Từ vựng Trung cấp - Phần 4

4,822

recognize
recognize (v.)

nhận ra
/ˈrekəɡnaɪz/

Ex: I recognized her by her red hair.
Tôi nhận ra cô ấy nhờ mái tóc đỏ của cô ấy.

recyclable
recyclable (adj.)

có thể tái chế được
/riːˈsaɪ.klə.bl/

Ex: Are plastic bags recyclable?
Túi nhựa có thể tái chế được không?

religion
religion (n.)

tôn giáo
/ rɪˈlɪdʒən/

Ex: Christianity, Islam and Judaism are known as Abrahamic religions.
Thiên Chúa giáo, Hồi giáo và Do Thái giáo được gọi là tôn giáo Abraham.

restore
restore (v.)

hồi phục, khôi phục lại
/ris´tɔ:/

Ex: The cleaning restored the whiteness of my teeth.
Việc làm sạch răng đã phục hồi độ trắng của hàm răng tôi.

reward
reward (n.)

tiền thưởng, vật thưởng (làm việc chăm chỉ...)
/rɪˈwɔːd/

Ex: Hard work brings its own rewards.
Làm việc chăm chỉ mang lại phần thưởng cho riêng bạn.

rhythm
rhythm (n.)

giai điệu, nhịp điệu
/ˈrɪðəm/

Ex: Both pitch and rhythm are frequency based.
Cả hai cao độ và nhịp điệu được dựa trên tần số.

romantic
romantic (adj.)

Lãng mạn
/rəʊ ˈmæntɪk/

Ex: I'm reading a romantic novel.
Tôi đang đọc một cuốn tiểu thuyết lãng mạn.

rough
rough (adj.)

gồ ghề, nhám, xù xì, lởm chởm
/rʌf/

Ex: The skin on her hands was hard and rough.
Da trên tay cô ấy cứng và thô.

rumour
rumour (n.)

lời đồn, tin đồn
/ˈruːmər/

Ex: Many of the stories are based on rumour.
Nhiều câu chuyện đều dựa trên tin đồn.

save
save (v.)

tiết kiệm, cứu
/seiv/

Ex: We need to save power.
Chúng ta cần phải tiết kiệm điện năng.

scandal
scandal (n.)

vụ bê bối, vụ tai tiếng
/ˈskændəl/

Ex: The leaked pictures were a huge scandal for her.
Những hình ảnh bị rò rỉ là một vụ bê bối lớn đối với cô.

scientific
scientific (adj.)

(thuộc về) khoa học
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/

Ex: There are various scientific terminologies.
Có nhiều những thuật ngữ khoa học khác nhau.

section
section (n.)

bộ phận, phòng, ban
/ˈsekʃən/

Ex: He's the director of the finance section.
Ông là giám đốc bộ phận tài chính.

session
session (n.)

kỳ họp, buổi họp
/'seʃn/

Ex: The morning sessions tend to fill up first, so sign up early.
Các phiên họp sáng có khuynh hướng kín chỗ trước hết, vì vậy hãy đăng ký sớm.

shadow
shadow (n.)

bóng, bóng tối, bóng mát
/ˈʃædəu/

Ex: Trees cast long shadows.
Những cái cây đổ những cái bóng dài.

share
share (n.)

một phần (được phân chia giữa 2 hay nhiều người)
/ʃeər/

Ex: We gave them all the chance to have a share in the profits.
Chúng tôi đã cho họ cơ hội để chia sẻ một phần lợi nhuận.

sharp
sharp (adj.)

thông minh, láu lỉnh
/ʃɑ:p/

Ex: The new employee proved how sharp she was when she mastered the new program in a few days.
Nhân viên mới đã chứng tỏ được cô ấy thông minh đến thế nào khi mà cô đã làm chủ được chương trình mới trong vài ngày.

shortage
shortage (n.)

sự thiếu hụt
/ˈʃɔːtɪdʒ/

Ex: There is a shortage of water in this area.
Có một tình trạng thiếu nước ở khu vực này.

shy
shy (adj.)

bẽn lẽn, hay xấu hổ, nhút nhát
/ʃaɪ/

Ex: She is a shy girl. She doesn’t speak to strangers.
Cô ấy là một cô gái nhút nhát. Cô ấy thường không nói chuyện với người lạ.

single
single (n.)

đĩa đơn
/ˈsɪŋɡl/

Ex: My favourite singer releases his new single next Tuesday.
Ca sĩ yêu thích của tôi sẽ phát hành đĩa đơn mới vào thứ Ba tuần tới.

situation
situation (n.)

tình hình, vị thế
/,sitju'eiʃn/

Ex: The airline suggested I check with the State Department regarding the political situation in the country I'm flying to.
Hãng hàng không đã đề nghị tôi kiểm tra với Bộ Ngoại giao Mỹ về tình hình chính trị ở quốc gia mà tôi đang bay đến.

snow
snow (n.)

tuyết
/snəʊ/

Ex: The children are playing in the snow.
Những đứa trẻ đang chơi trong tuyết.

solution
solution (n.)

giải pháp, lời giải
/səˈluːʃ(ə)n/

Ex: The solution is simple: you need to spend less money.
Giải pháp rất đơn giản: bạn cần phải chi tiêu ít tiền hơn.

soul
soul (n.)

linh hồn
/səʊl/

Ex: The howling wind sounded like the wailing of lost souls (= the spirits of dead people who are not in heaven)
Gió hú nghe như lời than khóc của những linh hồn đã mất (= các linh hồn của người chết không phải là ở trên trời)

speed
speed (n.)

tốc độ
/spi:d/

Ex: What's the maximum speed for this road?
Tốc độ tối đa cho con đường này là nhiêu?

state
state (v.)

phát biểu, nói rõ, tuyên bố
/steɪt/

Ex: It is stated that the standard of living has improved greatly.
Mức sống chuẩn được tuyên bố rằng đã cải thiện rất nhiều.

stock
stock (v.)

trữ hàng
/stɒk/

Ex: The employees stocked the shelves on a weekly basis.
Các nhân viên trữ hàng lên kệ căn cứ theo mỗi tuần.

strict
strict (adj.)

nghiêm ngặt
/strikt/

Ex: She is a very strict teacher.
Bà ấy là một người cô nghiêm khắc.

sudden
sudden (adj.)

bất ngờ, đột ngột
/ˈsʌdən/

Ex: His sudden appearance surprised me.
Sự xuất hiện đột ngột của anh ta đã làm tôi ngạc nhiên.

suffer
suffer (v.)

bị, chịu, chịu đựng, khổ sở vì
/ˈsʌfə/

Ex: He suffered intense pain
Anh ấy đang đã chịu đựng một nổi đau rất lớn

suggest
suggest (v.)

góp ý, gợi ý
/səˈdʒest/

Ex: I suggest being on time.
Tôi đề nghị đến đúng giờ.

suitable
suitable (adj.)

phù hợp
/ˈsjuːtəbl̩/

Ex: The film is suitable for children.
Bộ phim này phù hợp với trẻ con.

support
support (v.)

ủng hộ, hỗ trợ
/sə´pɔ:t/

Ex: She supported her husband through many difficult times.
Cô ấy đã hỗ trợ chồng mình qua nhiều thời điểm khó khăn.

surprising
surprising (adj.)

đáng ngạc nhiên
/sə'praiziɳ/

Ex: His performance is surprising.
Màn trình diễn của anh ta đáng ngạc nhiên.

symptom
symptom (n.)

triệu chứng, dấu hiệu
/ˈsɪmptəm/

Ex: Tell me the symptoms of a cold, please.
Hãy nói cho tôi biết các triệu chứng của bệnh cảm lạnh đi!

temperature
temperature (n.)

nhiệt độ, sốt
/´temprətʃə/

Ex: Yesterday I had a temperature so I didn’t go to school.
Hôm qua tớ bị sốt nên tớ không đi học.

thought
thought (n.)

đã nghĩ
/θɔːt/

Ex: I've just had a thought(= an idea)
Tôi chỉ có một ý nghĩ (= một ý tưởng)

tradition
tradition (n.)

truyền thống
/trəˈdɪʃn/

Ex: Making Chung cake is our tradition at Tet.
Làm bánh chưng là truyền thống của chúng tôi vào dịp Tết.

transportation
transportation (n.)

giao thông
/ transpɔːˈteɪʃ(ə)n/

Ex: Public transportation systems are criped.
Các hệ thống giao thông vận tải công cộng bị tê liệt.

unemployed
unemployed (adj.)

thất nghiệp
/ˌʌnɪmˈplɔɪd/

Ex: Half of them are still unemployed.
Một nửa trong số họ vẫn đang thất nghiệp.

unfortunately
unfortunately (adv.)

thật không may
/ʌnˈfɔːtʃənətli/

Ex: Unfortunately, I didn't have my credit card with me.
Thật không may, tôi không có mang thẻ tín dụng với tôi.

urban
urban (adj.)

thuộc đô thị
/ˈɜːrbən/

Ex: Mary lives in an urban area while her cousin lives in a rural area.
Mary sống trong một khu vực đô thị, trong khi cô em họ sống trong một khu vực nông thôn.

valuable
valuable (adj.)

quý giá
/ˈvæljuəbl/

Ex: This advice was to prove valuable
Lời khuyên này đã được chứng minh có giá trị

warn
warn (v.)

cảnh báo
/wɔ:rn/

Ex: This sign warns you of a curve on the road ahead
Biển báo này cảnh báo bạn về một đoạn đường cong phía trước.

weakness
weakness (n.)

điểm yếu, nhược điểm, khuyết điểm
/´wi:knis/

Ex: You must recognize your product's strengths and weaknesses.
Bạn phải nhận ra điểm mạnh và điểm yếu của sản phẩm của bạn.

wealthy
wealthy (adj.)

giàu có
/ˈwelθi/

Ex: My dream is to become wealthy.
Giấc mơ của tôi là trở nên giàu có.

whisper
whisper (n.)

lời, sự thì thầm
/ˈwɪspər/

Ex: They spoke in whispers.
Họ đã nói chuyện thì thầm.

worry
worry (v.)

lo lắng
/ˈwɜːri/

Ex: Don't worry. We have plenty of time.
Đừng lo lắng. Chúng ta có nhiều thời gian.

wound
wound (n.)

vết thương
/wund/

Ex: A nurse cleaned and bandaged the wound for me.
Một cô y tá rửa sạch và băng vết thương lại cho tôi.

wrap
wrap (v.)

gói
/ræp/

Ex: The book is carefully wrapped.
Cuốn sách được bao bọc cẩn thận.

recognize

recognize (v.) : nhận ra
/ˈrekəɡnaɪz/

Ex: I recognized her by her red hair.
Tôi nhận ra cô ấy nhờ mái tóc đỏ của cô ấy.

recyclable

recyclable (adj.) : có thể tái chế được
/riːˈsaɪ.klə.bl/

Ex: Are plastic bags recyclable?
Túi nhựa có thể tái chế được không?

religion

religion (n.) : tôn giáo
/ rɪˈlɪdʒən/

Ex: Christianity, Islam and Judaism are known as Abrahamic religions.
Thiên Chúa giáo, Hồi giáo và Do Thái giáo được gọi là tôn giáo Abraham.

restore

restore (v.) : hồi phục, khôi phục lại
/ris´tɔ:/

Giải thích: to bring back a situation or feeling that existed before
Ex: The cleaning restored the whiteness of my teeth.
Việc làm sạch răng đã phục hồi độ trắng của hàm răng tôi.

reward

reward (n.) : tiền thưởng, vật thưởng (làm việc chăm chỉ...)
/rɪˈwɔːd/

Ex: Hard work brings its own rewards.
Làm việc chăm chỉ mang lại phần thưởng cho riêng bạn.

rhythm

rhythm (n.) : giai điệu, nhịp điệu
/ˈrɪðəm/

Ex: Both pitch and rhythm are frequency based.
Cả hai cao độ và nhịp điệu được dựa trên tần số.

romantic

romantic (adj.) : Lãng mạn
/rəʊ ˈmæntɪk/

Ex: I'm reading a romantic novel.
Tôi đang đọc một cuốn tiểu thuyết lãng mạn.

rough

rough (adj.) : gồ ghề, nhám, xù xì, lởm chởm
/rʌf/

Ex: The skin on her hands was hard and rough.
Da trên tay cô ấy cứng và thô.

rumour

rumour (n.) : lời đồn, tin đồn
/ˈruːmər/

Ex: Many of the stories are based on rumour.
Nhiều câu chuyện đều dựa trên tin đồn.

save

save (v.) : tiết kiệm, cứu
/seiv/

Ex: We need to save power.
Chúng ta cần phải tiết kiệm điện năng.

scandal

scandal (n.) : vụ bê bối, vụ tai tiếng
/ˈskændəl/

Ex: The leaked pictures were a huge scandal for her.
Những hình ảnh bị rò rỉ là một vụ bê bối lớn đối với cô.

scientific

scientific (adj.) : (thuộc về) khoa học
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/

Ex: There are various scientific terminologies.
Có nhiều những thuật ngữ khoa học khác nhau.

section

section (n.) : bộ phận, phòng, ban
/ˈsekʃən/

Ex: He's the director of the finance section.
Ông là giám đốc bộ phận tài chính.

session

session (n.) : kỳ họp, buổi họp
/'seʃn/

Giải thích: a period of time that is spent doing a particular activity
Ex: The morning sessions tend to fill up first, so sign up early.
Các phiên họp sáng có khuynh hướng kín chỗ trước hết, vì vậy hãy đăng ký sớm.

shadow

shadow (n.) : bóng, bóng tối, bóng mát
/ˈʃædəu/

Ex: Trees cast long shadows.
Những cái cây đổ những cái bóng dài.

share

share (n.) : một phần (được phân chia giữa 2 hay nhiều người)
/ʃeər/

Ex: We gave them all the chance to have a share in the profits.
Chúng tôi đã cho họ cơ hội để chia sẻ một phần lợi nhuận.

sharp

sharp (adj.) : thông minh, láu lỉnh
/ʃɑ:p/

Giải thích: sudden and rapid, especially of a change in something
Ex: The new employee proved how sharp she was when she mastered the new program in a few days.
Nhân viên mới đã chứng tỏ được cô ấy thông minh đến thế nào khi mà cô đã làm chủ được chương trình mới trong vài ngày.

shortage

shortage (n.) : sự thiếu hụt
/ˈʃɔːtɪdʒ/

Ex: There is a shortage of water in this area.
Có một tình trạng thiếu nước ở khu vực này.

shy

shy (adj.) : bẽn lẽn, hay xấu hổ, nhút nhát
/ʃaɪ/

Ex: She is a shy girl. She doesn’t speak to strangers.
Cô ấy là một cô gái nhút nhát. Cô ấy thường không nói chuyện với người lạ.

single

single (n.) : đĩa đơn
/ˈsɪŋɡl/

Ex: My favourite singer releases his new single next Tuesday.
Ca sĩ yêu thích của tôi sẽ phát hành đĩa đơn mới vào thứ Ba tuần tới.

situation

situation (n.) : tình hình, vị thế
/,sitju'eiʃn/

Giải thích: all the circumstances and things that are happening at a particular time and in a particular place
Ex: The airline suggested I check with the State Department regarding the political situation in the country I'm flying to.
Hãng hàng không đã đề nghị tôi kiểm tra với Bộ Ngoại giao Mỹ về tình hình chính trị ở quốc gia mà tôi đang bay đến.

snow

snow (n.) : tuyết
/snəʊ/

Ex: The children are playing in the snow.
Những đứa trẻ đang chơi trong tuyết.

solution

solution (n.) : giải pháp, lời giải
/səˈluːʃ(ə)n/

Ex: The solution is simple: you need to spend less money.
Giải pháp rất đơn giản: bạn cần phải chi tiêu ít tiền hơn.

soul

soul (n.) : linh hồn
/səʊl/

Ex: The howling wind sounded like the wailing of lost souls (= the spirits of dead people who are not in heaven)
Gió hú nghe như lời than khóc của những linh hồn đã mất (= các linh hồn của người chết không phải là ở trên trời)

speed

speed (n.) : tốc độ
/spi:d/

Ex: What's the maximum speed for this road?
Tốc độ tối đa cho con đường này là nhiêu?

state

state (v.) : phát biểu, nói rõ, tuyên bố
/steɪt/

Ex: It is stated that the standard of living has improved greatly.
Mức sống chuẩn được tuyên bố rằng đã cải thiện rất nhiều.

stock

stock (v.) : trữ hàng
/stɒk/

Giải thích: a supply of goods that is available for sale
Ex: The employees stocked the shelves on a weekly basis.
Các nhân viên trữ hàng lên kệ căn cứ theo mỗi tuần.

strict

strict (adj.) : nghiêm ngặt
/strikt/

Ex: She is a very strict teacher.
Bà ấy là một người cô nghiêm khắc.

sudden

sudden (adj.) : bất ngờ, đột ngột
/ˈsʌdən/

Ex: His sudden appearance surprised me.
Sự xuất hiện đột ngột của anh ta đã làm tôi ngạc nhiên.

suffer

suffer (v.) : bị, chịu, chịu đựng, khổ sở vì
/ˈsʌfə/

Ex: He suffered intense pain
Anh ấy đang đã chịu đựng một nổi đau rất lớn

suggest

suggest (v.) : góp ý, gợi ý
/səˈdʒest/

Ex: I suggest being on time.
Tôi đề nghị đến đúng giờ.

suitable

suitable (adj.) : phù hợp
/ˈsjuːtəbl̩/

Ex: The film is suitable for children.
Bộ phim này phù hợp với trẻ con.

support

support (v.) : ủng hộ, hỗ trợ
/sə´pɔ:t/

Ex: She supported her husband through many difficult times.
Cô ấy đã hỗ trợ chồng mình qua nhiều thời điểm khó khăn.

surprising

surprising (adj.) : đáng ngạc nhiên
/sə'praiziɳ/

Ex: His performance is surprising.
Màn trình diễn của anh ta đáng ngạc nhiên.

symptom

symptom (n.) : triệu chứng, dấu hiệu
/ˈsɪmptəm/

Ex: Tell me the symptoms of a cold, please.
Hãy nói cho tôi biết các triệu chứng của bệnh cảm lạnh đi!

temperature

temperature (n.) : nhiệt độ, sốt
/´temprətʃə/

Ex: Yesterday I had a temperature so I didn’t go to school.
Hôm qua tớ bị sốt nên tớ không đi học.

thought

thought (n.) : đã nghĩ
/θɔːt/

Ex: I've just had a thought(= an idea)
Tôi chỉ có một ý nghĩ (= một ý tưởng)

tradition

tradition (n.) : truyền thống
/trəˈdɪʃn/

Ex: Making Chung cake is our tradition at Tet.
Làm bánh chưng là truyền thống của chúng tôi vào dịp Tết.

transportation

transportation (n.) : giao thông
/ transpɔːˈteɪʃ(ə)n/

Ex: Public transportation systems are criped.
Các hệ thống giao thông vận tải công cộng bị tê liệt.

unemployed

unemployed (adj.) : thất nghiệp
/ˌʌnɪmˈplɔɪd/

Ex: Half of them are still unemployed.
Một nửa trong số họ vẫn đang thất nghiệp.

unfortunately

unfortunately (adv.) : thật không may
/ʌnˈfɔːtʃənətli/

Ex: Unfortunately, I didn't have my credit card with me.
Thật không may, tôi không có mang thẻ tín dụng với tôi.

urban

urban (adj.) : thuộc đô thị
/ˈɜːrbən/

Ex: Mary lives in an urban area while her cousin lives in a rural area.
Mary sống trong một khu vực đô thị, trong khi cô em họ sống trong một khu vực nông thôn.

valuable

valuable (adj.) : quý giá
/ˈvæljuəbl/

Ex: This advice was to prove valuable
Lời khuyên này đã được chứng minh có giá trị

warn

warn (v.) : cảnh báo
/wɔ:rn/

Ex: This sign warns you of a curve on the road ahead
Biển báo này cảnh báo bạn về một đoạn đường cong phía trước.

weakness

weakness (n.) : điểm yếu, nhược điểm, khuyết điểm
/´wi:knis/

Ex: You must recognize your product's strengths and weaknesses.
Bạn phải nhận ra điểm mạnh và điểm yếu của sản phẩm của bạn.

wealthy

wealthy (adj.) : giàu có
/ˈwelθi/

Ex: My dream is to become wealthy.
Giấc mơ của tôi là trở nên giàu có.

whisper

whisper (n.) : lời, sự thì thầm
/ˈwɪspər/

Ex: They spoke in whispers.
Họ đã nói chuyện thì thầm.

worry

worry (v.) : lo lắng
/ˈwɜːri/

Ex: Don't worry. We have plenty of time.
Đừng lo lắng. Chúng ta có nhiều thời gian.

wound

wound (n.) : vết thương
/wund/

Ex: A nurse cleaned and bandaged the wound for me.
Một cô y tá rửa sạch và băng vết thương lại cho tôi.

wrap

wrap (v.) : gói
/ræp/

Ex: The book is carefully wrapped.
Cuốn sách được bao bọc cẩn thận.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập