˈtɪpɪkl/

Ex: Typical symptoms would include headaches, vomiting and dizziness.
Các triệu chứng điển hình sẽ bao gồm đau đầu, buồn nôn và chóng mặt.

undo

undo (v.) : mở ra, tháo ra, cởi
/ʌnˈduː/

Ex: I undid the package and took out the books.
Tôi mở gói quà và lấy ra những cuốn sách.

unique

unique (adj.) : độc đáo, duy nhất
/ju:ˈni:k/

Ex: That duck is very unique.
Chú vịt kia rất độc đáo.

unite

unite (v.) : đoàn kết, hợp lại
/juˈnaɪt/

Ex: The two countries united in 1887.
Hai nước đã hợp nhất vào năm 1887.

upset

upset (adj.) : buồn phiền, thất vọng
/ʌpˈset/

Ex: There's no point in getting upset about it.
Chẳng có việc gì mà phải thất vọng vì nó.

urge

urge (v.) : thúc giục, khuyến cáo
/ə:dʒ/

Giải thích: to advise or try hard to persuade someone to do something
Ex: His mother urged him to study the piano.
Mẹ anh ta đã thúc giục anh ta học đàn piano.

urgent

urgent (adj.) : cấp bách, khẩn cấp
/ˈɜːdʒənt/

Ex: Building schools and hospitals is most urgent.
Xây dựng trường học và bệnh viện là điều cấp bách nhất.

various

various (adj.) : nhiều...khác nhau
/ˈveəriəs/

Ex: Tents come in various shapes and sizes.
Lều có hình dạng và kích cỡ khác nhau.

vast

vast (adj.) : rất lớn (diện tích, kích cỡ, lượng,...)
/vɑːst/

Ex: The the vast majority of people cares nothing about this issue.
Đại đa số mọi người thì không quan tâm gì đến vấn đề này.

vehicle

vehicle (n.) : phương tiện giao thông
/ˈviːɪk(ə)l/

Ex: There are more vehicles on the roads now.
Bây giờ, ngày càng có nhiều các phương tiện giao thông trên những con đường.

venue

venue (n.) : nơi thi đấu
/ˈvenjuː/

Ex: My Dinh stadium is one of five main venues in the Asian Indoor Games.
Sân vận động Mỹ Đình là một trong năm địa điểm thi đấu chính ở Đại hội thể dục thể thao châu Á trong nhà.

verify

verify (v.) : kiểm tra lại, thẩm tra, xác minh
/'verifai/

Giải thích: to check that something is true or accurate
Ex: We have no way of verifying his story.
Chúng tôi không có cách nào để xác minh câu chuyện của anh ấy.

vertical

vertical (adj.) : (theo chiều) thẳng đứng, dọc
/ˈvɜːtɪkəl/

Ex: This vertical line is perpendicular to that horizontal line.
Đường thẳng đứng này là vuông góc với đường ngang.

violate

violate (v.) : vi phạm, xâm phạm
/ˈvaɪəleɪt/

Ex: He violated international law.
Anh ta đã vi phạm luật pháp quốc tế.

violent

violent (adj.) : có nhiều cảnh bạo lực
/ˈvaɪələnt/

Ex: This film is so violent because there are too many fights and bloody scenes.
Bộ phim này thật bạo lực vì có quá nhiều cảnh đánh nhau và máu me.

visible

visible (adj.) : có thể nhìn thấy được
/ˈvɪzəbl/

Ex: The house is clearly visible from the beach.
Ngôi nhà có thể nhìn thấy rõ từ ngoài biển.

vision

vision (n.) : tầm nhìn
/ˈvɪʒən/

Ex: The bloc motto is: 'One vision, One identity, One community.'
Khẩu hiệu của khối là 'Một tầm nhìn, Một bản sắc, Một cộng đồng.'

vital

vital (adj.) : thiết yếu, mang tính quyết định
/ˈvaɪtəl/

Ex: The presence of oceans is vital for optimal climate stability and habitability.
Sự hiện diện của các đại dương là rất quan trọng cho sự ổn định khí hậu tối ưu và các loài sinh sống.

wander

wander (v.) : đi lang thang, đi không định hướng
/ˈwɒndə/

Ex: She wandered aimlessly around the streets.
Cô ấy đi lang thang không định hướng trên các con đường

whereas

whereas (conj.) : ngược lại, trong khi đó
/weəˈræz/

Ex: We thought she was arrogant, whereas in fact she was just very shy.
Chúng tôi nghĩ rằng cô ấy kiêu ngạo, trong khi trên thực tế cô ấy đã rất nhút nhát.

widespread

widespread (adj.) : lan rộng, rộng rãi
/ˈwaɪdspred/

Ex: There has been a widespread fear of the virus.
Đã có một sự sợ hãi lan rộng của virus.

willing

willing (adj.) : sẵn lòng, sẵn sàng
/ˈwɪlɪŋ/

Ex: Would you be willing to help me with my essay?
Bạn có sẵn sàng để giúp tôi với bài luận của tôi?

witness

witness (v.) : chứng kiến (thường là một tội ác hay tai nạn)
/ˈwɪtnəs/

Ex: Police have appealed for anyone who witnessed the incident to contact them.
Cảnh sát đã kêu gọi cho bất kỳ ai chứng kiến ​​vụ việc liên hệ với họ.

worsen

worsen (v.) : trở nên, làm cho xấu hơn, tệ hơn
/ˈwɜːsən/

Ex: The political situation is steadily worsening.
Tình hình chính trị đang dần xấu đi.

worship

worship (v.) : thờ phụng, tôn thờ
/ˈwɜːʃɪp/

Ex: On the island the people worshipped different gods.
Trên đảo người dân tôn thờ các vị thần khác.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập